YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Unit 9 và 10 Tiếng Anh 12

Tải về
 
NONE

Qua nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9 và 10 Tiếng Anh 12 được HOC247 sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu ôn tập và khái quát lại tất cả các từ vựng đã học nhằm đạt kết quả học tập tốt. Hi vọng tài liệu sẽ có ích cho các em. Chúc các em có kết quả học tập tốt.

ATNETWORK
YOMEDIA

TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 9 VÀ 10 TIẾNG ANH 12

UNIT 9: DESERTS

- almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như

- circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh

- acacia /ə'kei∫ə/ (n): cây keo

- aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không

- antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng tầm

- cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng

- camel /ˈkæml/ (n): lạc đà

- colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn

- crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn

- dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát

- expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò

- gazelle /gə'zel/ (n): linh dương gazen

- hummock /'hʌmək/ (n): đống

- jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc

- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào

- slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc

- spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)

- stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra

- tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao nguyên

- explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm

- branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây

- lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường

- route /ru:t/ (n): tuyến đường; lộ trình, đường đi

- grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ

- corridor /'kɔridɔ:/ (n): hành lang

- parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự

- eastward /'i:stwəd/ (a)(n): hướng đông

- network /'netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống

- loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng

- wide /waid/ (a): rộng

- survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra

- aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản

- steep /stiːp/ (n):(a): dốc

- enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ

- interpreter /in'tə:pritə/ (n):người phiên dịch

- eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch đàn

- frog /frɔg/ (n): con ếch

- horse /hɔ:s/ (n):  ngựa

- crocodile /'krɔkədail/ (n): cá sấu

- lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn

- goat /gout/ (n): con dê

- rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ

- sheep /∫i:p/ (n): con cừu

- Walkman (n): máy cát-xét nhỏ

- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu

- cow /kau/ (n): bò cái

- blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn

- mosquito /məs'ki:tou/ (n): con muỗi

- agent /'eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý

- needle /ni:dl/ (n): kim, khu, lách qua

- cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v): gây ra

- similar /'similə/(a):(n): giống nhau,tương tự

- petroleum /pə'trouliəm/ (n): dầu mỏ

- firewoo d /'faiəwud/(n): củi

- plant /plɑːnt/ (n): thực vật

- growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự gia tăng

UNIT 10. ENDANGERED SPECIES

- bared teeth (n): răng hở

- be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của…..

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- deforestation /di,fɔris'tei∫n/ (n): sự phá rừng

- derive (from) /di'raiv/ (v): bắt nguồn từ

- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)

- gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột

- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống,chỗ ở (người)

- leopard /'lepəd/ (n): con báo

- parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt

- reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ

- rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác

- sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng

- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hoá

- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương

- wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang dã

- worm /wə:m/ (n): sâu, trùng

- endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm

⟹  danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự nguy hiểm

- extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng

- globe /gloub/ (n): quả cầu

- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại

- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)

- fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ

- awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì

- conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo tồn

- survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại

- develop /di'veləp/ (v): phát triển

- essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết

- project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch

- fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng

- livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống

- numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo

- poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9 và 10 Tiếng Anh 12. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

​Chúc các em học tập tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON