YOMEDIA
NONE

Tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa cho các từ bướng, hãnh diện...

Tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa cho các từ sau:

bướng,hãnh diện,trịnh trọng,oai vệ,tợn,giỏi,ghê gớm,ngông cuồng,tài ba,hung hăng,hống hách,láo,ngu dại,ngẩn ngẩn ngơ ngơ,cẩu thả ,tuềnh toàng ,tự đắc

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • Buong:Cung dau

    Hãnh diện:Tự hào

    Trịnh trọng:Nghiêm túc

    Oai vệ:Hùng dũng

    Hống hách:Sĩ diện

    Láo:Chửi tục

    Ngu dại:Khờ khạo

    Tu dac:Tu cao

    May tu mk cach ra la minh ko biet...xin loi...

      bởi le thi hanh 11/01/2019
    Like (1) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF