YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    (28)................

    • A. other
    • B. another
    • C. every
    • D. one

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Đáp án A        Kiến thức: Từ vựng

    other + N số nhiều: những … khác     another + N số ít: (thêm) 1 cái nữa

    every + N số ít: mỗi …                                   one + N số ít: một …

    Sau chỗ trống là “people” (những người) => dùng “other”

    … texting can signal your unavailability to (28) other people in the same way that wearing sunglasses and headphones does.

    Tạm dịch: … nhắn tin có thể báo hiệu sự không có mặt của bạn với người khác giống như cách đeo kính râm và tai nghe làm.

    ADSENSE

Mã câu hỏi: 274552

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF