YOMEDIA
NONE

Tìm từ khác nhất với các từ còn lại

a) 1.fish 2.listen 3.time

b) 1.do 2. to 3. movies 4.go

c) 1.I 2. like 3.milk 4.die

d) 1. cold 2.close 3.hot 4.slow

e) 1.sea 2. tea 3. teather 4. weather

f) 1.chest 2.hand 3.head 4.toe 5.finger 6.big 7.noes

g) 1. table 2.chair 3 desk 4.couch 5.bench 6.hand

h)1.father 2.mother 3 sister 4.brother 5. people 6. uncle

i) 1. come 2. sit 3. desk 4. open 5. close 6. read 7.write 8. travel

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (2)

  • a) 1.fish 2.listen 3.time

    b) 1.do 2. to 3. movies 4.go

    c) 1.I 2. like 3.milk 4.die

    d) 1. cold 2.close 3.hot 4.slow

    e) 1.sea 2. tea 3 teather 4 weather

    f) 1.chest 2.hand 3.head 4.toe 5.finger 6.big 7.noes

    g) 1. table 2.chair 3 desk 4.couch 5.bench 6.hand

    h)1.father 2.mother 3 sister 4.brother 5. people 6. uncle

    i) 1. come 2. sit 3.desk 4.open 5. close 6. read 7.write 8. travel

      bởi Lê Chí Thiện 25/07/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • 3

    4

    3

    3

    4

    6

    6

    5

    3

      bởi Phùng Văn Trí 04/05/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON