Bài học
- 1 Unit 2: Making Arrangements - Getting Started
- 2 Unit 2: Making Arrangements - Listen and Read
- 3 Unit 2: Making Arrangements - Speak
- 4 Unit 2: Making Arrangements - Listen
- 5 Unit 2: Making Arrangements - Read
- 6 Unit 2: Making Arrangements - Write
- 7 Unit 2: Making Arrangements - Language Focus
- 8 Unit 2: Making Arrangements - Vocabulary
Sự sắp đặt là nội dung các em sẽ tìm hiểu ở Unit 2 Making Arrangements của môn Tiếng Anh lớp 8. Bài giảng gồm các phần Getting started, Listen and Read, Speak, Listen, Read, Write, Language Focus và Vocabulary được HOC247 biên soạn bám sát với nội dung chương trình SGK một cách đầy đủ, chi tiết. Ngoài ra, để ôn tập và chuẩn bị bài thật tốt các em có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm đi kèm mỗi phần. Hệ thống hỏi đáp về chủ để Sự sắp đặt sẽ giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết các câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 2 lớp 8 Getting Started - Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Listen and Read - Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Speak - Hội thoại Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Listen - Bài nghe Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Read - Bài dịch Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Write - Bài viết Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Language Focus - Ngữ pháp Making Arrangements
-
Unit 2 lớp 8 Vocabulary - Từ vựng Making Arrangements
Chủ đề Tiếng Anh 8
- Unit 1: My friend - Bạn của tôi
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 1: Leisure time - Thời gian giải trí
- Unit 1: Which one is Justin?
- Starter Unit
- Unit 2: Life in the countryside - Cuộc sống ở nông thôn
- Unit 2: I’d like to be a pilot
- Unit 1: Fads and fashions - Mốt và thời trang
- Unit 3: Teenagers - Những thanh thiếu niên
- Unit 3: Please don’t feed the monkeys
- Unit 2: Sensations - Cảm giác
- Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam - Các dân tộc Việt Nam
- Unit 4: Our past - Quá khứ
- Unit 4: How do sloths move?
- Unit 3: Adventure - Cuộc phiêu lưu
- Unit 5: Study Habits - Thói quen học tập
- Unit 5: Our customs and traditions - Phong tục và truyền thống của chúng ta
- Unit 5: I’m meeting friends later
- Unit 4: Material world - Thế giới vật chất
- Unit 6: The young pioneer club - Câu lạc bộ thanh thiếu niên
- Unit 6: Lifestyles - Lối sống
- Unit 6: What will earth be like in the future?
- Unit 5: Years ahead - Năm trước
- Unit 7: My neighborhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 7: Environmental protection - Bảo vệ môi trường
- Unit 7: When did it happen?
- Unit 6: Learn - Học tập
- Unit 8: Country life and City life - Cuộc sống ở nông thôn và thành thị
- Unit 8: Shopping - Mua sắm
- Unit 8: Have you ever been to a festival?
- Unit 7: Big ideas - Những ý tưởng vĩ đại
- Unit 9: A first - aid course - Khóa học sơ cứu
- Unit 9: Natural disasters - Thảm họa thiên nhiên
- Unit 9: Phones used to be much bigger
- Unit 8: On screen - Trên màn hình
- Unit 10: Recycling - Sự tái chế
- Unit 10: Communication in the future - Truyền thông trong tương lai
- Unit 10: They’ve found a fossil
- CLIL & Culture - Văn hoá
- Unit 11: Traveling around Vietnam - Du lịch Việt Nam
- Unit 11: Science anh technology - Khoa học và công nghệ
- Unit 11: Buy one, get one free!
- Unit 12: A vacation Abroad - Một kỳ nghỉ ở nước ngoài
- Unit 12: Life on other planets - Cuộc sống trên những hành tinh khác
- Unit 12: Which is the biggest planet?
- Unit 13: Festival - Lễ hội
- Unit 14: Wonders of the world - Những kỳ quan thế giới
- Unit 15: Computers - Máy vi tính
- Unit 16: Inventions - Những phát minh