YOMEDIA
NONE

Tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa cho từ rung rinh

Tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa cho từ rung ring

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • Từ trái nghĩa với từ rung ring: lặng yên, đứng im...

    Từ đồng nghĩa với từ rung ring: rung chuyển, rung động...

      bởi Nguyễn Tỷ 17/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF