YOMEDIA
NONE

Chọn từ có phần gạch chân khác safety wait said paid?

Chọn từ có phần gạch chân khác:

1. A. train B. wait C. said D. paid

2. A. sailing B. railway C. brainstorm D. captain

3. A. safety B. traffic C. station D. plane

4. A. centre B. let C. belt D. security

5. A. hey B. grey C. honey D. obey

6. A. animation B. female C. pavement D. safety

7. A. tool B. blood C. spoon D. noon

8. A. sign B. critic C. illegal D. direct

9. A. cooked B. talked C. booked D. naked

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • Chọn từ có phần gạch chân khác:

    1. A. train B. wait C. said D. paid

    2. A. sailing B. railway C. brainstorm D. captain

    3. A. safety B. traffic C. station D. plane

    4. A. centre B. let C. belt D. security

    5. A. hey B. grey C. honey D. obey

    6. A. animation B. female C. pavement D. safety

    7. A. tool B. blood C. spoon D. noon

    8. A. sign B. critic C. illegal D. direct

    9. A. cooked B. talked C. booked D. naked

    Boss baby, Linh Nguyễn, Linh Ngọc, Huyền Anh, Hà An, Linh Diệu, Ribi Nhock Ngốc, Đặng Thu Huệ , ...

      bởi Hoàng Thanh Trang 27/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON