YOMEDIA

Bộ 5 đề thi HK2 môn Tiếng Anh 2 KNTT năm 2021-2022 có đáp án Trường TH Chu Văn An

Tải về
 
NONE

Xin giới thiệu đến các em nội dung tài liệu Bộ 5 đề thi HK2 môn Tiếng Anh 2 KNTT năm 2021-2022 có đáp án Trường TH Chu Văn An giúp các em ôn tập từ vựng và ngữ pháp toàn diện trong chương trình Học kì 2 sách Kết nối tri thức thông qua nội dung 5 đề thi kèm đáp án chi tiết. HOC247 mời quý thầy, cô và các em học sinh theo dõi nội dung chi tiết tài liệu bên dưới!

ATNETWORK

TRƯỜNG TH CHU VĂN AN

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022

MÔN: TIẾNG ANH 2

KẾT NỐI TRI THỨC

(Thời gian làm bài: 45 phút)

1. Đề số 1

I. Look at the pictures and complete the words

1. _o_ur_ _

2. g _ _ _ e s

3. t _ _ t

4. s _ o _ t s

5. g r _ n _ m _ t h _ _

6. _ _ x

Đáp án

1. yogurt

2. grapes

3. tent

4. shorts

5. grandmother

6. fox

II. Match

1. 

A. rainbow

2. 

B. shoes

3. 

C. cake

4. 

D. zebra

Đáp án

1. D

2. C

3. B

4. A

III. Reorder these words to have correct sentences

1. number/ it/ What/ is/ ?/

2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/

3. the/ What/ shirts/ are/ ?/

4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./

5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./

Đáp án

1. What number is it?

2. How old is your sister?

3. What are the shirts?

4. They’re riding a bike.

5. The cake is on the table.

2. Đề số 2

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 2 KNTT- TRƯỜNG TH CHU VĂN AN- ĐỀ 02

Exercise 1: Find one odd out A, B, C or D

1. zebra

horse

rainbow

chicken

2. grandmother

driving

riding

sliding

3. zoo

school

market

five

4. volleyball

play

soccer

badminton

5. juice

milk

water

lemon

Exercise 2: Choose the best answer

1. I can see a ............. on the sky.

A. bird

B. cloud

C. rainbow

D. hat

2. This is my sister. .......... is a teacher.

A. He

B. She

C. I

D. They

3. His .......... are ..............

A. hat/ green

B. shoes/ black

C. shoes/ yellow

D. shoes/ green

4. ....... old are you? Seven

A. What

B. How

C. When

D. Why

5. Mai and Lan .......... students.

A. are

B. is

C. am

D. be

Exercise 3: Put the words in the correct order

1. name/ your/ What/ is?

…………………………

2. Nam / is / My / name.

………………………

3. is / this / What?

…………………………

4. pen / It / a / is.

…………………………………

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2

Exercise 1: Find one odd out A, B, C or D

1. rainbow

2. grandmother

3. five

4. play

5. lemon

Exercise 2: Choose the best answer

1C; 2B; 3D; 4B; 5A

Exercise 3: Put the words in the correct order

1 - What is your name?

2 - My name is Nam.

3 - What is that?

4 - It is a pen.

3. Đề số 3

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 2 KNTT- TRƯỜNG TH CHU VĂN AN- ĐỀ 03

Exercise 1: Look, read and choose the correct answer

1. 

What number is it?

A. It’s number seventeen.

B. It’s number sixteen.

2. 

What number is it?

A. It’s number three.

B. It’s number five.

3. 

What number is it?

A. It’s number eight.

B. It’s number ten.

Exercise 2: Write “A” or “An”

1. ....... lion

2. ........ iguana

3. ......... pineapple

4. ........ biscuit

5. ........... onion

6. ............ ostrich

Exercise 3: Find the mistake and correct

1. Is they black pens?

2. They is black books.

3. Are they people tourits?

4. The books and pens isn't green.

5. Are they brown beras teddy?

6. It are a black dog.

7. It is a red hats.

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3

Exercise 1: Look, read and choose the correct answer

1. B

2. A

3. B

Exercise 2: Write “A” or “An”

1. A lion

2. An iguana

3. A pineapple

4. A biscuit

5. An onion

6. An ostrich

Exercise 3: Find the mistake and correct

1 - Is thành Are

2 - is thành are

3 - tourits thành tourists;

4 - isn't thành aren't;

5 - are thành is;

6 - hats thành hat;

4. Đề số 4

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 2 KNTT- TRƯỜNG TH CHU VĂN AN- ĐỀ 04

I. Find and write

cream

or

bee

wife

ture

saw

1. doct _ _

2. house _ _ _ _

3. fris _ _

4. see _ _ _

5. ice - _ _ _ _ _

6. pic _ _ _ _

II. Look at the picture and write

1. 

 

2. 

 

3. 

 

4. 

 

5. 

 

III. Match

1. What’s your favorite color?

A. No, it isn’t

2. What’s your name?

B. She is 35 years old

3. How are you?

C. It’s yellow

4. Is this your ship?

D. Fine, thanks

5. How old is your mother?

E. My name’s Anna

IV. Order the words:

1. her/ Are/ socks?/ these

2. aren’t./ No, / they

3. apple?/ Where/ the/ is

4. nurse?/ a/ Is/ she

5. policeman/ father/ My/ a/ is

V. Choose the odd one out

1. A. apples

B. fruits

C. grapes

D. tomatoes

2. A. living room

B. bedroom

C. yard

D. kitchen

3. A. body

B. eyes

C. hands

D. hair

4. A. T-shirt

B. blouse

C. jacket

D. socks

5. A. lemonade

B. orange juice

C. water

D. sandwich

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4

I. Find and write

1. Doctor

2. Housewife

3. Frisbee

4. Seesaw

5. Ice-cream

6. Picture

II. Look at the picture and write

1. Bird

2. Hat

3. Kite

4. Teddy bear

5. Bike

III. Match

1. C

2. E

3. D

4. A

5. B

IV. Order the words:

1. Are these her socks?

2. No, they aren’t

3. Where is the apple?

4. Is she a nurse?

5. My father is a policeman

V. Choose the odd one out

1. B

2. C

3. A

4. D

5. D

5. Đề số 5

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 2 KNTT- TRƯỜNG TH CHU VĂN AN- ĐỀ 05

I. Read and match.

A

B

1. Get

a. lunch

2. Eat

b. to school

3. Do

c. up

4. Go

d. sports

5. Play

e. judo

II. Fill the blanks.

to do; job; a; an; birthday; drawing; What; How much; Can; in;

1. When is your _________________?

2. It is _____ December.

3. What do you want _____ in the morning?

4. ______ you play football? - No, I can't.

5. He is ______ a picture

6. _____ do you want to be? - I want to be ____ engineer.

7. ___________ is the hat? - It is 15000 dong.

8. What is her _____? - She is _______ teacher.

III. Reorder the words.

1. her/ What/ job/ is/ ?

_____________________________

2. wants/ pilot/ He/ be/ to/ a/ ./

_____________________________

3. shorts/ How/ the/ much/ are/ ?

_____________________________

4. yesterday/ What/ he/ did/ do/ ?

_____________________________

5. want/ Where/ Lisa/ does/ go/ to/?

_____________________________

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5

I. Read and match.

1 - c; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - d;

II. Fill the blanks.

to do; job; a; an; birthday; drawing; What; How much; Can; in;

1. When is your ______birthday___________?

2. It is __in___ December.

3. What do you want ___to do__ in the morning?

4. ____Can__ you play football? - No, I can't.

5. He is ____drawing__ a picture

6. __What___ do you want to be? - I want to be __an__ engineer.

7. ______How much_____ is the hat? - It is 15000 dong.

8. What is her __job___? - She is ___a____ teacher.

Trên đây là toàn bộ nội dung Bộ 5 đề thi HK2 môn Tiếng Anh 2 KNTT năm 2021-2022 có đáp án Trường TH Chu Văn An. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Chúc các em học tập tốt !

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON