Nhằm giúp các em hệ thống kiến thức, nắm vững ngữ pháp trọng tâm giữa HK1, HOC247 xin giới thiệu tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 8 năm 2022-2023. Với nội dung gồm kiến thức trọng tâm, bài tập ôn tập và đáp án chi tiết; HOC247 hi vọng tài liệu này sẽ giúp các em củng cố kỹ năng làm bài trắc nghiệm Tiếng Anh 8 cũng như một số dạng tự luận thường gặp trong đề thi. Chúc các em học tốt!
1. Ngữ pháp
1.1. Past continuous
Cấu trúc
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
Trong đó: S (subject): chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “–ing”
CHÚ Ý:
- S = I/ He/ She/ It + was
- S = We/ You/ They + were
- Phủ định: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Câu phủ định tả chỉ cần thêm “not” ngay sau “to be”.
CHÚ Ý:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
- Câu hỏi:
Was/ Were + S + V-ing?
Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t.
Cách dùng
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
- Diễn tả hai hành động đồng thời xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong câu có “while”.
Dấu hiệu nhận biết
+ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
- at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)
- at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)
- in + năm (in 2000, in 2005)
- in the past (trong quá khứ)
+ Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
1.2. Verbs of liking
1.2.1. Verbs of liking + V-ing/ to V
Khi muốn dùng một động từ chỉ một hành động khác ở sau động từ chỉ sự thích thú, ta phải sử dụng danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên thể có “to” (to V).
a. Verb + V-ing/to V
Những động từ đi với cả danh động từ và động từ nguyên thể có “to mà không thay đổi về nghĩa.
Verbs |
Verbs + V-ing |
Verbs + to V |
like |
I like skateboarding in my free time. (Tớ thích trượt ván trong thời gian rảnh.) |
I like to skateboard in my free time. (Tớ thích trượt ván trong thời gian rảnh.) |
love |
She loves training her dog. (Cô ấy yêu thích huấn luyện chú cún cưng.) |
She loves to train her dog. (Cô ấy yêu thích huấn luyện chú cún cưng) |
hate |
He hates eating out. (Anh ta ghét việc ăn ngoài hàng quán.) |
He hates to eat out. (Anh ta ghét việc ăn ngoài hàng quán.) |
prefer |
My mother prefers going jogging. (Mẹ tôi thích đi bộ hơn.) |
My mother prefers to go jogging. (Mẹ tôi thích đi bộ hơn.) |
b. Verbs + V-ing
Những động từ chỉ đi với danh động từ. (Tức là động từ thêm –ing: V-ing)
Verbs |
Verbs + V-ing |
adore |
They adore eating ice cream. (Họ cực thích ăn kem.) |
enjoy |
We enjoy playing basketball. (Chúng tôi thích chơi bóng rổ.) |
fancy |
Do you fancy making crafts? (Cậu thích làm đồ thủ công không?) |
don’t mind |
I don't mind cooking. (Tôi không phiền việc nấu nướng.) |
dislike |
Does he dislike swimming? (Có phải anh ấy không thích bơi lội không?) |
detest |
I detest doing housework. (Tôi căm ghét việc nhà.) |
1.2.2. Những động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau
Trong tiếng Anh, có một số động từ theo sau bởi V-ing hay to V lại mang nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số động từ đó:
Verbs |
Verb + V-ing |
Verb + to V |
forget |
- forget V-ing: quên việc đã làm trong quá khứ |
- forget + to V: quên việc cần làm |
go on |
go on + V-ing: tiếp tục công việc cũ. |
go on to V: chuyển sang làm một việc khác sau khi hoàn thành một việc |
mean |
mean +V-ing: có nghĩa là... |
mean + to V: muốn, có ý định |
remember |
remember + V-ing: nhớ lại việc đã làm |
remember to V: nhớ việc cần làm |
regret |
regret + V-ing: tiếc việc đã làm |
regret + to V: tiếc về việc sắp làm |
stop |
stop + V-ing: dừng việc gì lại |
stop + to V: dừng lại để làm việc khác |
try |
try + V-ing: thử làm gì |
try + to V: cố gắng làm gì |
need |
need + V-ing: nghĩa bị động |
need + to V: cần làm gì (nghĩa chủ động) |
1.3. Comparative forms of adjectives (So sánh hơn với tính từ)
- Ôn tập so sánh hơn với tính từ (comparative forms of adjectives)
Sử dụng so sánh hơn của tính từ để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Trong so sánh hơn, tính từ sẽ được chia làm hai loại là tính từ dài và tính từ ngắn. Trong đó:
- Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết. Ví dụ: tall, high, big,...
- Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: expensive, intelligent,...
-Cấu trúc câu so sánh hơn
Đối với tính từ ngắn |
Đối với tính từ dài |
S1 + to be + adj-er + than + S2 |
S1 + to be + more + adj + than + S2 |
Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ |
Với tính từ dài, thêm “more” trước tính từ |
Lưu ý:
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.
Ví dụ:
Her boyfriend is much/far older than her.
(Bạn trai của cô ấy lớn tuổi hơn cô ấy rất nhiều.)
- Cách sử dụng tính từ trong câu so sánh hơn
- Cách thêm đuôi –er vào tính từ ngắn:
- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi -er: old - older, near - nearer
- Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e” => chỉ cần têm đuôi “r”: nice – nicer
- Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi –er: big – bigger, hot – hotter , fat – fatter , fit – fitter
- Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm "i": happy – happier, pretty - prettier
Lưu ý:
Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng "et, ow, le,er, y" thì áp dụng Quy tắc thêm đuôi -er như tính từ ngắn.
Ví dụ: quiet => quieter
clever – cleverer
simple – simpler
narrow – narrower
- Một vài tính từ đặc biệt:
Với một số tính từ sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
good |
better |
bad |
worse |
far |
farther/further |
much/many |
more |
little |
less |
old |
older/elder |
1.4. Comparative forms of adverbs (So sánh hơn với trạng từ)
Tương tự như tính từ, trạng từ cũng được chia làm 2 loại:
- Trạng từ ngắn là những từ có 1 âm tiết
Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong,...
- Trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: slowly, responsibly, quickly, interestingly, tiredly,....
1.4.1. Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ
Đối với trạng từ ngắn |
Đối với trạng từ dài |
S1 + V + adv-er + than + S2 |
S1+ V + more/less + adv + than S2 |
Với trạng từ ngắn, thường là trạng từ chỉ cách thức có hình thức giống tính từ, ta thêm đuôi "er”vào sau trạng từ. |
- Với trạng từ dài, hầu hết là các trạng từ chỉ cách thức có đuôi “-ly” ta thêm “more” (nhiều hơn) hoặc “less”(ít hơn) vào trước trạng từ. - less” là từ phản nghĩa của “more" được dùng để diễn đạt sự không bằng nhau ở mức độ ít hơn. |
1.4.2. Một vài trạng từ có dạng đặc biệt
Trạng từ |
Trạng từ so sánh hơn |
well |
better |
badly |
worse |
far |
farther/further |
early |
earlier (không thêm more) |
Ví dụ:
The little boy ran farther than his friends. (Cậu bé chạy xa hơn những người bạn.)
You’re driving worse today than yesterday. (Hôm nay bạn lái xe tệ hơn hôm qua.)
1.5. Wh - question
Theo quy tắc ngữ pháp, khi là câu hỏi thì chúng ta cần đảo trợ động từ ( auxiliary verbs) lên trước chủ ngữ.
1.5.1. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Câu hỏi dạng Yes/No Questions là dạng câu hỏi chỉ đòi hỏi câu trả lời là Yes (Có) hoặc No (không)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Trợ động từ (be, do, does, did) + chủ ngữ - (S) + động từ? Trả lời: - Yes, S + trợ động từ/ tobe. Hoặc: - No, S + trợ động từ/ tobe + not. |
lsn't Lan going to school today? (Hôm nay Lan không đi học phải không?) Yes, she is, ( Vâng, đúng vậy.) Was Hung sick yesterday? (Hôm qua Hưng bị bệnh phải không?) No, he was not. (Không, anh ấy không bị bệnh ) |
1.5.2. Wh- question
Các cấu trúc câu hỏi WH thường gặp
Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/What + động từ (V) + ...?
Ex:
- What happened last night? (Chuyện gì đã xảy ra vào tối qua?)
- Who opened the door? (Ai đã mở cửa?)
Who lives in London with Daisy? (Ai sống ở London cùng với Daisy vậy?)
Whom hoặc What: câu hỏi tân ngữ
Đây là các câu hỏi dùng khi muôn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.
Whom/ What + trợ động từ + s + V + ... ?
Lưu ý: Trong tiếng Anh viết bắt buộc phải dùng whom mặc dù trong tiếng Anh nói có thể dùng who thay cho whom trong mẫu câu trên.
Ex:
- What did Trang buy at the store? (Trang đã mua gì ở cửa hàng?)
- Whom does Lan know from the UK? (Lan biết ai từ Vương Quốc Anh ?)
- Whom did you meet this morning? (Bạn gặp ai sáng nay?) (Whom là tân ngữ của động từ “meet”)
When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ
Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.
When/ Where/ Why/ How + trợ động từ + S + V …?
Ex:
- How did Trang get to school today? (Làm thế nào mà Trang đã đến được trường vào hôm nay?)
- When did he move to Ha Noi? (Khi nào cậu ấy chuyển đến Hà Nội?)
Đối với câu hỏi Why, chúng ta có thể dùng Because (vì, bởi vì) để trả lời.
Ex:
- Why do you like computer? (Tại sao anh thích máy tính?)
Because it’s very wonderful. (Bởi vì nó rất tuyệt vời.)
- Why does he go to his office late? (Tạo sao anh ta đến cơ quan trễ?)
Because he gets up late. (Vì anh ta dậy trễ.)
1.6. Articles
1.6.1. Định nghĩa:
- Mạo từ là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
- Mạo từ tron tiếng Anh được chia làm 3 từ và được phân chia như sau:
+ Mạo từ xác định (definite article): “the” được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói và người nghe biết rõ đối tượng đó
+ Mạo từ bất định (indefinite article): “a/an” được dùng khi người nói đề cập đến một đối tượng chung hoặc chưa được xác định.
1.6.2. Cách dùng
Mạo từ “a”
- a đứng trước danh từ đếm được số ít.
- a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (Consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.
Ví dụ: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student: (sinh viên), a one-Way Street (đường một chiều)...
- a được dùng với ý nghĩa “mỗi, bất cứ”
Ví dụ: A lion lives in the jungle. (Sư tử sống trong rừng)
Mạo từ “an”
- an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, í, o, u),
Ví dụ: an orange (quả cam), an uncle (chú, cậu)...
- an đứng trước một số danh từ bắt đầu bằng “h“và được đọc như nguyên âm.
Ví dụ: an hour (giờ), an honest man (người thật thà)
Mạo từ “the”
- the” đứng trước trước bất cứ một danh từ nào khi người nói và người nghe đều biết về danh từ đang được nói tới hoặc được xác định rõ ràng.
Ví dụ: Their Literature teacher is old, but the English teacher is young.
(Giảng viên môn Văn của họ thì già rồi nhưng giáo viên tiếng Anh thì trẻ.)
- "the" đứng trước một danh từ chỉ người hay vật độc nhất.
Ví dụ: the sun (mặt trời) the moon (mặt trăng)
- Trong dạng so sánh nhất (superlatives) Với tính từ và trạng từ.
This is the youngest student in her class. (Đây là học sinh nhỏ tuổi nhất trong lớp của cô ấy.)
1.7. Modal Verbs
SHOULD/SHOULDN’T
- Should được dùng để diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.
- Should đi với tất cả các ngôi mà không cần thêm "s" với các ngôi số ít ở thì hiện tại đơn.
- Should đứng ngay sau chủ ngữ và trước động từ thường, và động từ đứng sau "should" luôn ở dạng nguyên thể.
Dạng khẳng định: should (nên)
Dạng phủ định: should not / shouldn't (không nên)
Cấu trúc cụ thể: Chủ ngữ + should/ shouldn't + động từ nguyên thể …
Ví dụ:
We should brush our teeth twice a day.
(Chúng ta nên đánh răng hai lần một ngày.)
We shouldn't waste water.
(Chúng ta không nên lãng phí nước.)
Câu hỏi dạng nghi vấn với should được dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời khuyên.
Cấu trúc cụ thể:
Câu hỏi: Should + chủ ngữ + động từ +….?
Trả lời: Yes, chủ ngữ + should.
No, chủ ngữ + shouldn't.
Ví dụ:
Should we buy a new car?
(Chúng ta có nên mua một chiếc ô tô mới không?)
Yes, we should.
(Có, chúng ta nên mua.)
HAVE TO/ MUST
Must
- Thể khẳng định (must V) diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.
Ví dụ:
He must go to bed earlier. (Anh ta phải đi ngủ sớm hơn.)
- Thể phủ định (must not V/ mustn't V) diễn tả ý cấm đoán, không được phép.
Ví dụ:
You must not park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
Passengers mustn't talk to the driver. (Hành khách không được nói chuyện với lái xe.)
Have to
- Thể khẳng định (have to V) diễn tả ý bắt buộc phải làm gì.
Ví dụ:
You have to sign your name here. (Bạn phải ký tên ở đây.)
He has to sign his name here. (Anh ấy phải ký tên vào đây.)
- Thể phủ định (do not (don't)/ does not (doesn't) have to V) diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.
Ví dụ:
I don't have to finish my report. (Tôi không phải hoàn thành báo cáo.)
She doesn't have to finish her report. (Cô ấy không phải hoàn thành bản báo cáo.)
2. Bài tập ôn tập
2.1. Fill in the blank with a, an or the
Question 1. I’ve bought ______ umbrella for my sister.
Question 2. My Tam is ____ famous singer in Vietnam.
Question 3. Would you like ___ cup of tea?
Question 4. I’d like ______ grapefruit and ______ orange juice.
Question 5. It takes me ____ hour to go to the cinema.
Question 6. You can see ____ moon clearly in the Mid-Autumn festival.
Question 7. Peter is ____ most hard-working student I’ve known.
Question 8. She took ______ hamburger and _____ apple, but she didn’t eat _____ apple.
Question 9. My grandfather sent me _____ letter and _____ gift but I haven’t received ____
Question 10. We have ____ cat and ____ dog. _____ cat doesn’t get on well with ____ dog.
2.2. Choose the words or phrases that are not correct in Standard English.
1. Do (A) you go to swim (B) in (C) the river at (D)the picnic tomorrow?
2. They emigrated from (A) Poland for (B) Australia to (C) find work (D).
3. The (A) telephone is (B) a very (C) useful invent (D).
4. I think (A) Miss Miller teach (B) us (C) Japanese music next month (D).
5. One of (A) their first commercially (B) products was (C) an electronic typewriter (D).
2.3. Choose the best answer to fill in the banks
1. What is she like? she is ………………………….(tall/ slim/ reserved)
2. I am sleepy. I …………………… go to bed early. (must/ ought to/ have to)
3. The picture is …………………. the wall. (in/ of/ on)
4. He is …………………………to do this test. (good enough/ too good/ enough good)
5. The computer can turn ……………….off if we don’t use it. (itself/ himself/ myself)
6. A ……………is a person who can’t speak nor hear.(customer/ deaf-mute/ message)
7. Should put all the dangerous objects out of children’s………..(reach/ side/ hands)
8. Tom seems ……………………….today. (happy/ happily/ happyness)
9. Hoa ………………… in Hue last year. (lives/ is going to live/ lived)
10. Nam ………………………… fishing on this weekend. (is going to go/ goes/ went)
2.4. Choose the correct answer A, B, C or D to fill each blank in the following passage
Life is changing rapidly in the large cities of England. However, life in other areas remains much the (1) ……… as it has been for centuries. Factories have brought huge population increases to the cities, and city life boomed.
City residents have discovered a new (2) ……… of life, but in country villages the traditional lifestyle has remained nearly (3) ……… There have been a few changes, particularly the new steam-powered machinery. It made farm production more (4) ……… But for the people who remain in the countryside, daily life continues much as it had before the (5) ………Revolution. Life in country villages continues to move at a slow pace.
1. A. similar |
B. same |
C. different |
D. both A & B |
2. A. method |
B. walk |
C. way |
D. path |
3. A. changeful |
B. changeable |
C. unchanged |
D. change |
4. A. efficient |
B. efficiently |
C. efficiency |
D. inefficient |
5. A. industry |
B. industrial |
C. industrialize |
D. industrialized |
2.5. Read and answer the questions
Do you have any close friends? I think everybody at least has one close friend in their life. And so do I. I have two close friends, Hanh and Mai. We are in the same class at the primary school, and then secondary school. We are also neighbors so we spend most of our time in learning and playing together. Hanh is beautiful girl with big black eyes and an oval rosy face. She is an intelligent student who is always at the top of the class. She likes reading, and she often goes to the library whenever she has free time. Mai isn't as beautiful as Hanh, but she has a lovely smile and looks very healthy. Mai is very sporty. She spends most of her free time playing sports. Mai is a volleyball star of our school. She is also very sociable and has a good sense of humor. Her jokes always make us laugh. I love both of my friends and I always hope our friendship will never die.
Questions:
1. Does the author have any close friends? What are their names?
..........................................................................................................................................
2. What does Hanh look like?
..........................................................................................................................................
3. What does she like?
..........................................................................................................................................
4. What does she often do in her free time?
.........................................................................................................................................
5. Is Mai more beautiful than Hanh?
..........................................................................................................................................
6. What is Mai's hobby?
..........................................................................................................................................
7. Which sport does Mai play in the school team?
..........................................................................................................................................
8. What is Mai's character?
..........................................................................................................................................
3. Đáp án
Question 1. an
Question 2. a
Question 3. a
Question 4. a – an
Question 5. an
Question 6. the
Question 7. the
Question 8. a – an – the
Question 9. a – a – the
Question 10. a – a – the – the
3.2. Choose the words or phrases that are not correct in Standard English.
1 - a; 2 - b; 3 - d; 4 - b; 5 - d;
3.3. Choose the best answer to fill in the banks
1 - reserved;
2 - have to;
3- on;
4 - good enough;
5 - itself;
6 - deaf - mute;
7 - reach;
8 - happy;
9 - lived;
10 - is going to go;
3.4. Choose the correct answer A, B, C or D to fill each blank in the following passage
1 - B; 2 - C; 3 - C; 4 - A; 5 - B;
3.5. Read and answer the questions
1. Yes, she does. They are Hanh and Mai.
2. She is beautiful girl with big black eyes and an oval rosy face.
3. She likes reading.
4. She often goes to the library in her free time.
5. No, she isn't.
6. Her hobby is playing sports.
7. She plays volleyball.
8. She is very sociable and has a good sense of humor.
...
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 8 năm 2022-2023. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.