YOMEDIA
NONE

Kể 100 tên môn thể thao bằng Tiếng Anh

kể 100 tên môn thể thao bằng tiếng anh

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (8)

  • aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

    American football: bóng bầu dục

    archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

    athletics [æθ’letiks]: điền kinh

    badminton [‘bædmintən]: cầu lông

    baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

    basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

    beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

    bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

    boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

    canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

    climbing [‘klaimiη]: leo núi

    cricket [‘krikit]: crikê

    cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

    darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

    diving [‘daiviη]: lặn

    fishing [‘fi∫iη]: câu cá

    từ vựng tiếng anh thể thao gee

    football [‘futbɔ:l]: bóng đá

    karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

    golf [gɔlf]: đánh gôn

    gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình

    handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

    hiking [haik]: đi bộ đường dài

    hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

    horse racing: đua ngựa

    horse riding: cưỡi ngựa

    hunting [‘hʌntiη]: đi săn

    ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

    ice skating: trượt băng

    inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

    jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

    judo [‘dʒu:dou]: võ judo

    karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

    kick boxing: võ đối kháng

    lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

    martial arts: võ thuật

    motor racing: đua ô tô

    mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

    netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

    pool [pu:l]: bi-a

    rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

    rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

    running [‘rʌniη]: chạy đua

    sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

    scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

    shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

    skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

    skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

    snooker [‘snu:kə]: bi-a

    snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

    squash [skwɔ∫]: bóng quần

    surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

    swimming [‘swimiη]: bơi lội

    table tennis: bóng bàn

    ten-pin bowling: bowling

    volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

    walking: đi bộ

    water polo [‘poulou]: bóng nước

    water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

    weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

    windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

    wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

      bởi Nguyễn Quang Thắng 17/02/2019
    Like (3) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

    • 1. cycling

      /ˈsaɪklɪŋ/ 

      môn đạp xe

    • 2. gymnastics

      /dʒɪmˈnæstɪks/ 

      môn thể dục dụng cụ

    • 3. tennis

      /ˈtenɪs/ 

      môn quần vợt

    • 4. running

      /ˈrʌnɪŋ/ 

      môn chạy bộ

    • 5. swimming

      /ˈswɪmɪŋ/ 

      môn bơi lội

    • 6. riding

      /ˈraɪdɪŋ/ 

      môn cưỡi ngựa

    • 7. volleyball

      /ˈvɒlibɔːl/ 

      môn bóng chuyền

    • 8. football / soccer

       

      môn bóng đá

    • 9. basketball

      /ˈbɑːskɪtbɔːl/ 

      môn bóng rổ

    • 10. table tennis / ping-pong

       

      môn bóng bàn

    • 11. baseball

      /ˈbeɪsbɔːl/ 

      môn bóng chày

    • 12. golf

      /ɡɑːlf/ 

      môn đánh golf

    • 13.skateboarding

      /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ 

      môn trượt ván

    • 14. windsurfing

      /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ 

      môn lướt ván buồm

    • 15. scuba diving

       

      môn lặn (có bình dưỡng khí)

    • 16. badminton

      /ˈbædmɪntən/ 

      môn cầu lông

    • 17. ice skating

       

      môn trượt băng nghệ thuật

    • 18. skiing

      /ˈskiː.ɪŋ/ 

      môn trượt tuyết

      bởi ミ★Bạch Kudo★彡 17/02/2019
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • soccer

      bởi Phan Công Trực 18/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • ice-skatingtrượt băng nghệ thuật 

    hockeykhúc quân cầu

    javelinném sào

    fencingđấu kiếm

    archerybắn cung

    boxingquyền anh

    scuba diving: lặn

    snokerbi da

    water skiing: lướt ván

    shoppingmua sắm

    board gamestrò xếp hình

    going skiing: trượt tuyết

    tug of warkéo co

    shot-putđẩy tạ

    sculpture: điêu khắc

    shooting:  bắn súng

    cruiserdu thuyền

    climb up mountainmôn leo núi

    jump ropenhảy dây

    upstart: môn uốn dẻo

    high jumpingnhảy cao

    swimbơi lội

    golfmôn đánh golf

    soccer(Mỹ)/football(Anh): bóng đá

    badminton: cầu lông

    wind surfinglướt sóng

    volleyballbóng chuyền

    table tennismôn bóng bàn

    tennismôn quần vợt

    rugbymôn bóng quần,bầu dục

    regattamôn đua thuyền

    Hang:  xiếc

    Horse race môn đua ngựa

    Discus throwmôn ném đĩa

    bowlingbô ling,bóng gỗ

    baseballbóng chày

    basketball: bóng rổ

    Marathon racechạy maraton

    dominoscờ đô mi nô

    vault: nhảy ngựa

    dancingnhảy,khiêu vũ

    Hopscotchnhảy cò bạch

    parachute jumpmôn nhảy dù

    chess:cờ vuaChinese chess: cờ tướng

    Gymnastics: thể dục dụng cụ

    eurythmics/aerobic: thể dục nhịp điệu

    weight-liftingcử tạ

    wrestleđấu vật

    mik chỉ kể được bốn mươi mấy từ thôi

      bởi Vua Ảo Tưởng 18/02/2019
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • tennis

      bởi Nguyễn Thị Cẩm Nhung 18/02/2019
    Like (2) Báo cáo sai phạm
  • aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

    American football: bóng bầu dục archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

    athletics [æθ’letiks]: điền kinh

    badminton [‘bædmintən]: cầu lông

    baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

    basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

    beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

    bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

    boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

    canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

    climbing [‘klaimiη]: leo núi

    cricket [‘krikit]: crikê

    cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

    darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

    diving [‘daiviη]: lặn

    fishing [‘fi∫iη]: câu cá

    gee football [‘futbɔ:l]: bóng đá

    karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

    golf [gɔlf]: đánh gôn

    gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình

    handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

    hiking [haik]: đi bộ đường dài

    hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

    horse racing: đua ngựa

    horse riding: cưỡi ngựa

    hunting [‘hʌntiη]: đi săn

    ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

    ice skating: trượt băng

    inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

    jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

    judo [‘dʒu:dou]: võ

    judo karate [kə’rɑ:ti]: võ

    karate kick

    boxing: võ đối kháng

    lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

    martial arts: võ thuật

    motor racing: đua ô tô mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

    netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

    pool [pu:l]: bi-a

    rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

    rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

    running [‘rʌniη]: chạy đua

    sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

    scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

    shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

    skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

    skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

    snooker [‘snu:kə]: bi-a

    snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

    squash [skwɔ∫]: bóng quần

    surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

    swimming [‘swimiη]: bơi lội

    table tennis: bóng bàn

    ten-pin bowling: bowling

    volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

    walking: đi bộ

    water polo [‘poulou]: bóng nước

    water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

    weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

    windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

    wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

      bởi Thu An Nguyen 19/02/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • board game: trò chơi xúc xắc

    backgammon: cờ thỏ cáo

    chess: cờ vua

    dominoes: đô-mi-nô

    draughts: cờ đam

    go: cờ vây

    table football: bi lắc

    aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

    American football: bóng bầu dục

    archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

    athletics [æθ’letiks]: điền kinh

    badminton [‘bædmintən]: cầu lông

    baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

    basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

    beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

    bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

    boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

    canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

    climbing [‘klaimiη]: leo núi

    cricket [‘krikit]: crikê

    cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

    darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

    diving [‘daiviη]: lặn

    fishing [‘fi∫iη]: câu cá

    từ vựng tiếng anh thể thao gee

    football [‘futbɔ:l]: bóng đá

    karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

    golf [gɔlf]: đánh gôn

    gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình

    handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

    hiking [haik]: đi bộ đường dài

    hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

    horse racing: đua ngựa

    horse riding: cưỡi ngựa

    hunting [‘hʌntiη]: đi săn

    ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

    ice skating: trượt băng

    inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

    jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

    judo [‘dʒu:dou]: võ judo

    karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

    kick boxing: võ đối kháng

    lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

    martial arts: võ thuật

    motor racing: đua ô tô

    mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

    netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

    pool [pu:l]: bi-a

    rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

    rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

    running [‘rʌniη]: chạy đua

    sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

    scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

    shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

    skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

    skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

    snooker [‘snu:kə]: bi-a

    snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

    squash [skwɔ∫]: bóng quần

    surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

    swimming [‘swimiη]: bơi lội

    table tennis: bóng bàn

    ten-pin bowling: bowling

    volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

    walking: đi bộ

    water polo [‘poulou]: bóng nước

    water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

    weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

    windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

    wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

      bởi phùng kim huy 08/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • volleyball

      bởi nghiêm tiến ngọc 21/08/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON