YOMEDIA
NONE

Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây Tươi :cá tươi/...

Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây

- Tươi :cá tươi/........... -hoa tươi/...........

-yếu:ăn yếu/........... -học lực yếu/...........

-xấu :chữ xấu/.......... -đất xấu/..............

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (3)

  • Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây

    - Tươi :cá tươi/.cá ươn.......... -hoa tươi/.....hoa héo ( khô)......

    -yếu:ăn yếu/.ăn khỏe.......... -học lực yếu/.học lực giỏi..........

    -xấu :chữ xấu/ chữ đẹp.......... -đất xấu/..đất tốt............

    Chúc bn hok tốt!

      bởi Lưu Ngọc Lan 22/09/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • 1) cá ươn

    2)ăn khỏe

    3)chữ đẹp

    4)hoa héo

    5)học lực giỏi

    6)đất tốt

      bởi Phí Minh Đức 03/05/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  •  1) cá ươn 2)ăn khỏe 3)chữ đẹp 4)hoa héo 5)học lực giỏi 6)đất tốt

      bởi nguyễn phương mai 03/05/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON