YOMEDIA

Lý thuyết câu cảm thán trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Lý thuyết câu cảm thán trong Tiếng Anh nhằm giúp các em nắm vững kiến thức về câu cảm thán và chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

ADSENSE
YOMEDIA

LÝ THUYẾT CÂU CẢM THÁN TRONG TIẾNG ANH

1. Thán từ trong tiếng Anh

1.1. Thán từ là gì? Từ cảm thán là gì?

- Thán từ (hoặc từ cảm thán trong tiếng Anh) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc. Chúng có thể biểu hiện cảm xúc vui, buồn, giận dữ, điềm tĩnh và nhiều cảm xúc khác. Nó có thể dùng để thu hút sự chú ý. Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.

- Thán từ thường đứng đầu câu nhưng cũng có thể đứng bất kỳ vị trí nào trong câu.

Đầu câu: Gee, that's not very nice.

Cuối câu: You like that ice cream, huh?

Giữa câu: I found that, yes, I had forgotten my toothbrush.

1.2. Một số thán từ thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp:

- yes, no, hello, hi, hey, good-bye, absolutely, achoo, ack, agreed, ah, aha, ahem, ahh, ahoy, alas, alright, alrighty, anyhow, argh, bah, humbug, beware, blech, bravo, congratulations, crud, dang, darn

- dear, dear me, drat, duh, eek, eh, enough, er, Eureka, eww, gee, good grief, gosh, great, groovy, ha, hmm, holy macaroni, hooray, humph, hush, indeed, mmmm, my goodness, my, nah, never, no way, nonsense, oh

- (oh, the horror), oops, ouch, phew, please, rats, shh, shoot, shucks, snap, stop, sweet, ugh, uh, uh-huh, uh-oh, um, umm, waa, way to go, well, what, whew, whoa, wow, yay, yikes, yippee, yuck, yum,..

1.3. Dấu câu với thán từ tiếng Anh

- Thán từ biểu thị cảm xúc mạnh thường đi cùng với dấu chấm than ở phía sau.

Ví dụ: Oh no! I forgot to do my homework! (Ôi không! Tao quên làm bài tập về nhà rồi!)

- Những thán từ mang cảm xúc nhẹ hơn sẽ được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Rats, it's raining again.

Dấu hỏi sẽ được đặt sau các thán từ mang nghĩa nghi vấn.

Ví du: Huh? You want me to do what? (Gì cơ? Bạn muốn tôi làm gì chứ)

- Thông thường, một thán từ sẽ đi kèm với dấu chấm, đặc biệt là khi nó đứng cuối câu.

Ví dụ:

+ Hey. What page are we on? (Nè. Trang mấy vậy?)

+ My sandwich is squished. Yuck. (Sandwich của tôi bị nghiền nát. Kinh quá)

2. Các loại câu cảm thán trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh:

2.1. Câu cảm thán với HOW

Cấu trúc: HOW + adjective/ adverb (tính/ trạng từ) + S + V!

Ví dụ:

+ How beautiful you are! (Em mới đẹp làm sao!)

+ How impressive this palace is! (Cung điện này ấn tượng thật)

+ How awful it smells! (Cái mùi tởm ghê!)

+ How quickly the time goes by! (Thời gian trôi nhanh quá!)

* Lưu ý:

- Tính từ (adjective) thường sẽ đi với các động từ sau: be (am/is/are/was/were/been), become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (dường như), remain (vẫn), stay (vẫn).

- Trạng từ (adverb) đi với động từ thường.

- Trong tiếng Anh kiểu Mỹ, với văn phong không trang trọng, người ta thường dùng cấu trúc: How adj + verb + S

Ví dụ:

+ How clever am I! (Tôi thật là thông minh)

+ How crazy is that! (Điều đó mới điên rồ làm sao!)

2.2. Câu cảm thán với WHAT

Cấu trúc: What + a/ an + Adj (tính từ) + noun (danh từ) + (S + V)!

* S (chủ ngữ) và V (động từ) có thể được lược bỏ

Ví dụ:

+ What a brave girl (you are)! (Quả là một cô nàng dũng cảm)

+ What a beautiful house you have! (Ngôi nhà của bạn đẹp quá)

- Với danh từ đếm được số nhiều, ta bỏ a/an vào thêm -s/-es vào danh từ

Ví dụ: What tall buildings! (Mấy toà nhà cao quá!)

- Với danh từ không đếm được, ta bỏ a/an

Ví dụ:

+ What delicious rice! (Cơm ngon quá đê)

+ What pure atmosphere! (Không khí trong lành quá thể)

- Đôi khi người ta còn thêm câu hỏi đuôi vào trong câu cảm thán

Ví dụ: What bad luck we had, don’t we! (Xui quá, phải không!)

2.3. Câu cảm thán với SUCH

Cấu trúc: Such (+ a/ an) + adjective + noun

Ví dụ:

+ She is such a noisy girl! (Nhỏ kia ồn ào quá)

+ It’s such a boring film! (Phim gì chán phèo)

2.4. Câu cảm thán dạng phủ định

Ở dạng này, ta đảo trợ động từ lên đứng đầu câu và thêm NOT vào trợ động từcuối câu dùng dấu ‘!’.

Ví dụ:

+ Isn’t she beautiful! (Cô ấy mới đẹp làm sao!)

+ Isn’t the weather nice! (Thời tiết mới đẹp làm sao!)

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Lý thuyết câu cảm thán trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF