YOMEDIA
NONE

Tìm một số từ ngữ địa phương

tìm một số từ ngữ địa phương em mà địa phương khác không có

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

    • mãng cầu (Nam Bộ) - na
    • anh hai (Nam Bộ) - anh cả
    • đậu phộng (Nam Bộ) - lạc
    • chén (Nam Bộ) – bát
    • muỗng (Nam Bộ) - thìa
    • ghe (Nam Bộ) – thuyền
    • cây viết (Nam Bộ) - bút
    • răng (Bắc Trung Bộ) - sao
    • tía, ba (Nam Bộ) – bố
    • mô, rứa (Trung Bộ) – đâu, thế nà
      bởi Le Van Thien 15/09/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON