Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. Đồng biến trên R
- B. Cắt Ox tại \(\left( {\frac{{ - 5}}{3};0} \right)\)
- C. cắt trục tung tại \((0;5)\)
- D. nghịch biến trên R
-
- A. \(D = \left[ {1; + \infty } \right)\backslash \left\{ 3 \right\}\)
- B. \({\rm{[}}1; + \infty )\)
- C. \({\rm{[}}1;3) \cup (3; + \infty )\)
- D. Một kết quả khác
-
- A. k < 1
- B. k > 1
- C. k < 2
- D. k > 2
-
- A. Hàm số đồng biến khi a > 0
- B. Hàm số đồng biến khi a < 0
- C. Hàm số đồng biến khi \(x > - \frac{b}{a}\)
- D. Hàm số đồng biến khi \(x < - \frac{b}{a}\)
-
- A.
- B.
- C.
- D.
-
- A. y = x - 2
- B. y = -x - 2
- C. y = -2x - 2
- D. y = 2 x - 2
-
- A. y = |x|
- B. y = |x| + 1
- C. y = 1 - |x|
- D. y = |x| - 1
-
- A. y = |x|
- B. y = -x
- C. y = |x| với x không dương
- D. y = -x với x âm
-
- A. a = -2, b = -1
- B. a = 2, b = 1
- C. a = 1, b = 1
- D. a = -1 b = -1
-
- A. \(\left( { - 1; - 1} \right)\)
- B. \(\left( {\frac{1}{2};1} \right)\)
- C. \(\left( {2;4} \right)\)
- D. \(\left( {\frac{1}{2};0} \right)\)