YOMEDIA
NONE

Tìm từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ

Tìm từ đồng nghĩa với từ " giúp đỡ " rồi đặt câu với từ mới tìm được .

Giúp đỡ tớ nha . hihi

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (3)

  • Từ đồng nghĩa với giúp đỡ: Hỗ trợ

    Đặt câu: Công ty X đã hỗ trợ cho quê em một số tiền lớn để tu sửa đình, đền.

      bởi Hoàng Huyền 19/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • Từ đồng nghĩa: Trợ giúp
    Câu: Nga đã trợ giúp Việt Nam rất nhiều trong những năm chống Pháp.

      bởi Nguyễn Hoàng Ngân 19/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • đồng nghĩa với "giúp đỡ" có thể là "cưu mang" nha!

    Đặt câu: Bà ta đã cưu mang một đứa trẻ.

    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON