Với bài học Writing - Unit 1 "My time" Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo dưới đây, các em sẽ biết cách viết về thông tin cá nhân và một số sở thích trong thời gian rảnh rỗi có dùng and, also và too. Cùng đến với bài học để luyện tập và nâng cao kĩ năng viết của mình các em nhé!
Tóm tắt bài
THINK! What do you do in and around your hometown at the weekend? (SUY NGHĨ! Bạn làm gì ở và xung quanh quê hương của bạn vào cuối tuần?) |
Guide to answer
I goes wimming at the beach and go shopping with my friends.
(Tôi đi bơi ở bãi biển và đi mua sắm với bạn bè của tôi.)
1.1. Unit 1 lớp 7 Writing Task 1
Read the profile and find three things which Quỳnh Anh likes.
(Đọc trang cá nhân và tìm ra 3 thứ mà Quỳnh Anh thích.)
Guide to answer
She likes meeting friends downtown, watching funny programmes on YouTube, and badminton.
(Cô ấy thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố, xem các chương trình hài hước trên YouTube và chơi cầu lông.)
Tạm dịch
Xin chào. Tôi tên Quỳnh Anh và tôi sống ở Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:
ĐỊA ĐIỂM
Tôi dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố. Chúng tôi thường đến trung tâm mua sắm hoặc rạp chiếu phim.
TRÊN MÀN HÌNH
Tôi không thực sự bận tâm về TV, nhưng tôi thích xem các video âm nhạc. Thực sự, tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn. Tôi không phải là một fan cuồng của trò chơi điện tử.
THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH
Tôi yêu cầu lông và tôi chơi hai lần một tuần. Tôi cũng thích điền kinh. Tôi cũng chơi piano, nhưng không phải lúc nào tôi cũng thích luyện tập.
ÂM NHẠC
Tôi thích nghe hầu hết các loại nhạc, nhưng tôi không cuồng Justin Bieber! Tôi ghét nghe anh ta. Xin lỗi - anh ấy làm phiền tôi!
1.2. Unit 1 lớp 7 Writing Task 2
Complete the Key Phrases with words from Quỳnh Anh’s profile.
(Hoàn thành các Cụm từ khoá bằng các từ trong hồ sơ của Quỳnh Anh.)
Guide to answer
1. I like meeting friends downtown.
(Tôi thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố.)
2. I enjoy watching music videos.
(Tôi thích xem video âm nhạc.)
3. I prefer watching funny programmes onYouTube.
(Tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn.)
4. I hate listening to him.
(Tôi ghét nghe anh ta.)
5. I’m not really bothered about TV.
(Tôi không thực sự bận tâm về TV.)
6. I’m (not) a big video games fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của trò chơi điện tử.)
7. I’m not mad about Justin Bieber.
(Tôi không cuồng Justin Bieber.)
8. I’m also into athletics.
(Tôi cũng thích thể thao.)
1.3. Unit 1 lớp 7 Writing Task 3
Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2.
(Viết những câu đúng về bản thân bằng cách sử dụng các cụm từ khoá trong bài tập 2.)
Guide to answer
1. I like listening to music.
(Tôi thích nghe nhạc.)
2. I enjoy going shopping.
(Tôi thích mua sắm.)
3. I prefer drinking milk.
(Tôi thích uống sữa hơn.)
4. I hate reading books.
(Tôi ghét đọc sách.)
5. I’m not really bothered about sports.
(Tôi không thực sự bận tâm về các thể thao.)
6. I’m (not) a big football fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của bóng đá.)
7. I’m not mad about classical music.
(Tôi không cuồng nhạc cổ điển.)
8. I’m also into soccer.
(Tôi cũng thích bóng đá.)
1.4. Unit 1 lớp 7 Writing Task 4
Find and, also and too in the profile. Are they in affirmative or negative sentences? Where is each word in the sentence?
(Tìm and, also và too trong hồ sơ. Chúng ở dạng câu khẳng định hay câu phủ định? Mỗi từ trong câu nằm ở đâu?)
Guide to answer
Hi. My name’s Quỳnh Anh and I live in District 5, Hồ Chí Minh City. This is how I like spending my time: PLACES I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. We usually go to the shopping centre or the cinema. ON SCREEN I’m not really bothered about TV, but I enjoy watching music videos. Really, I prefer watching funny programmes on YouTube. I’m not a big video games fan. SPORTS AND HOBBIES I love badminton and I play twice aweek. I’m also into athletics. I play the piano, too, but I don’t always enjoy practising. MUSIC I like listening to most music, but I’m not mad about Justin Bieber! I hate listening to him. Sorry – he annoys me! |
- They are in affirmative sentences.
(Chúng ở trong câu khẳng định.)
- “and” is between 2 statements.
(“and” nằm giữa 2 vế câu.)
- “also” is before the regular verb and after the verb be.
(“also” nằm trước động từ thường và sau động từ be.)
- “too ”is at the end of the statement.
(“too” nằm cuối vế câu.)
1.5. Unit 1 lớp 7 Writing Task 5
Complete the sentences using and, also and too.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng and, also và too.)
1. I like swimming ______ I like playing tennis.
2. I eat meat ______ I eat fish______.
3. I play the piano. I ______ play the violin.
4. I love being in the countryside ______ I love being in the park ______.
5. I meet friends at the weekend______ I______ listen to music.
Guide to answer
1. I like swimming and I like playing tennis.
(Tôi thích bơi lội và tôi thích chơi quần vợt.)
2. I eat meat and I eat fish too.
(Tôi ăn thịt và tôi cũng ăn cá.)
3. I play the piano. I also play the violin.
(Tôi chơi piano. Tôi cũng chơi dương cầm.)
4. I love being in the countryside and I lovebeing in the park too.
(Tôi thích ở nông thôn và tôi cũng thích ở công viên.)
5. I meet friends at the weekend and I also listen to music.
(Tôi gặp bạn bè vào cuối tuần và tôi cũng nghe nhạc.)
1.6. Unit 1 lớp 7 Writing Task 6
USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. Ask and answer the questions for part B with your partner.
(THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết. Hỏi và trả lời các câu hỏi cho phần B với bạn của bạn.)
Guide to answer
1. My name’s Ngoc Mai and I live in District 3, Ho Chi Minh City.
(Tôi tên Ngọc Mai, sống tại Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. I spend most of my time at school and sometimes I go out with my friends.
(Tôi dành phần lớn thời gian ở trường và đôi khi tôi đi chơi với bạn bè.)
3. I like spending time with my family. Sometimes, we go on a picnic at the weekend.
(Tôi thích dành thời gian cho gia đình. Thỉnh thoảng chúng tôi đi dã ngoại vào cuối tuần.)
4. I’m not interested in sports, so I hardly play sports.
(Tôi không quan tâm đến thể thao, vì vậy tôi hầu như không chơi thể thao.)
5. I’m a big fan of music, so I usually listen it every night.
(Tôi là một fan cuồng của âm nhạc, vì thế tôi thường nghe nhạc mỗi tối.)
6. I’m keen on pop music. My idol is Taylor Swift.
(Tôi thích nhạc pop. Thần tượng của tôi là Taylor Swift.)
MY PROFILE Hi. My name’s Ngoc Mai and I live in District 3, Ho Chi Minh City. This is how I like spending my time: PLACES I spend most of my time at school and sometimes I go out with my friends. I like spending time with my family. Sometimes, we go on a picnic at the weekend. ON SCREEN I’m interested in surfing the Internet. I enjoy Facebook, Instargram, Tik Tok, ... after studying hard. SPORTS AND HOBBIES I’m not interested in sports, so I hardly play sports. I’m a big fan of music, so I usually listen it every night. MUSIC I’m keen on pop music. My idol is Taylor Swift. |
Tạm dịch
THÔNG TIN CỦA TÔI
Chào. My name’s Ngoc Mai and I live in District 3, Ho Chi Minh City. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:
VỊ TRÍ
Tôi dành phần lớn thời gian ở trường và đôi khi tôi đi chơi với bạn bè.
Tôi thích dành thời gian cho gia đình. Đôi khi, chúng tôi đi dã ngoại vào cuối tuần.
TRÊN MÀN HÌNH
Tôi quan tâm đến việc lướt Internet. Tôi tận hưởng Facebook, Instargram, Tik Tok, ... sau khi học tập chăm chỉ.
THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH
Tôi không thích thể thao nên hầu như không chơi thể thao. Tôi là một người rất yêu thích âm nhạc nên tôi thường nghe nhạc hàng đêm.
ÂM NHẠC
Tôi thích nhạc pop. Thần tượng của tôi là Taylor Swift.
Bài tập minh họa
Read the text and answer the following questions (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)
Home Remedies Everyone gets a cold now and then. Doctors cannot cure colds. Sleep and rest are good for taking care of a cold. However, in almost every culture, most families have a home remedy for colds. These remedies are passed down from parents to children. They have changed very little over time. Different cultures use different ingredients. In Mexico, cinnamon, raisins, oregano, and hot water are used to make a special tea. Honey is sometimes added. A fruit called genipap is used as a cold remedy in Puerto Rico. The fruit is cut up. It is then soaked in water. Sugar can be added to make it sweet. Chicken soup is popular in America. A large chicken is boiled in a pot. Carrots, onions, garlic, and other vegetables are usually added. Ginger tea is used to help a cold in China. A ginger root is peeled. It is then crushed. The ginger is boiled for about thirty minutes. Some honey can be added after it is done. Each family usually has a home remedy for a cold. Some remedies work. Some do not. Some taste good. Others do not. No matter what, home remedies are sure to be around for a long time. |
1. Can doctors heal colds?
2. In what way do Mexican cure colds?
3. How do American cure colds?
4. By what method do Chinese cure colds?
5. Do all remedies work and taste good?
Key
1. No, they can’t.
2. Mexican use cinnamon, raisins, oregano, and hot water to make a special tea. sometimes they added honey.
3. A large chicken, carrots, onions, garlic, and other vegetables are boiled in a pot.
4. A ginger root is peeled, crushed and boiled for about thirty minutes. Some honey can be added after it is done.
5. No, they aren’t. (Some remedies work. Some do not. Some taste good. Others do not.)
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ và vị trí của nó trong câu như sau:
- and: và
- also: cũng (đặt ở giữa câu, sau chủ ngữ)
- too: cũng (thường đặt ở cuối câu, trước "too" có dấu phẩy)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Writing
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Writing chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo Writing - Viết.
-
Câu 1: Using the given words to complete the following sentences
They/ often/ go/ park.
- A. They often go to park.
- B. They often goes to park.
- C. They are often go to park.
- D. They go to park oftenly.
-
Câu 2:
How/ your mother go/ work?
- A. How do your mother go to work?
- B. How does your mother goes to work?
- C. How do your mother goes to work?
- D. How does your mother go to work?
-
- A. She sometimes go to the market to buy some food.
- B. She sometimes goes to the market to buy some food.
- C. She go to sometimes the market to buy some food.
- D. She goes sometimes to the market to buy some food.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 1 - Writing Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247