Bài học Language Focus Unit 2 lớp 9 - Clothing hướng dẫn các em ôn tập 2 điểm ngữ pháp liên quan trong bài: Thì hiện tại hoàn thành và cấu trúc câu bị động.
Tóm tắt bài
1. Grammar Language Focus Unit 2 Lớp 9
1.1. Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect)
- Form: S + has/have + past participle (V-ed/cột 3)
- Ví dụ
- I have just cleaned my car.
- She has gone out for an hour.
- Cách dùng thì hiện tại hoài thành
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong thời gian ở quá khứ và tiếp tục kéo dài đến thời điểm hiện tại (đang nói). Trong câu có sử dụng các từ chỉ thời gian như: before (now), ever, up till now, so far, never... before, since, for,...
- I have received 20 letters so far.
- She has never eaten kiwwi before.
- He's lived here since 2005.
- I have taught in this school for 10 years.
- Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, một thói quen hay một sự lặp lại.
- Have you passed your oral test?
- I've watched this film on TV several times.
- Chúng ta có thể dùng Yet trong câu nghi vấn và câu hỏi. Yet luôn đứng ở cuối câu.
- Linda has bought a new dress but she hasn't worn in yet.
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong thời gian ở quá khứ và tiếp tục kéo dài đến thời điểm hiện tại (đang nói). Trong câu có sử dụng các từ chỉ thời gian như: before (now), ever, up till now, so far, never... before, since, for,...
1.2. Câu bị động (Passive voice)
- Form: Be + past participle (Ved/cột 3)
- Ví dụ
- She cleans the office everyday. --> The office is cleaned everyday.
- Alexander G. Bell invented the telephone in 1876. --> The telephone was invented by Alexander G. Bell in 1876.
- Lưu ý trong câu bị động trạng từ chỉ thời gian đứng sau by + O
Để xem đầy đủ và chi tiết bài học về Câu bị động mời các em tham khảo bài viết Câu bị động trong tiếng Anh.
2. Exercise Language Focus Unit 2 Lớp 9 Exercise
2.1. Language Focus Unit 2 Exercise 1
Work with a partner. Read the dialogue. (Các bạn hãy thực hành với một bạn cùng học. Đọc đoạn hội thoại sau)
Hướng dẫn dịch đoạn hội thoại
Nga: Đến xem tập ảnh của mình đi.
Mi: Đẹp quá! Cô gái này là ai vậy?
Nga: À! Đó là Lan, bạn cũ của mình đấy.
Mi: Bạn quen cô ấy lâu chưa?
Nga: Mình đã quen cô ấy 6 năm rồi.
Mi: Gần đây bạn có gặp cô ấy không?
Nga: Không. Mình đã không gặp cô ấy từ năm 2003. Cô ấy chuyển tới Thành phố Hồ Chí Minh với gia đình từ đấy.
Now use the information in the table to make similar dialogues (Bây giờ sử dụng những thông tin trong bảng dưới đây để thực hiện những bài hội thoại tương tự)
a) Lan - old friend | six years | 2003 |
b) Quang - brother's friend | seven months | January |
c) Hoa - new friend | three weeks | Monday |
Guide to answer
b) Quang - brother's friend
A: Come and see my photo album, B.
B: Lovely! Who's this boy?
A: Ah! It's Quang, my brother's friend.
B: How long have you known him?
A: I've known her for seven months.
B: Have you seen him recently?
A: No, I haven't seen her since January. He went to Vung Tau City to work there.
c) Hoa - new friend
A: Come and see my photo album, B.
B: Lovely! Who's this girl?
A: Ah! It's Hoa, my new friend.
B: How long have you known her?
A: I've known her for three weeks.
B: Have you seen her lately?
A: No, I haven't seen her since Monday. She's gone on holiday with her family to Da Lat for a week.
2.2. Language Focus Unit 2 Exercise 2
Work with a partner. Imagine you and your partner are visiting Ho Chi Minh City. Ask and answer questions about the things you have done. Use the present perfect tense of the verbs in the box. (Sau đây các bạn hãy thực hành cùng một bạn cùng học. Hãy tưởng tượng rằng bạn và bạn cùng lớp đang tham quan thành phố Hồ Chí Minh sau đó hỏi và trả lời câu hỏi về những gì mà bạn đã làm. Dùng thì hiện tại hoàn thành với những động từ trong khung dưới đây)
do visit see go eat |
Guide to answer
- Have you seen Giac Lam Pagoda yet?
Yes, I've already seen it.
- Have you eaten Vietnamese food yet?
No, I haven't.
- Have you gone to the Reunification Palace yet?
No, I haven't.
- Have you eaten in a vegetarian restaurant yet?
No, I haven't, but I'll try it sometime.
- Have you seen the Zoo and Botanical Gardens yet?
Yes, I've already seen them.
- Have you eaten Chinese food yet?
Yes, I think it's very delicious.
- Have you been to the Dam Sen Amusement Park yet?
Yes, I've already seen it.
- Have you eaten French food yet?
Yes, it's very tasty.
2.3. Language Focus Unit 2 Exercise 3
Work with a partner. Ask and answer questions about each of the items in the box.(Bây giờ các bạn hãy thực hành với bạn cùng học. Hỏi và trả lời về mỗi một chi tiết trong bảng sau)
comic computer supermarket volleyball Singapore movies elephant Hue durian |
Guide to answer
- comic
A: Have you ever read a comic?
B: Yes, I have.
A: When did you last read it?
B: This morning.
A: How was it?
B: It was interesting.
- computer
C: Have you ever used a computer?
D: No, I haven't. I don't know anything about computer.
C: Do you intend to learn it?
D: Yes, I'm going to learn it next month.
- supermarket
E: Have you ever gone to a supermarket?
F: Yes, I have.
E: When did you last go there?
F: Saturday before last.
- volleyball
G: Have you ever played volleyball?
H: Yes, I have.
G: When did you last play it?
H: I played it with my friends last weekend.
G: Is it your favorite sport?
H: Yes, it is.
G: I see. Do you often play it?
H: Yes. I usually play it with my friends.
Singapore
I: Have you ever been to Singapore?
J: No, I haven't.
I: Do you want to go there?
J: Yes, of course, but I haven't had any occasion.
movies
K: Have you ever gone to the movies?
L: No, I haven't, because I don't like it. I'd rather watch television programmes.
elephant
M: Have you ever ridden an elephant?
N: No, I haven't.
M: Do you like to ride it?
N: Yes. I hope I'll have an occasion to ride it.
durian
O: Have you eaten a durian?
H: Yes, I have.
O: When did you last eat it?
H: Last month. When I visited my uncle in my home village.
2.4. Language Focus Unit 2 Exercise 4
Read the first sentence and then complete the second sentence with the same meaning. Use the passive form.(Các bạn hãy dùng từ gợi ý viết lại câu đề bài cho sao cho nghĩa không thay đổi (sử dụng dạng bị động).)
a. They made jean cloth completely from cotton in the 18th century.
Jean cloth................................................................................
b. They grow rice in tropical countries.
Rice........................................................................................
c. They will produce five million bottles of champagne in France next year.
Five million bottles of champagne .............................................
d. They have just introduced a new style of jeans in the USA.
A new style of jeans ...............................................................
e. They have built two department stores this year.
Two department stores............................................................
Guide to answer
a. Jean cloth was made from cotton in the 18th century.
b. Rice is grown in tropical countries.
c. Five million bottles of champagne will be produced in France next year.
d. A new style of jeans has just been introduced in the USA.
e. Two department stores have been built this year.
2.5. Language Focus Unit 2 Exercise 5
Change the sentences from the active into the passive. (Chuyển các câu chủ động sau sang dạng bị động)
a. We can solve the problem.
b. People should stop experiments on animals.
c. We might find life on another planet.
d. We have to improve all the schools in the city.
e. They are going to build a new bridge in the area.
Guide to answer
a. The problem can be solved.
b. Experiments on animals should be stopped.
c. Life might be found on another planet.
d. All the school in the city have to be improved.
e. A new bridge is going to be built in the area.
Bài tập trắc nghiệm Language Focus Unit 2
Trên đây là tóm tắt nội dung bài học ngữ pháp Language Focus Unit 2 tiếng Anh lớp 9, để củng cố nội dung bài học, mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 2 lớp 9 Language Focus do HỌC247 sưu tầm và biên soạn.
-
- A. two years ago
- B. since 1995
- C. before 1995
- D. tomorrow
-
- A. Has / heard
- B. Did / heard
- C. Have / heard
- D. Have / hear
-
- A. haven’t had
- B. hasn’t had
- C. haven’t
- D. hasn’t
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Language Focus Unit 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 9 HỌC247