YOMEDIA
NONE

Liệt kê các từ vựng về school things pens books rule caryon?

Liệt kê các từ vựng về school things

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • 1. pens : bút

    2. book : quyển vở

    3. rule :cây thước

    4. scissors :cái kéo

    5. crayon: bút sáp màu

    6. glue bottle : keo dán

    7. pencil : bút chì

    8. flash card :tờ có hình hoặc chữ để dạy và học

    9. calculator : máy tính

    10. dictionary : từ điển

    11. coloured pencil :bút chì màu

    12. watercolour :màu nước

    13. marker: bút lông

    14. bag : cặp sách

    15. board : bảng

    16 .text book :sách giáo khoa

    17. eraser : cục tẩy

    18. notebook : sổ tay

    19. compass : cái compa

      bởi nguyễn thị huế 31/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF