YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    What is the synonym of the word "breakup” in the last paragraph?

    • A. commencing
    • B. popularity
    • C. termination
    • D. divorce

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: D

    Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng

    Giải chi tiết:

    Đâu là từ đồng nghĩa của "breakup” trong đoạn cuối?

    A. commencing (V-ing): bắt đầu, khởi đầu

    B. popularity (n): sự phổ biến

    C. termination (n): sự đình chỉ, sự kết liễu

    D. divorce (n): sự ly dị, sự kết thúc mối quan hệ

    => breakup (n): sự chấm dứt, kết thúc = divorce

    Thông tin: it can also make a friendship breakup more public.

    Tạm dịch: nó cũng có thể làm cho việc kết thúc tình bạn trở nên công khai hơn.

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 267088

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON