YOMEDIA
NONE

Tìm một số tính từ dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi mô tả ngoại hình hoặc tính cách của ai đó, và một số từ mô tả cảm xúc?

Các bạn hãy tìm một số tính từ miêu tả người

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (2)

  • Miêu tả người

    Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi mô tả ngoại hình hoặc tính cách của ai đó, và một số từ mô tả cảm xúc.

    ĐẶC ĐIỂM SINH LÝ

    tall cao
    short thấp
    slim mảnh dẻ
    thin gầy
    fat béo
    obese bép phì
    well-built cường tráng
    overweight béo
    medium height cao trung bình
    well-dressed ăn mặc đẹp
    smart gọn gàng
    scruffy luộm thuộm
    good-looking ưa nhìn
    attractive hấp dẫn
    beautiful đẹp
    pretty xinh
    handsome đẹp trai
    ugly xấu
    old già
    young trẻ
    middle-aged trung tuổi
    bald hói
    bald-headed đầu hói
    beard có râu
    moustache có ria
    long hair tóc dài
    short hair tóc ngắn
    straight hair tóc thẳng
    curly hair tóc xoăn
    fair-haired tóc sáng màu
    blond-haired hoặc blonde-haired tóc vàng
    brown-haired tóc nâu
    dark-haired tóc sẫm màu
    ginger-haired tóc nâu sáng
    blonde tóc vàng
    brunette tóc nâu sẫm
    redhead tóc đỏ

    CẢM XÚC

    happy vui
    sad buồn
    miserable khổ sở
    worried lo lắng
    depressed chán nản
    excited hào hứng
    bored buồn chán
    fed up chán
    pleased hài lòng
    delighted vui
    surprised ngạc nhiên
    astonished kinh ngạc
    disappointed thất vọng
    enthusiastic nhiệt tình
    relaxed thư giãn
    stressed căng thẳng
    anxious lo lắng
    tired mệt mỏi
    weary mệt lử
    exhausted kiệt sức
    annoyed khó chịu
    angry tức giận
    furious điên tiết
    livid giận tái người
    disgusted kinh tởm

    ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ

    confident tự tin
    sensitive nhạy cảm
    calm bình tĩnh
    hot-headed nóng nảy
    impulsive hấp tấp
    cheerful vui vẻ
    generous phóng khoáng
    kind tốt bụng
    mean keo kiệt
    crazy điên khùng
    sensible khôn ngoan
    serious nghiêm túc
    honest thật thà
    dishonest không thật thà
    good-humoured hài hước
    bad-tempered nóng tính
    moody tính khí thất thường
    hard-working chăm chỉ
    lazy lười
    clever thông minh
    intelligent thông minh
    unintelligent không thông minh
    arrogant ngạo mạn
    snobbish khinh người
    happy vui vẻ
    unhappy không vui
    stupid ngốc
    outgoing cởi mở
    cautious cẩn thận
    adventurous thích phiêu lưu
    shy nhút nhát
    introverted hướng nội
    extroverted hướng ngoại
    easy-going dễ tính
    rude thô lỗ, bất lịch sự
    bad-mannered cư xử tồi
    impolite bất lịch sự
    emotional tình cảm
    polite lịch sự
    funny khôi hài
    witty hóm hỉnh
    boring nhàm chán
    patient kiên nhẫn
    impatient nóng vội
    sophisticated sành sỏi
    crude lỗ mãng, thô bỉ
    cheeky hỗn xược
    friendly thân thiện
    unfriendly không thân thiện
    conceited tự cao tự đại
    modest khiêm tốn
    brave dũng cảm
    cowardly nhát gan
    absent-minded đãng trí
    talented có tài
    obedient vâng lời
    disobedient ngang ngạnh, không vâng lời
    principled có nguyên tắc đạo đức
    corrupt đạo đức suy đồi, đồi bại
    unscrupulous không có nguyên tắc đạo đức

    Chúc bạn học tốt!!!

      bởi hoang tran hong an 28/11/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • YOMEDIA

    Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng

  • fat, thin, slim,slow,...

      bởi Đinh Trí Dũng 12/02/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON