Mời các em cùng tham khảo tài liệu Bảng Word Form Tiếng Anh 9 theo từng Unit do HOC247 tổng hợp và biên soạn. Tài liệu cung cấp cho các em bảng hệ thống từ vựng theo từng từ loại cụ thể. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. Chúc các em học tập tốt!
BẢNG WORD FORM TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNIT
UNIT 1:
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
impression: ấn tượng |
impress: gây ấn tượng |
impressive:gây ấn tượng |
impressively: đầy ấn tượng |
- friend: người bạn - friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách - friendship: tình bạn |
friendly: thân thiện |
friendlily: một cách thân thiện |
|
- correspondent: người viết thư, phóng viên - correspondence: quan hệ thư từ |
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với |
corresponding: tương ứng với |
correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo |
religious: thuộc tôn giáo |
||
dependence: sự phụ thuộc |
depend: phụ thuộc |
dependent: phụ thuộc |
|
office: lễ nghi |
official: chính thức |
||
industry: công nghiệp |
industrial: thuộc công nghiệp |
||
division: sự phân chia |
divide: chia, phân chia |
||
compel: bắt buộc |
compulsory: bắt buộc |
||
separation: sự chia cắt |
separate: tách ra |
||
interest: sự quan tâm, điều thích thú |
interest: làm cho ai thích thú |
- interesting: thú vị - interested: quan tâm, thích thú |
interestingly: một cách thích thú |
- instruction: sự giảng dạy - instructor: người dạy, huấn luyện viên |
instruct: dạy, truyền kiến thức cho |
instructive: để truyền kiến thức |
|
peace: hòa bình |
peaceful: hòa bình, yên tĩnh |
||
beauty: vẻ đẹp |
beautify: làm đẹp |
Beautiful: xinh đẹp |
Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện |
Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Tradition: truyền thống |
Traditional: thuộc về truyền thống |
Traditionally: theo truyền thống |
|
- design: kiểu dáng - designer: nhà thiết kế |
design: thiết kế |
||
Modernize: hiện đại hóa |
Modern: hiện đại |
||
Fashion: thời trang |
Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời |
Fashionably: một cách hợp thời |
|
Effect: hiệu quả |
affect: có tác dụng với |
Effective: có hiệu quả ineffective: không hiệu quả |
Effectively: một cách có hiệu quả ineffectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên |
Natural: tự nhiên |
Naturally: tự nhiên |
|
Nation: quốc gia |
National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế |
Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc |
|
Inspiration: nguồn cảm hứng |
Inspire: gây cảm hứng |
||
Convenience: sự tiện lợi |
Convenient: tiện lợi inconvenient: bất tiện |
Conveniently: tiện lợi inconveniently: bất tiện |
|
Minority: thiểu số |
Minor: thứ yếu, không quan trọng |
||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ |
Musical: thuộc về âm nhạc |
||
Speciality (specialty): đặc sản |
Specialize: chuyên về |
Special: đặc biệt |
Specially: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất là |
UNIT 3
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm |
Collect: sưu tầm, thu gom |
Collective: tập thể, chung |
Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui |
Enjoy: yêu thích |
Enjoyable: thú vị |
Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào Entry: lối vào |
Enter: đi vào |
||
Hero: anh hùng |
Heroic: can đảm, anh dũng. |
Heroically: một cách anh dũng |
|
Hunger: nạn đói, sự khát khao |
Hunger for: khao khát |
Hungry: đói, thèm khát |
Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi |
Tire: trở nên mệt mỏi |
Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo |
Advertise: quảng cáo |
||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng |
Agree: đồng ý Disagree: bất đồng |
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu |
|
Difficulty: sự khó khăn |
Difficult: khó khăn |
||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh |
Examine: khảo hạch, xem xét |
||
Practice: sự luyện tập |
Practice/ practise: luyện tập |
Practical: thực dụng, thực tiễn |
Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh |
Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh |
||
Reputation: sự nổi tiếng |
Repute: cho là, đồn là |
Reputable: có danh tiếng tốt |
Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa |
Cultural: thuộc văn hóa |
Culturally: về phương diện vănhóa |
|
Improvement: Sự cải thiện |
Improve: cải thiện, trao dồi |
||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất |
Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk |
Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk |
|
Information: thông tin |
Inform: cung cấp thông tin |
Informative: cung cấp nhiều tin tức |
|
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập |
Edit: biên tập |
||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng |
Approximately: khoảng chừng |
||
Exact: chính xác |
Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Development: sự phát triển |
Develop: phát triển |
Developed: đã phát triển Developing: đang phát triển |
|
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn |
Spend: tiêu xài |
Expensive: đắt tiền Inexpensive: ít tốn kém, rẻ |
Expensively: đắt tiền Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh Inventor: nhà phát minh |
Invent: phát minh |
||
Popularity: sự phổ biến |
Popularize: phổ biến |
Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến |
Popularly: phổ biến |
Variety: sự đa dạng |
Vary: khác nhau, thay đổi |
Various: khác nhau |
Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV |
View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng |
Deforest: phá rừng |
||
Disappointment: sự thất vọng |
Disappoint: làm ai thất vọng |
Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng |
|
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường |
Environmental: thuộc về môi trường |
Environmentally: về môi trường |
|
Harm: sự thiệt hại |
Harm: làm hại |
Harmful: có hại Harmless: vô hại |
Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm |
Pollute: gây ô nhiễm |
Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ |
Consume: tiêu thụ |
||
Efficiency: sự hiệu quả Inefficiency: sự thiếu hiệu quả |
Efficient: hiệu quả Inefficient: thiếu hiệu quả |
Efficiently: một cách hiệu quả Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả |
|
Electricity: điện năng |
Electrify: điện khí hóa |
Electric: chạy bằng điện Electrical: thuộc về điện |
|
Energy: năng lượng |
Energize: cung cấp năng lượng |
Energetic: nhiệt tình, năng nổ |
Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm |
Luxurious: xa xỉ, sang trọng |
Luxuriously: một cách xa xỉ |
|
Necessity: sự cần thiết |
Necessary: cần thiết unnecessary: không cần thiết |
Necessarily: nhất thiết unnecessarily: không nhất thiết |
|
Sun: mặt trời |
Solar: thuộc về mặt trời |
||
Reduction: sự giảm bớt |
Reduce: giảm bớt |
||
Worry: sự lo lắng |
Worry: lo lắng |
Worried: lo lắng |
|
Protection: sự bảo vệ |
Protect: bảo vệ |
Protective: bảo vệ |
Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất |
Extremely: vô cùng, cực kỳ |
||
Care: sự trông nom |
Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc |
Careful: cẩn thận |
Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt |
Short: ngắn, thiếu |
||
Economy: sự tiết kiệm Economics: kinh tế học Economist: nhà kinh tế |
Economic: về kinh tế Economical: tiết kiệm |
Economically: một cách kinh tế |
UNIT 8
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm |
Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm |
Celebrated: nổi tiếng |
|
Decoration: sự trang trí Decorator: chuyên viên trang trí |
Decorate: trang trí |
||
Charity: việc từ thiện |
Charitable: thuộc về việc từ thiện |
Charitably: rộng lượng |
|
Joy: niềm vui |
Joyful: vui mừng |
Joyfully: vui mừng |
|
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng |
Generous: hào phóng, rộng lượng |
Generously: một cách hào phóng, rộng lượng |
|
Preparation: sự chuẩn bị |
Prepare: chuẩn bị |
||
Satisfaction: sự hài lòng |
Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn |
Satisfied: được hài lòng Satisfying: làm hài lòng |
UNIT 9
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Solution: giải pháp |
Solve: giải quyết |
||
Noise: sự ồn ào |
Noisy: ồn ào |
Noisily: ồn ào |
|
Choice: sự lựa chọn |
Choose: chọn lựa |
||
Success: sự thành công |
Succeed: thành công |
Successful: thành công |
Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào |
Erupt: phun |
||
Prediction: lời tiên đoán |
Predict: tiên đoán |
Predictable: có thể đoán trước Unpredictable: không thể đoán trước |
|
Safety: sự an toàn |
Safe; an toàn |
Safely: một cách an toàn |
|
Strength: sức mạnh |
Strengthen: trở nên mạnh hơn |
Strong: mạnh mẽ |
Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều |
Tidal: thuộc về thủy triều |
||
Tropics: vùng nhiệt đới |
Tropical: thuộc về nhiệt đới |
||
Volcano: núi lửa |
Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN |
VERB |
ADJECTIVE |
ADVERB |
Appearance: sự xuất hiện disappearance: sự biến mất |
Appear: xuất hiện disappear: biến mất |
||
Excitement: sự phấn khích |
Excite: kích động, làm phấn khích |
Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích |
Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại |
Exist: tồn tại |
||
Experience: kinh nghiệm inexperience: sự thiếu kinh nghiệm |
Experience: trải nghiệm |
Experienced: giàu kinh nghiệm inexperienced: thiếu kinh nghiệm |
Experiencedly: đầy kinh nghiệm |
Freedom: sự tự do |
Free: trả tự do |
Free: tự do |
Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe |
Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe |
Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh |
|
Identity: lai lịch, lý lịch Identification: Sự nhận ra |
Identify: nhận ra, xác minh |
Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. |
|
Imagination: sự tưởng tượng |
Imagine: tưởng tượng |
Imaginary: do tưởng tượng |
|
Physics: môn vật lý Physicist: nhà cật lý |
Physical: thuộc về thể chất |
Physically: về thể chất |
|
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc |
Manage: quản lý, xoay sở |
||
Similarity: sự giống nhau |
Similar: giống |
Similarly: tương tự |
|
Courage: sự can đảm |
Encourage: khuyến khích |
Courageous: can đảm |
Courageously: can đảm |
Truth: lòng chân thật, sự thật |
Truthful: thật thà, chân thật True: chân chính, thật, đúng đắn |
Truthfully: thật thà, chân thật Truly: đích thực, thực sự |
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Bảng Word Form Tiếng Anh 9 theo từng Unit. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Cách làm bài tập viết lại câu điều kiện trong Tiếng Anh
- Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn trong Tiếng Anh
Chúc các em học tốt!