Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. methionine
- B. glutamate
- C. valine
- D. cysteine
-
- A. Lưới nội chất
- B. Hạt nhân
- C. Ti thể
- D. Ribôxôm
-
- A. Riboflavin
- B. Đường glucoza
- C. Acetyl Co-enzym A
- D. ATP
-
- A. Nước bổ sung điện tích âm cho enzym
- B. Rung động từ dung môi lớn được truyền đến vị trí hoạt động của enzym
- C. Các phân tử nước có thể tạo liên kết hydro với chất nền
- D. Vỏ hydrat hóa giúp duy trì cấu trúc enzym
-
- A. xenlulôzơ
- B. tinh bột
- C. kitin
- D. dextrin
-
- A. Vitamin A không chỉ tốt cho thị lực mà còn tốt cho da.
- B. Rhodopsin (từ Vitamin A) chỉ được sử dụng để nhìn trong bóng tối, nhưng không được sử dụng khi có đủ ánh sáng.
- C. Nó thực sự là Vitamin E có chức năng cải thiện thị lực.
- D. Không câu trả lời nào trong số này làm cho tuyên bố về Vitamin A sai một phần.
-
- A. Prenylation
- B. Acetyl hóa
- C. Isomerisation
- D. Sự phosphoryl hóa
-
- A. Yếu tố phiên mã IIB
- B. Histone H3
- C. ATP tổng hợp Fo
- D. Protein hoạt hóa catabolite (CAP)
-
- A. Axít oleic
- B. Axit palmitoleic
- C. Axit linoleic
- D. Axit palmitic
-
- A. Retinol
- B. Calciferol
- C. Tocopherol
- D. Phylloquinone