YOMEDIA
NONE

Vocabulary Unit 5 lớp 7 Achieve


Để giúp các em mở rộng vốn từ và luyện tập phát âm về các đơn vị đo lường trong Tiếng Anh, HOC247 mời các em tham khảo bài học mở đầu Unit 5 Achieve - Vocabulary. Bài học còn giới thiệu đến các em nhiều thành tựu nổi bật của một số lĩnh vực trên toàn thế giới. Chúc các em học tốt!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

THINK! Where can you find information about world records?

(SUY NGHĨ! Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới ở đâu?)

Guide to answer

You can find information about world records on the internet, newspaper, hot news, ...

(Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới trên internet, báo chí, tin tức nóng hổi, ...)

1.1. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 1

Complete lists 1–3 with the words in the box. Put the time and number words in order. Then listen and check.

(Hoàn thành danh sách 1–3 với các từ trong hộp. Đặt từ  chỉ thời gian và số theo thứ tự. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

1. Time: millennium (longest)

2. Numbers: billion (biggest)

3. Measurements: ton

Guide to answer

1. Time: millennium (thiên niên kỷ), century (thế kỷ), decade (thập kỷ), year (năm), month (tháng), week (tuần), day (ngày), hour (giờ), minute (phút), second (giây)

2. Numbers: billion (tỷ), million (triệu), thousand (nghìn), hundred (trăm), half (một nửa), quarter (phần tư)

3. Measurements: ton (tấn), kilo (ki-lô-gam), kilometre (ki-lô-mét), metre (mét), fraction (phân số)

1.2. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 2

Complete the Amazing Achievements text with words from exercise 1. Then listen and check

(Hoàn thành văn bản Amazing Achievements với các từ trong bài tập 1. Sau đó, nghe và kiểm tra)

Guide to answer

AMAZING ACHIEVEMENTS

AGE

Jeanne Calment (1875–1997) lived 122 years and 164 days.

HEIGHT

Thirteen-year-old Malavath Poorna from India climbed Mount Everest (8,848 metres) in 2014.

DISTANCE

In 1970 three American astronauts travelled more than four hundred thousand kilometres from Earth, around the moon, and back to Earth again.

RAP

Chicago rapper Twista can rap an incredible 280 words a minute. That’s almost five words every second.

FOOD

Takeru Kobayashi once ate 110 hot dogs in ten minutes.

BOOKS

Agatha Christie was one of the most popular writers in history, selling more than two billion books.

FILMS

Jennifer Lawrence is the most successful film actress of the last decade. The first Hunger Games film made more than 864 million dollars.

SPORT

Paula Radcliffe finished a 42.195- kilometres marathon in two hours, 15 minutes and 25 seconds.

MONEY

One of the world's richest people is Warren Buffett. His wealth is approximately 96 billion dollars.

SKILL

Nancy Siefker shot an arrow 6.09 metres – using her feet!

STRENGTH

Kevin Fast pulled a 55- tons aeroplane.

ENDURANCE

Wimm Hoff spent 1 hour, 42 minutes and 22 seconds covered in snow. Brrrr!

Tạm dịch

Những thành tích đáng kinh ngạc

- Tuổi: Jeanne Calment (1875 – 1997) đã sống 122 năm 164 ngày.

- Chiều cao: Malavath Poorna 13 tuổi đến từ Ấn Độ đã leo núi Everest (8848 mét) vào năm 2014.

- Khoảng cách: Vào năm 1970, 3 phi hành gia người Mỹ đã di chuyển hơn 400 ngàn ki lô mét từ Trái đất, xung quanh Mặt trăng và quay trở lại Trái đất.

- Rap: Người đọc rap Twista đến từ Chicago có thể rap 280 từ trong vòng 1 phút một cách đáng kinh ngạc. Nó có nghĩa là gần 5 từ trong 1 giây.

- Đồ ăn: Takeru Kobayashi đã từng ăn 110 cái bánh mỳ kẹp xúc xích trong 10 phút.

- Những quyển sách: Agatha Christie là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất trong lịch sử với việc bán ra hơn 2 tỉ cuốn sách.

- Những bộ phim: Jenifer Lawrence là diễn viên nữ xuất sắc nhất trong thập niên trước. - Bộ phim “Đấu trường sinh tử” đầu tiên đã kiếm được hơn 864 triệu đô la.

- Thể thao: Paula Radcliffe đã hoàn thành đường chạy 42195 ki lô mét trong vòng 2 giờ 15 phút 25 giây.

- Tiền: Một trong những người giàu nhất trên thế giới là Warren Buffet. Tài sản của ông ấy là khoảng 96 tỉ đô la.

- Kĩ năng: Nancy đã bắn một mũi tên đi 6,09 mét – bằng bàn chân của cô ấy!

- Sức mạnh: Kevin Fast đã kéo một chiếc máy bay 55 tấn.

- Sức chịu đựng: Wimm Hoff đã dành 1 tiếng 42 phút 22 giây vùi mình trong tuyết. Brrr!

1.3. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 3

isten and repeat numbers (Nghe và nhắc lại các số)

Audio Script

1. 1.6

2. 235

3. 1,005

4. 23,608

5. 1,253,871

1.4. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 4

Say numbers 6-10. Listen and check (Nói số 6-10. Nghe và kiểm tra.)

Audio Script

6. 9.25

7. 555

8. 9,001

9. 82,359

10. 9,999,999

1.5. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 5

Look at the list of questions. Then watch or listen to people guessing the answers. Which of the questions do they answer?

(Nhìn vào danh sách các câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe mọi người đoán câu trả lời. Họ trả lời câu hỏi nào?)

1. How long does a butterfly live?

2. How many people live in Vièt Nam?

3. How much does an sisphant weigh?

4. How fast can the world's fastest car go?

5. How many minutes are there in a lifetime?

6. How tall is the world's smallest person?

7. How many countries and languages are there in the world?

Guide to answer

The questions: 1, 3, 4, 6

Audio Script

1. A: How long does a butterfly live?

B: I don’t know. Any ideas?

C: My guess is about a month maybe?

A: Most butterflies live no more than two weeks.

2. A: How much does an elephant weigh?

B: What do you reckon?

C: I reckon…um… I’ve no idea. I guess ten thousand kilos. What do you think?

B: Probably.

A: One elephant weighs between four thousand and seven thousand kilos. That’s the same as 80 people.

3. A: How fast can the world’s fastest car go?

B: I know that one.

C: Really?

B: Have a guess.

C: Around 200 kilometres per hour?

B: It’s 435 kilometres per hour – the Hennessey Venom GT.

C: That’s fast.

A: That’s right. The world’s fastest car can go up to 435.31 kilometres per hour.

4. A: How tall is the world’s shortest person in history?

B: I reckon about 60 centimetres?

C: Really? I reckon about 70 centimetres tall.

A: The shortest man in history was Chandra Bahadur Dangi, who was 54.6 centimetres tall.

Tạm dịch

1. A: Con bướm sống được bao lâu?

B: Tôi không biết. Có ý kiến gì không?

C: Dự đoán của tôi có thể là khoảng một tháng?

A: Hầu hết các loài bướm sống không quá hai tuần.

2. A: Con voi nặng bao nhiêu?

B: Bạn nghĩ sao?

C: Tôi nghĩ… ừm… Tôi không biết. Tôi đoán mười nghìn kg. Bạn nghĩ sao?

B: Có thể.

A: Một con voi nặng từ bốn ngàn đến bảy ngàn kg. Con số đó tương đương với 80 người.

3. A: Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi với tốc độ bao nhiêu?

B: Tôi biết cái đó.

C: Thật không?

B: Hãy đoán xem.

C: Khoảng 200 km một giờ?

B: Đó là 435 km một giờ - Hennessey Venom GT.

C: Nhanh quá.

A: Đúng vậy. Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi tới 435,31 km một giờ.

4. A: Người thấp nhất thế giới trong lịch sử cao bao nhiêu?

B: Tôi tính là khoảng 60 cm?

C: Thật không? Tôi tính cao khoảng 70 cm.

A: Người đàn ông thấp nhất trong lịch sử là Chandra Bahadur Dangi, cao 54,6 cm.

1.6. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 6

Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say?

(Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ chính. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)

KEY PHRASES

Guessing and estimating

Have a guess!

Any ideas?

What do you reckon?

I know that one.

I don’t know.

I’ve no idea.

I guess / I reckon …

Probably / Maybe.

Around / About …

Tạm dịch

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Guessing and estimating (Đoán và ước tính)

Have a guess! (Hãy đoán xem!)

Any ideas? (Có ý kiến gì không?)

What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?)

I know that one. (Tôi biết điều đó.)

I don’t know. (Tôi không biết.)

I’ve no idea. (Tôi không biết.)

I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…)

Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.)

Around / About …( Khoảng / khoảng…)

1.7. Unit 5 lớp 7 Vocabulary Task 7

Work in groups. Guess the answers to some of the questions in exercise 5. Use the key phrases

(Làm việc nhóm. Đoán câu trả lời cho một số câu hỏi trong bài tập 5. Sử dụng các cụm từ khóa)

Guide to answer

A: How tall is the world’s smallest person? What do you reckon?

(Người nhỏ nhất thế giới cao bao nhiêu? Bạn nghĩ sao?)

B: I don’t know.

(Tôi không biết.)

A: Just guess!

(Chỉ đoán thôi!)

B: I guess it’s 70 centimetres.

(Tôi đoán là 70 cm.)

Finished? (Hoàn thành?)

Write more questions like the ones in exercise 5. Ask the group your questions to see if anyone knows the answers.

(Viết thêm các câu hỏi tương tự như câu hỏi trong bài tập 5. Đặt câu hỏi cho nhóm của bạn để xem có ai biết câu trả lời không.)

Guide to answer

1. How long does a mosquito live?

(Muỗi sống được bao lâu?)

2. How old is Vietnam’s oldest person?

(Người cao tuổi nhất Việt Nam bao nhiêu tuổi?)

3. How big is the world’s largest country?

(Quốc gia lớn nhất thế giới rộng bao nhiêu?)

4. How long is The Great Wall of China?

(Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc dài bao nhiêu?)

5. How high is the Mount Everest?

(Đỉnh Everest cao bao nhiêu?)

Bài tập minh họa

Complete the conversation (Hoàn thành cuộc trò chuyện sau)

A: How many people live in Viêt Nam?

B: I guess about ____________.

A: How much does an elephant weigh?

B: ____________.

A: Have a guess!

B: I guess _________ kilos.

Key

A: How many people live in Viêt Nam?

B: I guess about ninety million.

A: How much does an elephant weigh?

B: I don’t know.

A: Have a guess!

B: I guess five thousand kilos.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • world records (n.phr): kỷ lục thế giới
  • fraction(n): một chút
  • millennium (n): thiên niên kỷ
  • quarter (n): một phần tư
  • ton (n): tấn
  • reckon = think (v): nghĩ

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 5 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 5 - Vocabulary Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF