YOMEDIA
NONE

Vocabulary and Listening Unit 1 lớp 7 My time


Đến với bài học Unit 1 - Vocabulary and Listening trong chương trình Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo, các em sẽ được đánh giá xu hướng của bản thân bằng các hoạt động giải trí thường ngày. Ngoài ra, các em còn được luyện tập kĩ năng nghe xoay quanh chủ đề thời gian rảnh rỗi. Chúc các em học vui và có được nhiều kiến thức bổ ích nhé!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

THINK! How do you relax when you are not at school?

(Suy nghĩ! Khi bạn không đến trường bạn thư giãn như thế nào?)

Guide to answer

When I am not at school, I usually go out at the park to relax.

(Khi tôi không ở trường, tôi thường đi dạo ở công viên để thư giãn.)

1.1. Unit 1 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 1

Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check.

(Hoàn thành các cụm từ trong bảng câu hỏi với các động từ trong hộp. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

Free time questionnaire

(Bảng câu hỏi về thời gian rảnh)

Do you spend your time at home in front of a screen or in bed? Maybe you’re creative and youlike making things? Or maybe you like going out and doing things with friends?

(Bạn dành thời gian ở nhà trước màn hình hay trên giường? Có thể bạn là người sáng tạo và bạn thích chế tạo mọi thứ? Hoặc có thể bạn thích ra ngoài và làm mọi việc với bạn bè?)

Answer the questions and score: 3 = often; 2 = sometimes; 1 = never

(Trả lời các câu hỏi và ghi điểm: 3 = thường xuyên; 2 = đôi khi; 1 = không bao giờ)

Guide to answer

1.2. Unit 1 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 2

Do the questionnaire. Do you like being alone, being creative, or going out? Compare your answers with your partner's.

(Làm bảng câu hỏi. Bạn thích ở một mình, sáng tạo hay đi chơi? So sánh câu trả lời với bạn của bạn.)

Guide to answer

1.3. Unit 1 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 3

Look at the photos of Abbie and Niall. What are their hobbies? Which hobby is relaxing?

(Nhìn vào những bức ảnh của Abbie và Niall. Sở thích của họ là gì? Sở thích nào là thư giãn?)

Guide to answer

1. Abbie paints trainers.

(Abbie vẽ giày thể thao.)

2. Niall makes videos.

(Niall làm video.)

Abbie's hobby is relaxing. 

(Sở thích của Abbie thư giãn.)

1.4. Unit 1 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 4

Listen again and answer the questions.

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)

1. Where does Abbie buy the trainers and paints?

(Abbie mua giày thể thao và màu ở đâu?)

2. Why does Abbie like painting?

(Tại sao Abbie thích vẽ tranh?)

3. What do Abbie’s friends think of the trainers?

(Bạn bè của Abbie nghĩ gì về những đôi giày thể thao?)

4. Does Niall write the stories for his videos?

(Niall có viết câu chuyện cho video của mình không?)

5. How do his friends help with the videos?

(Bạn bè của anh ấy giúp gì với các video?)

6. How often does he make the videos?

(Anh ấy làm video bao lâu một lần?)

Guide to answer

1. She buys them online. 

(Cô ấy mua chúng trên mạng.)

2. Because it's a very relaxing hobby.

(Bởi vì nó là một sở thích rất thư giãn.)

3. They like them. 

(Họ thích chúng.)

4. Yes, he does.

(Vâng, anh ấy có.)

5. They act in the videos.

(Họ diễn xuất trong video.)

6. He makes the videos two or three times a year.

(Họ làm video hai hoặc ba lần 1 năm.)

Audio Script

1

Interviewer: Abbie, those trainers are great - I really love the colours.

(Abbie, những chiếc giày thể thao đó thật tuyệt - Tôi thực sự thích màu sắc của chúng.)

Abbie: Thanks.

(Cảm ơn.)

Interviewer: Where do you buy the trainers and the paints? Are they expensive? 

(Bạn mua các đôi giày và màu ở đâu? Chúng đắt không?)

Abbie: They're not too expensive, no. I buy them online.

(Chúng không đắt lắm, không. Tôi mua chúng trên mạng.)

Interviewer: You're obviously very good at it.

(Rõ ràng là bạn rất giỏi.)

Abbie: Well, I love drawing and painting. It's a very relaxing hobby.

(Chà, tôi thích vẽ và tô màu. Đó là một sở thích rất thư giãn.)

Interviewer: And what do you do with the trainers after you paint them?

(Và bạn sẽ làm gì với những chiếc giày sau khi bạn vẽ chúng?)

Abbie: Well, I often wear them, but I sometimes give them to people. If a friend has a birthday then I give them trainers as a present.

(À, tôi thường mang chúng, nhưng đôi khi tôi cũng tặng cho mọi người. Nếu một người bạn có sinh nhật thì tôi sẽ tặng họ những chiếc giày như một món quà.)

Interviewer: Oh, that's nice. What a great idea for a present.

(Ồ, điều đó thật tuyệt. Thật là một ý tưởng tuyệt vời cho một món quà.)

Abbie: Yes, my friends really like them.

(Vâng, bạn bè của tôi rất thích chúng.)

2

Interviewer: Hi, Niall. (Chào, Niall.)

Niall: Hi. (Chào.)

Interviewer: You've got a good camera there, I see. And you use that to make videos, right?

(Tôi thấy, bạn có một chiếc máy ảnh thật tốt.Tôi hiểu rồi. Và bạn sử dụng nó để làm video, phải không?)

Niall: That's right. I make videos for songs.

(Đúng vậy. Tôi làm video cho các bài hát.)

Interviewer: Pop songs?

(Các bài hát nhạc pop à?)

Niall: Pop, rock, rap. If I like a song, then I make my own video for it.

(Pop, rock, rap. Nếu tôi thích một bài hát, sau đó tôi làm tự video của riêng cho nó.)

Interviewer: OK. That's a nice idea. Do you write stories for the videos, then?

(Ừm. Đó là một ý tưởng hay. Vậy bạn có viết câu chuyện cho video không?)

Niall: Yeah, I always write the stories and then afterwards my friends help. They act in the videos.

(Cú chứ, tôi luôn viết những câu chuyện và sau đó bạn bè của tôi sẽ giúp đỡ. Họ diễn trong các video.)

Interviewer: Your friends are the actors. Cool!

(Bạn bè của bạn là những diễn viên. Tuyệt vời!)

Niall: Yes, it's usually a lot of fun.

(Vâng, nó thường rất vui.)

Interviewer: And how often do you make a new video?

(Và bao lâu thì bạn làm một video mới?)

Niall: I don't often make them. Maybe two or three times a year. It's a lot of work.

(Tôi không thường xuyên làm chúng. Có thể hai hoặc ba lần một năm. Nó mất rất nhiều công sức.)

Interviewer: Yes, that is a lot of work. What do you do with the videos when they're finished?

(Vâng, nó thật rất nhiều công việc. Bạn làm gì với video khi chúng hoàn thành?)

Niall: I upload them. I put them on YouTube.

(Tôi tải chúng lên. Tôi đưa chúng lên YouTube.)

Interviewer: Great! (Tuyệt vời!)

1.5. Unit 1 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 5

USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why?

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích nào hơn: Abbie’s hay Niall’s? Tại sao?)

Guide to answer

I prefer Abbie’s hobby because I really like creation such as painting pictures and decorating things.

(Tôi thích sở thích của Abbie hơn vì tôi thực sự thích sáng tạo như vẽ tranh và trang trí mọi thứ.)

Bài tập minh họa

Provide the correct form of the verbs in the brackets (Chia động từ trong ngoặc)

1. My mother …(have) a beautiful hat.

2. Tommy always … (eat) breakfast at home.

3. My sister … (think) that dogs always … (hate) cats.

4. Mary …(refuse) to eat mango because she … (not / like) the sour taste.

5. That car … (look) like a green turtle.

6. Milk … (to be) good for us because it … (contain) a big amount of Calcium.

7. Lucy … (invite) us to her birthday party.

8. Everyone in my class … (to be) very excited about the summer vacation.

9. My father … (love) watching football while my mother … (like) to watch movies.

10. My teacher … (teach) us how to … (draw) a gold fish.

Key

1. My mother has a beautiful hat.

2. Tommy always eats breakfast at home.

3. My sister thinks that dogs always hate cats.

4. Mary refuses to eat mango because she does not like/ doesn’t like the sour taste.

5. That car looks like a green turtle.

6. Milk is good for us because it contains a big amount of Calcium.

7. Lucy invites us to her birthday party.

8. Everyone in my class is very excited about the summer vacation.

9. My father loves watching football while my mother likes to watch movies.

10. My teacher teaches us how to draw a gold fish.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc câu hỏi về tần suất thực hiện hành động như sau:

How often do you ................?

Một số trạng từ thường xuyên các em thường gặp:

  • always: luôn luôn
  • usually: thường xuyên
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • never: không bao giờ
  • rarely: hiếm khi
  • seldom: hiếm khi
  • frequently: thường xuyên
  • ...

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Vocabulary and Listening

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Vocabulary and Listening chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary and Listening - Từ vựng và Nghe.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 1 - Vocabulary and Listening Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON