YOMEDIA
NONE

Tìm các từ đơn, từ láy, từ ghép trong các từ cào cào, chèo bẻo, ốc bươu...

-1.Hãy tìm các từ đơn,từ láy,từ ghép trong hệ thống dưới đây:

Cào cào,chèo bẻo,ốc bươu,non nước,mồ hôi,nhức nhối,chùa chiền,cuống quýt,cập kênh,ra-đi-ô,núi non,hoàng hon,thuốc kẻ,cà phê , bồ kết,ốc nhồi,in-ter-net,ồn xa,ấm áp,tội lỗi,vùng vẫy,bát ngát,xanh xao

2.Tìm nhũng từ trái nghĩa với từ non trong các tổ hợp sau:

-Non gan -Non trẻ

-Rau non. -Cân non. Giúp e với ạ mai phải nộp mà mấy cái từ đơn này em ko biết ạ.

Theo dõi Vi phạm
ADSENSE

Trả lời (1)

  • 1. Từ đơn:

    ra - đi- ô, in - ter- net

    Từ láy:

    Cào cào, chèo bẻo, non nước, nhức nhối, chùa chiền, núi non, hoàng hôn, ấm áp, tội lỗi, vùng vẫy, bát ngát, xanh xao.

    Từ ghép :

    Ốc bươu, mồ hôi, cuống quýt, cập kênh, thước kẻ, cà phê, bồ kết, ốc nhồi, ồn xa.

    2 . Tìm những từ trái nghĩa :

    Non gan ( nhút nhát ) : dũng cảm

    Non trẻ ( non dạ , nhãi ranh ) : người lớn ( mình không chắc lắm bạn hỏi lại cô nhé )

    Rau non : rau già

    Cân non : cân già

      bởi Dương Vũ 03/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF