Dưới đây là Các dạng bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học được Hoc247 tổng hợp và biên soạn nhằm giúp các em ôn tập hiệu quả và đạt thành tích cao trong kỳ thi HK1 sắp tới, tài liệu gồm các dạng phương trình thường gặp được tổng hợp tất cả các nội dung từ cơ bản đến nâng cao môn Hóa 9. Mời các em tham khảo tại đây!
CÁC BÀI TẬP VỀ CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG HÓA HỌC
Dạng 1: Hoàn thành các phương trình phản ứng sau:
1. FeS2 + O2 → SO2↑ + Fe2O3.
2. Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
3. SO2 + H2S → S↓ + H2O
4. Fe2O3 + H2 → Fe3O4 + H2O
5. FeS + HCl → FeCl2 + H2S↑
6. Fe(OH)2 + O2 + H2O → Fe(OH)3↓
7. FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2↓ + NaCl
8. MnO2 + HBr → Br2 + MnBr2 + H2O.
9. Cl2 + SO2 + H2O → HCl + H2SO4.
10. Ca(OH)2 + NH4NO3 → NH3 + Ca(NO3)2 + H2O.
11. Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + H2O.
12. CxHy(COOH)2 + O2 → CO2 + H2O.
13. KHCO3 + Ca(OH)2(d) → K2CO3 + CaCO3 + H2O
14. Al2O3 + KHSO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O.
15. Fe2O3 + H2 → FexOy + H2O.
16. NaHSO4 + BaCO3 → Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O.
17. H2SO4 + Fe → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
18. H2SO4 + Ag → Ag2SO4 + SO2 + H2O.
19. Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3 + CaCO3 + H2O.
20. Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O
21. FexOy + O2 → Fe2O3.
22. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O.
23. NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2.
24. KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O.
25. KMnO4 + NaCl + H2SO4 → Cl2 + H2O + K2SO4 + Na2SO4 + MnSO4.
26. Fe3O4 + HCl → FeCl2 + FeCl3 + H2O.
27. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2.
28. Cu + H2SO4(đặc) → CuSO4 + SO2 + H2O.
29. FexOy + CO → FeO + CO2.
30. FexOy + Al → Fe + Al2O3.
31. FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
32. FexOy + H2 → Fe + H2O
33. Al(NO3)3 → Al2O3 + NO2 + O2
34. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
35. KMnO4 + K2SO3 + H2O → MnO2 + K2SO4 + KOH
36. SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4
37. K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + K2SO4 + S + H2O
38. K2Cr2O7 + HBr → CrBr3 + KBr + Br2 + H2O
39. K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
40. K2Cr2O7 + SO2 + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
41. S + HNO3 → H2SO4 + NO2 + H2O
42. P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O
43. Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
44. Al + HNO3(rất loãng) → Al(NO3)3 + N2 + H2O
45. Al + HNO3(rất loãng) → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
Dạng 2: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
a. Dạng cơ bản:
1. P + KClO3 → P2O5 + KCl.
2. P + H2 SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O.
3. S+ HNO3 → H2SO4 + NO.
4. C3H8 + HNO3 → CO2 + NO + H2O.
5. H2S + HClO3 → HCl + H2SO4.
6. H2SO4 + C 2H2 → CO2 + SO2 + H2O.
b. Dạng có môi trường:
1. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O.
2. Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
3. Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O.
4. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O.
5. FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O.
6. Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O.
7. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O.
8. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O.
9. KMnO4 + HCl→ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O.
10. K2Cr2O7 + HCl→ KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O.
c. Dạng tự oxi hóa khử:
1. S + NaOH → Na2S + Na2SO4 + H2O.
2. Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O.
3. NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O.
4. P + NaOH + H2O → PH3 + NaH2PO2.
d. Dạng phản ứng nội oxihoa khử
1. KClO3 → KCl + O2.
2. KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
3. NaNO3 → NaNO2 + O2.
4. NH4NO3 → N2O + H2O.
e. Dang phức tạp.
1. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2 .
2. FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O.
3. As2S3 + HNO3 → H3AsO4 + H2SO4 + NO.
f. Dạng có ẩn số:
1. CxHy + H2SO4 → SO2 + CO2 + H2O.
2. FexOy + H2SO4 → Fe(NO3)3 + S + H2O.
3. M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O.
4. MxOy + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O.
5. FexOy + O2 → FenOm.
Dạng 3: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định chất khử-chất oxi hóa:
1. NH3 + O2 → NO + H2O.
2. Na + H2O → NaOH + H2 .
3. Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O.
4. Fe3O4 + H2 → Fe + H2O.
5. NO2 + O2 + H2O→ HNO3.
6. Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O.
7. Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O.
8. Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + NO2 + H2O.
9. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O.
10. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + N2 + H2O.
11. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O.
12. KClO3 → KCl + KClO4.
13. NaBr + H2SO4 + KMnO4 → Na2SO4+ K2SO4 + MnSO4 + Br2 + H2O.
14. K2Cr2O7 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O.
15. Cl2 +KOH → KCl + KClO + H2O.
16. C + HNO3 → CO2 + NO + H2O.
17. Cu(NO3)2 → CuO + NO2 + O2.
18. FeSO4 + H2SO4 + HNO3 → Fe2(SO4)3 + NO + H2O.
19. NaNO2 → NaNO3 + Na2O + NO.
20. CuS + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + S + H2O.
21. FeCu2S2 + O2 → Fe2O3 + CuO + SO2.
22. MnO2 + K2MnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + KMnO4 + H2O.
23. SO2 + FeCl3 + H2O → FeCl2 + HCl + H2SO4 .
24. O3 + KI + H2O → KOH + O2 + I2.
25. KMnO4 + HNO2 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + HNO3 + H2O.
26. KNO3 + S + C → K2S + N2 + CO2.
27. HO-CH2-CHO + KMnO4 + H2O→ CO2 + KOH + MnO2 + H2O.
28. Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2
29. CrI3 + KOH + Cl2 → K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O.
30. HNO3 → NO2 + O2 + H2O.
31. KMnO4 + Na2SO3 + NaOH → K2MnO4 + Na2SO4 + H2O.
32. FeCO3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + CO2 + NO2 + H2O.
33. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O.
34. CH3OH + KMnO4 + H2SO4 → HCOOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O.
35. CH3-CH= CH2 + KMnO4 + H2O → CH3-CHOH-CH2OH + KOH + MnO2
36. FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
37. NaClO2 + Cl2 → NaCl + ClO2.
38. K2Cr2O7 + NaNO2 + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + K2SO4 + NaNO3 + H2O.
39. Cu2S.FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O.
40. KHSO4 + KMnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + H2O.
41. K2S + K2Cr2O7 + H2SO4 → S + Cr2 (SO4) 3 + K2SO4 + H2O
42. Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3) 3 + NO + H2O
43. K2SO3 + KMnO4 + KHSO4 → K2SO4 + MnSO4 + H2O
44. SO2 + KMnO4 + H2O → K2SO4 + MnSO4 + H2SO4
45. K2S + KMnO4 + H2SO4 → S + MnSO4 + K2SO4 + H2O
46. Mg + HNO3 → Mg(NO3) 2 + NH4NO3 + H2O
47. CuS2 + HNO3 → Cu(NO3) 2 + H2SO4 + N2O + H2O
48. K2Cr2O7 + KI + H2SO4 → Cr2(SO4) 3 + I2 + K2SO4 + H2O
49. FeSO4 + Cl2 + H2SO4 → Fe2(SO4) 3 + HCl
50. KI + KClO3 + H2SO4 → K2SO4 + I2 + KCl + H2O
51. Cu2S + HNO3 (l) → Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO + H2O
52. FeS2 + HNO3 → NO + SO42- + …
53. FeBr2 + KMnO4 + H2SO4 → …
54. FexOy + H2SO4 đ → SO2 + …
55. Fe(NO3)2 + HNO3 l → NO + …
56. FeCl3 + dd Na2CO3 → khí A#↑ + …
57. FeO + HNO3 → Fe(NO3) 3 + NO + …
58. FeSO4+ KMnO4+ H2SO4→ Fe2(SO4) 3+ MnSO4 + K2SO4 + …
59. As2S3+ HNO3(l) + H2O → H3AsO4 + H2SO4 + NO + …
60. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
61. CuFeS2 + O2 + SiO2 → Cu + FeSiO3 + …
62. FeCl3 + KI → FeCl2 + KCl + I2
63. AgNO3 + FeCl3 →
64. MnO4– + C6H12O6 + H+ → Mn2+ + CO2 + …
65. FexOy + H+ + SO42- → SO2 + …
66. FeSO4 + HNO3 → NO + …
...
Trên đây là nội dung Các dạng bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập .
Chúc các em học tập tốt !