YOMEDIA

Tất tần tật kiến thức về 12 thì trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Mời các em cùng tham khảo Tất tần tật kiến thức về 12 thì trong Tiếng Anh đã được Hoc247 biên soạn dưới đây. Tài liệu giới thiệu đến các em kiến thức về 12 thì trong Tiếng Anh và cung cấp các dạng bài tập phong phú và đa dạng để các em luyện tập. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. 

ATNETWORK

TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Công thức với Động từ thường

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)

  • Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)

Công thức với Động từ tobe:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O.

Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)

  • Phủ định: S + am/is/are  not + O.

Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)

  • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)

  • Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)

Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)

  • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.

Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)

  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước.

Ex: Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)

  • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.

Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)

  • Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…

Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)…

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.

Công thức:

  • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)

  • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)

Lưu ý: has not = hasn’t,  have not = haven’t

  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)

Cách dùng:

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.

Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)

  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)

  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)

  • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)

  • Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)

Lưu ý:

  • S =  I, we, you,they (số nhiều) + have
  • S = He, she, it, (số ít) +has

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. 

Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)

  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.

Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt  ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Công thức với động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)

  • Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Ex: Did you cook dinner?  (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)

Công thức với Động từ tobe

  • Câu khẳng định: S + was/were + O

Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)

  • Câu phủ định: S + were/was not + O

Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)

Lưu ý:

  • S = I, he , she, it (số ít) + was
  • S= We, you, they (số nhiều) + were

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. 

Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)

  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ 

Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)

Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…

Cách phát âm -ed

Trong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ 
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)

  • Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)

  • Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)

Cách dùng:

  • Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu cơm lúc 6 giờ tối qua.)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.

Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy gọi.)

Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn

  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.

Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (tiếng Anh: Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà mẹ tôi về)

  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà mẹ cô tôi về.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)

Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ

Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà Nội.)

  • Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn

Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)

 

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 

Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

  • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Ex: I hadn’t been talking to Mike when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Mike khi tôi nhìn thấy anh ấy.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Ex: Had he been playing soccer for two hours before he went to eat dinner?.(Anh ấy đã chơi bóng trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)

Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…

9. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Định nghĩa: Thì tương lai đơn (tiếng Anh: Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Công thức

  • Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

  • Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)

  • Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

  • Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…

Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1.

Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Ex: I’ll be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)

  • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Ex: I won’t be staying at home at 8 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 8 giờ sáng mai.)

  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

Ex: Will he be staying at home at 8 am tomorrow? (Anh ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)

Cách dùng:

  • Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. 

Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)

Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn.  Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn. 

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành (tiếng Anh: Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

  • Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed

Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)

  • Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)

Cách dùng:

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. 

Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.

Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đã đang sảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O

Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

  • Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing

Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)

  • Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này à?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai

Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…

13. Bài tập tổng hợp các thì

Bài 1: Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc

1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.

2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.

3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.

4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.

5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.

6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.

7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.

8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….

9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.

10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây

1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning.

A. go

B. gotten

C. get

D. gets

2. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now.

A. singing/dancing

B. sing/dance

C. sung/danced

D. sings/dances

3. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat.

A. crosses/sees

B. is crossing/sees

C. was crossing/saw

D. was crossing/was seeing

4. Hello! I hope you ______ for too long here.

A. have been waiting

B. have not been waiting

C. waited

D. do not wait

5. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future.

A. will

B. would

C. did not

D. will not

6. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____.

A. insists/rains

B. insisted/rained

C. insists/is going to rain

D. insisted/rains

7. If you ______ me mad, we ____ out last night.

A. didn’t make/went

B. hadn’t made/would have gone

C. hadn’t make/would have gone

D. didn’t made/went

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa

1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.

2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.

3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.

4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.

5. Stop! You being hurting yourself!

6. By the time I came, she is no where to be seen.

7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.

Bài 4: Chia động từ đúng thì và điền vào chỗ trống:

1. He went to his house, lied down on the bed, and (sleep) ……………… right away.

2. I (buy) ……………… the ticket yesterday. I am (go) ……………… Dalat tomorrow.

3. Tim (attend) ……………… the meeting at school at the moment.

4. He (have not) ……………… English for 2 years.

5. Our class (start) ……………… at 9am.

6. I always (brush) ……………… my teeth before I go to bed.

7. I (study) ……………… English since I was 21.

8. He was listening to music when his boss (come) ……………… yesterday.

9. I (have do) ……………… all the homework all afternoon.

10. I (be) ……………… a student.

11. She (wait) ………………  you for all day.

12. He wasn’t working when his boss (call) ……………… him yesterday.

13. She (be) ……………… at her boyfriend’s house yesterday morning.

14. I (talk) ……………… to my father at the moment.

15. We (be) ……………… in Nhatrang on their summer holiday last year.

16. The sun (rise) ……………… in the east.

17. He (meet) ……………… his old friend near his house yesterday.

18. The World Cup (take place) ……………… every four years.

19. They (play) ……………… in the garden at 4 pm yesterday.

20. She was watching a picture while her mother (cook) ……………… soup.

21. They (play) ……………… now.

22. Anne was riding her bike to school when Peter (see) ……………… her yesterday.

14. Đáp án

Bài 1

1. has never flown

2. are – reach

3. came – had left

4. arrive – will be waiting

5. visited – was

6. is washing – has just repaired

7. will have been – comes

8. arrive – will probably be raining

9. has changed – came

10. found – had just left

Bài 2

1. D  2. A  3. C  4. B  5. D  6. C  7. B

Bài 3

1. laugh -> laughed

2. goes -> went

3. need -> needs

4. was bumped -> bumped

5. being hurting -> are hurting

6. is -> was

7. since -> for

Bài 4

1. He went to his house, lied down on the bed, and slept right away.

2. I bought the ticket yesterday. I am going to Dalat tomorrow.

3. Tim is attending the party at school at the moment.

4. He has not practised English for 2 years.

5. Our class starts at 9am.

6. I always brush my teeth before I go to bed.

7. I’ve studied English since I was 21.

8. He was listening to music when his boss came yesterday.

9. I’ve been doing all the homework all afternoon.

10. I am a student.

11. She has been waiting you for all day.

12. He wasn’t working when his boss called him yesterday.

13. She was at her boyfriend’s house yesterday morning.

14. I am talking to my father at the moment.

15. We were in Nhatrang on their summer holiday last year.

16. The sun rises in the east.

17. He met his old friend near his house yesterday.

18. The World Cup take place every four years.

19. They were playing in the garden at 4 pm yesterday.

20. She was watching a picture while her mother was cooking soup.

21. They are playing now.

22. Anne was riding her bike to school when Peter saw her yesterday.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tất tần tật kiến thức về 12 thì trong Tiếng Anh. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON