Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Chương 1 Bài 3 về Các phép toán tập hợp online đầy đủ đáp án và lời giải giúp các em tự luyện tập và củng cố kiến thức bài học.
Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. \(\left\{ {1;2;3;4} \right\}\)
- B. \(\left\{ {2;4} \right\}\)
- C. \(\left\{ {1;3;5;7} \right\}\)
- D. \(\left\{ {1;3} \right\}\)
-
- A. \(\left\{ {1;2;3;6} \right\}\)
- B. \(\left\{ {0;1;2;3} \right\}\)
- C. \(\left\{ {1;2;3;4;6} \right\}\)
- D. \(\left\{ {0;1;2;3;4;6} \right\}\)
-
- A. \(A \cap A = A\)
- B. \(A \cap \emptyset = A\)
- C. \(\emptyset \cup A = \emptyset \)
- D. \(\emptyset \cup \emptyset = \emptyset \)
-
- A. \(\left\{ {1;2;3;5} \right\}\)
- B. \(\left\{ {6;9;1;3} \right\}\)
- C. \(\left\{ {6;9} \right\}\)
- D. \(\emptyset \)
-
- A. \(A\backslash \emptyset = \emptyset \)
- B. \(\emptyset \backslash A = A\)
- C. \(\emptyset \backslash \emptyset = A\)
- D. \(A\backslash A = \emptyset \)
-
- A. 5
- B. 10
- C. 25
- D. 30
-
- A. 10
- B. 25
- C. 35
- D. 45
-
- A. \(\left\{ {1;2;3;4;5;6;7;8} \right\}\)
- B. \(\left\{ {2;5} \right\}\)
- C. \(\left\{ {2} \right\}\)
- D. \(\left\{ {5} \right\}\)
-
- A. 7
- B. 10
- C. 18
- D. 25
-
- A. 26
- B. 29
- C. 36
- D. 39