YOMEDIA
NONE
  • He looked shocked, and then burst into …………..

    • A. laugh
    • B. laughing
    • C. laughter
    • D. laughable
    trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án bên dưới
    YOMEDIA

    Câu 1 Đáp án đúng: C

    Đáp án đúng là C: laughter
    Giải thích: 
    - laugh (n/v): cười, tiếng cười
    - laughter (n): tiếng cười
    - laughable (adj): nực cười
    ⇒ burst into laughter: cười phá lên

YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC VỀ PHƯƠNG THỨC CẤU TẠO TỪ

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
NONE
ON