YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    (30) __________

    • A. put away
    • B. put back
    • C. put down
    • D. put aside

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức về cụm động từ:

    A. put away: cất đi

    B. put back: trả lại, thay thế

    C. put down: dừng, trả tiền

    D. put aside: tiết kiệm

    Căn cứ vào nghĩa của câu:

    Young women often place their cell phones on the table beside them to signal that they are expecting someone. When the friend arrives, the phone is (5)______ .

    Dịch: Những người phụ nữ trẻ tuổi thường đặt điện thoại di động lên bàn bên cạnh họ để ra hiệu rằng họ đang chờ ai đó. Khi người bạn đó đến, điện thoại sẽ được cất đi.

    ADSENSE

Mã câu hỏi: 360553

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF