YOMEDIA
NONE

Give the noun form of these words sick love health?

chia các từ su thành danh từ

1. sick

2.love

3.health

4.teach

5.noisy

6.curious

7.strict

8.cheer

9teach

10noisy

11.slow

12.care

13quiet

14.excite

15.differ

16.care

17.clever

18busy

19. discuss

20.interest

21.friend

22.act

23.important

24.interest

25.speak

26speak

27listen

28.listen

29.shop

30.easy

31.choose

32.fun

33.luck

34.bright

35.commerce

36.croud

37.luck

38.excite

39.interest

40.perform

41.good

42.good

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • chia các từ su thành danh từ

    1. sick- sickness

    2.love-lover

    3.health-healthy

    4.teach-teacher

    5.noisy-noise

    6.curious

    7.strict

    8.cheer

    11.slow

    12.care

    13quiet

    14.excite

    15.differ-diffrence

    17.clever -

    18 .busy

    19. discuss

    20.interest

    21.friend-friendship

    22.act-actress

    23.important-importance

    25.speak-speaker

    27 listen-listener

    29.shop-shopping

    30.easy-

    31.choose

    32.fun-funny

    33.luck-lucky

    34.bright

    35.commerce

    36.croud

    38.excite-

    39.interest-interest

    40.perform

    41.good-good

    Mk chỉ bt như vầy thoy

    Good luck

      bởi Phạm Thu 16/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON