YOMEDIA
NONE

Sắp xếp các từ đại châu, đại diện, đại lí...theo các nghĩa to lớn, thay thế...

Cho các nghĩa sau của tiếng đại :

1)to lớn

2) thay thế

3) đời , thế hệ

4) thời , thời kì

Hãy xắp xếp các từ ngữ sau thành từng nhóm theo ý nghĩa của yếu tố đại :

đại châu, đại diện, đại lí, đại dương, đại chiến, đại ý, cận đại, đại từ, đại lộ, hiện đai, tứ đại đồng đường, đại biểu, cổ đại, đại biểu

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • to,lớn:đại dương,đại chiến,đại lộ,đại tài

    thay,thay thế:đại từ,đại diện

    đời,thế hệ:cổ đại,tứ đại đồng đường

    thời kì,thời:hiện đại,cận đại,đại biểu

      bởi Hoàng Duy Nam 11/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON