Kì thi Học kì 2 đang đến gần kề, nhằm giúp các em có thêm nhiều dạng đề tham khảo và rèn luyện kỹ năng thực hành kiến thức chuẩn bị thật tốt cho kì thi sắp tới, HOC247 mời các em tham khảo nội dung tư liệu chi tiết bên dưới: Bộ 5 đề thi HK2 môn Tiếng Anh 1 CTST năm 2021-2022 có đáp án Trường TH Võ Thị Sáu.
Chúc các em đạt được nhiều điểm 10 trong kì thi sắp tới nhé!
TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU |
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TIẾNG ANH 1 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO (Thời gian làm bài: 45 phút) |
1. Đề số 1
I/ Read and count
II/ Look at the picture and complete the words
III/ Look at the picture and answer the questions
-The end-
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
I/ Read and color
1. six apples
2. two cats
3. four ducks
4. nine fish
II/ Look at the picture and complete the words
1. farm |
2. girl |
3. key |
4. elephant |
5. hat |
6. lollipop |
III/ Look at the picture and answer the questions
1. Yes, it is
2. They are kangaroos
3. I have a banana
2. Đề số 2
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1 CTST- TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU- ĐỀ 02
I/ Look at the pictures and match
II/ Look at the picture and answer the questions
III/ Look at the pictures and complete the words
-The end-
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2
I/ Look at the pictures and match
1. C |
2. A |
3. D |
4. E |
5. B |
II/ Look at the picture and answer the questions
1. They are ducks
2. It’s yellow
3. Yes, it is
III/ Look at the pictures and complete the words
1. cookies
2. doll
3. plane
4. crocodile
5. sandwich
6. banana
3. Đề số 3
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1 CTST- TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU- ĐỀ 03
I/ Write “A” or “An”
1. ______________ apple
2. ______________ umbrella
3. ______________ boy
4. ______________ jug
5. ______________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
III/ Count and write
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is/ plane/ a/ it/ ?/
_______________________________________
2. this?/ is/ What/
_______________________________________
3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./
_______________________________________
-The end-
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3
I/ Write “A” or “An”
1. ______an________ apple
2. ______an________ umbrella
3. ______a________ boy
4. ______a________ jug
5. ______an________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. pear |
2. duck |
3. lollipop |
4. hat |
III/ Count and write
1. Ten mangoes
2. Two cats
3. Four elephants
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is it a plane?
2. What is this?
3. I have my lunchbox.
4. Đề số 4
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1 CTST- TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU- ĐỀ 04
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1. A. ball |
B. banana |
C. pear |
2. A. fish |
B. frog |
C. choose |
3. A. cookie |
B. leg |
C. hand |
4. A. seven |
B. ten |
C. many |
5. A. sit down |
B. name |
C. raise your hand |
II. Read and match. Đọc và nối.
1. l |
a. __at |
2. k |
b. tu____ |
3. b |
c. bir___ |
4. c |
d. ___ite |
5. d |
e. ___ion |
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. nose/ This/ my/ is/ ./
__________________________
2. legs/ are/ These/ my/ ./
__________________________
3. they/ are/ What/ ?/
__________________________
4. hippos/ are/ They/ ./
__________________________
5. sandwich/ I/ a/ have/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 4
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;
II. Read and match. Đọc và nối.
1 - e - lion;
2 - d - kite;
3 - b - tub;
4 - a - cat;
5 - c - bird;
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my nose.
2 - These are my legs.
3 - What are they?
4 - They are hippos.
5 - I have a sandwich.
5. Đề số 5
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH 1 CTST- TRƯỜNG TH VÕ THỊ SÁU- ĐỀ 05
I. Read and Match (Đọc và nối)
A |
B |
1. Good morning |
a. Tạm biệt |
2. Good afternoon |
b. Chào buổi sáng |
3. Good bye |
c. Ngồi xuống |
4. Stand up |
d. Chào buổi chiều |
5. Sit down |
e. Đứng lên |
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1. Goodbye./ later/ See/ you/ .
2. mum/ That/ my/ is/ ./
3. a/ Is/ robot/ this/ ?/
4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/
5. apple/ I/ juice/ like/ ./
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1. A. pupil |
B. teacher |
C. Desk |
2. A. mum |
B. doctor |
C. Vet |
3. A. cake |
B. bottle |
C. ice cream |
4. A. bike |
B. taxi |
C. hand |
5. A. I |
B. dad |
C. she |
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5
I. Read and Match (Đọc và nối)
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1 - Goodbye. See you later.
2 - That is my mum.
3 - Is this a robot?
4 - What do you have for lunch?
5 - I like apple juice.
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
....
Trên đây là toàn bộ nội dung Bộ 5 đề thi HK2 môn Tiếng Anh 1 CTST năm 2021-2022 có đáp án Trường TH Võ Thị Sáu. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.