YOMEDIA
NONE

Tìm từ ghép trong các từ thăm thẳm, rộn ràng...

trong các từ sau từ nào là từ ghép từ nào là từ láy

thăm thẳm , rộn ràng, rộn rã, rong rêu , rung rinh ,tươi tốt, máu mủ , tóc tai , mặt mũi , rơi rụng

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • Từ ghép:rong rêu;tươi tốt;máu mủ;tóc tai;mặt mũi;rơi rụng.

    Từ láy:thăm thẳm;rộn ràng;rộn rã;rung rinh.

    tick cho tui nha!hihi

      bởi nguyen minh hieu 15/10/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF