YOMEDIA
NONE

Thảo luận 7 trang 40 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 7 trang 40 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo

Em hãy mô tả quá trình tạo thành liên kết cộng hóa trị trong phân tử hydrogen và oxygen

ATNETWORK

Hướng dẫn giải chi tiết Thảo luận 7

Phương pháp giải:

- Nguyên tử H có 1 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 1 electron để đạt cấu hình electron của He

=> Góp 1 electron tạo 1 cặp electron dùng chung

- Nguyên tử O có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron để đạt cấu hình electron của Ne

=> Góp chung 2 electron tạo 2 cặp electron dùng chung

Lời giải chi tiết:

- Mỗi nguyên tử H góp chung 1 electron để tạo thành phân tử hydrogen (gồm 2 nguyên tử H). 

- Mỗi nguyên tử O góp chung 2 electron để tạo thành phân tử oxygen (gồm 2 nguyên tử O). 

-- Mod Khoa học tự nhiên 7 HỌC247

Nếu bạn thấy hướng dẫn giải Thảo luận 7 trang 40 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST HAY thì click chia sẻ 
YOMEDIA

Bài tập SGK khác

Thảo luận 5 trang 40 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 6 trang 40 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 8 trang 41 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 9 trang 41 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 10 trang 41 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 11 trang 42 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 12 trang 42 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 13 trang 42 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Thảo luận 14 trang 43 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 38 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 39 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 39 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 41 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 42 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Luyện tập trang 44 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Vận dụng trang 39 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Vận dụng trang 41 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Vận dụng trang 44 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 1 trang 44 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 2 trang 44 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 3 trang 44 SGK Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.1 trang 18 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.2 trang 18 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.3 trang 18 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.4 trang 18 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.5 trang 18 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.6 trang 19 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.7 trang 19 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.8 trang 19 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.9 trang 19 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.10 trang 19 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.11 trang 20 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.12 trang 20 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.13 trang 20 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.14 trang 20 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.15 trang 20 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.16 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.17 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.18 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.19 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.20 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.21 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

Giải bài 6.22 trang 21 SBT Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo - CTST

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON