YOMEDIA

14 cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Tài liệu 14 cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh, cung cấp từng cụm từ so sánh, đối chiếu với cụm từ mang ý nghĩa tương đồng để giúp các em phân biệt chúng. Mời các em tìm hiểu nội dung chi tiết của tài liệu dưới đây!

ATNETWORK
YOMEDIA

14 CỤM TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH

1/ ARRIVE IN VÀ ARRIVE AT

* Khi muốn nói " Họ tới sân bay lúc 10 giờ "

- They arrived in the airport at 10.00 (sai)

- They arrived at the airport at 10.00 (đúng)

NOTE: → Arrive at dùng cho nơi nhỏ (làng xã, sân bay...)

* Khi muốn nói " Họ tới Hà Nội lúc đêm"

- They arrived at Ha Noi at night (sai)

- They arrived in Ha Noi at night (đúng)

NOTE: → Arrive in dùng cho nơi lớn (thành phố, nước...)

2/ "HOUSE" và "HOME"

* Trong tiếng Anh khi nói "HOUSE" thì người ta chủ ý nói về một kiến trúc, một toà nhà,công trình xây dựng, một biệt thư...

* Nói chung "HOUSE" chỉ đơn giản là một căn nhà mà thôi.

* Khi nói về "HOME" là khi người ta muốn nói về "một mái ấm gia đình".

Ex: I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME.

- Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó.

Ex: Viet Nam is my HOME.

- Nơi săn sóc người ta.

Ex: That place is a HOME for the elderly.

- Môi trường sống của thú vật.

Ex: The jungle is where tigers called HOME.

* NOTE* NGƯỜI TA BÁN NHÀ CHỨ KHÔNG AI BÁN GIA ĐÌNH

-> People do not sell "HOMES", they sell "HOUSES".

3/ ALONE, LONELY, LONESOME VÀ LONE

* Alone: hàm ý là một người hay một vật nào đó đang ở riêng lẻ - không có ai hoặc vật gì khác ở xung quanh.

* Lonely (ở Mỹ dùng lonesome) đề cập đến sự bất hạnh do tình trạng đơn độc gây ra.

Ex: I like to be alone for short periods.

Tôi thích được một mình trong những khoảng thời gian ngắn.

-> But after a few days I start getting lonely / lonesome.

Nhưng sau vài ngày tôi bắt đầu trở nên cô đơn.

*NOTE* Alone có thể được nhấn mạnh bằng All.

Ex: After her husband died, she was all alone.

Sau khi chồng chết, bà ấy chỉ ở một mình

4. PHÂN BIỆT: SEE vs. LOOK vs. WATCH

• 'See' là hành động nhìn không có chủ định, nghĩa là khi bạn vô tình nhìn thấy cái gì đó do nó tự nhiên đập vào mắt bạn.

e.g. I saw her leaving the class this morning. (Sáng nay tôi thấy cô ấy rời khỏi lớp.) -> bạn không có ý định theo dõi cô nàng, tự nhiên bạn thấy thôi ^^!.

• 'Look' là hành động nhìn có chủ định, bạn cố tình hướng tầm mắt để quan sát cái gì đó.

e.g. I look to the blue sky above. (Tôi nhìn lên bầu trời xanh bên trên.) -> bạn chủ động quay đầu nhìn lên trời xD.

• 'Watch' có nghĩa là theo dõi, nghĩa là không những bạn chủ động nhìn mà bạn còn dõi theo từng hành động chuyển động của vật thể nữa.

e.g. I watch a tv show. (Tôi theo dõi một show truyền hình.), I watched her walk away. (Tôi đừng nhìn cô ấy bước đi.)

=> Note: Xếp theo mức độ 'chăm chú' thì See ít nhất, xong tới Look, rồi cuối cùng Watch là dữ dội nhất.

4. CÁCH PHÂN BIỆT "SOME TIME", "SOMETIME", "SOMETIMES"

3 từ "Some time", "sometime" và "Sometimes" nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng thực ra cách sử dụng và ý nghĩa là hoàn toàn khác đấy nhé!

a) Some time: diễn tả 1 khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có

VD:

- You should spend some time with your sister. She looks sad.

(Bạn nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.)

- She has some time to spend in her garden now that she's quit her job.

(Bà ấy đã bỏ việc làm bây giờ thì bà ta có chút ít thời gian cho công việc làm vườn của mình.)

b) Sometimes: (adv) : Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục)

Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa "often" (thường xuyên) và "never" (không bao giờ)

Ví dụ:

- I sometimes watch TV./ Sometimes I watch TV./ I watch TV sometimes.

(Thỉnh thoảng tôi xem TV)

- He sometimes plays tennis instead of going to the gym.

(Thỉnh thoảnh anh ấy chơi quần vợt thay vì đi đến phòng tập thể dục.)

c) Sometime:

- Tính từ: trước đây, trước kia.

Sử dụng để đề cập tới người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc mà đang được nói tới.

Vd: The sometime secretary ..( người thư ký trước đây..)

- Phó từ bất định: 1 lúc nào đó ( 1 thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai)

VD:

+ They intend to marry sometime soon.

(Họ định lấy nhau vào một lúc nào đó sớm thôi.)

+ We should get together for coffee sometime!

(Lâu lâu mình phải cà phê cà pháo với nhau một vài lần chứ!)

+ The accident occurred sometime before 6pm.

(Vụ tai nạn xảy ra vào một lúc nào đó tầm trước 6h chiều)

5. Lend/ borrow

Động từ lendvà borrow mặc dù dùng trong tình huống giống nhau, nhưng chúng lại mang nghĩa ngược nhau.

Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong.

Ví dụ: I will lend you my car while I am away on holiday. (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ.)

Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn.

Ví dụ: Can I borrowyour pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không?)

6. Farther / Further

Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, trong khi đó furtherdùng trong những tình huống không thể đo đạc được.

Ví dụ: It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)

I don’t want to discuss it anyfurther. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)

You read further in the book for more details. (Để biết thêm chi tiết thì các em đọc thêm trong sách.)

7. Lay / lie

- Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống).

Ví dụ: Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn.Đi rửa bát.Mau lên nào!)

- Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng

Ví dụ: Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.)

- Lie: nghĩa là “nằm”

Ví dụ: lie in bed (nằm trên giường)

           lay down on the couch. (Nằm trên ghế dài)

           lie on a beach (Nằm trên bãi biển)

- Lie còn có nghĩa là speak falsely: nói dối

Ví dụ: I suspect he lies about his age. (Tôi nghi ngờ là anh ta nói dối về tuổi của anh ta.)

Lí do mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa lay và lie là bởi dạng quá khứ và quá khứ phân từ của chúng khá giống nhau.

8. Fun/ funny

Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực

- fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú

Ví dụ: Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú.)

- funny: tính từ này dùng để nói điều gì đó hài hước mà làm chúng ta cười

Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi.)

9. Lose / loose

2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hòan tòan khác nhau.

“Lose” là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa:

Lose: mất cái gì đó

Ví dụ: Try not to lose this key, it’s the only one we have. (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.)

Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.)

Ví dụ: I always lose when I play tennis against my sister. She’s too good. (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ.)

“Loose”: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt)

Ví dụ: His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy.)

10. Bring / Take

Để phân biệt sự khác nhau giữa bring và take thì bạn nên dựa vào hành động được thực hiện so với vị trí của người nói.

Bring nghĩa là “to carry to a nearer place from a more distant one.” (mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn)

Take thì trái lại “to carry to a more distant place from a nearer one.” (mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.)

Mời các bạn phân biệt qua những ví dụ đúng và sai sau đây:

Incorrect: Bring this package to the post office.

Correct: Take this package to the post office. (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé!)

Incorrect: I am still waiting for you. Don’t forget to take my book.

Correct: I am still waiting for you. Don’t forget to bring my book. (Mình vẫn đang đợi cậu đấy. Đừng quên mang sách đến cho mình nhé!)

11. As / Like

Khi mang nghĩa là giống như, như, like và as gây không ít bối rối cho người học. Quy tắc dễ nhớ nhất là chúng ta hay dùng like như là một giới từ chứ không phải là liên từ. Khi like được dùng như giới từ, thì không có động từ đi sau like. Nếu có động từ thì chúng ta phải dùng as if. Liên từ as nên dùng để giới thiệu một mệnh đề.

Hãy xem những ví dụ đúng và sai sau:

Incorrect: It sounds like he is speaking Spanish.

Correct: It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói tiếng Tây Ban Nha.)

Incorrect: John looks as his father.

Correct: John looks like his father. (Anh ta giống bố anh ta lắm)

Incorrect: You play the game like you practice.

Correct: You play the game as you practice. (Cậu chơi trận này hệt như cậu thực hành nó vậy)

12. Among / Between

Chúng ta dùng between để nói ai đó hoặc vật gì ở giữa 2 người, vật, và among trong trường ở giữa hơn 2 người, vật.

Incorrect: The money will be divided between Sam, Bill, and Ted.

Correct: The money will be divided among Sam, Bill, and Ted. (Tiền sẽ được chia cho Sam, Bill và Ted.)

13. Advise / advice

Cả hai từ trên nghĩa giống nhau, chỉ khác về mặt từ vựng. Advice là danh từ: lời khuyên. Advise là động từ: khuyên bảo.

Ví dụ: She never listens to my advice. (Cô ta không bao giờ nghe lời khuyên của tôi cả.)

I adviseyou to spend more time planning projects in the future. (Mình khuyên cậu nên dành nhiều thời gian để phác thảo dự án cho tương lai.)

14. Embarrassed / ashamed

Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.

- Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.

Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

- Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.

Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)

Trên đây là toàn bộ nội dung 14 cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Mời các em tham khảo các tài liệu cùng chuyên mục

Chúc các em học tập thật tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON