YOMEDIA
NONE

Đặt câu với các từ Rung rinh, rung chuyển, rung động

Đặt câu với các từ sau:

Rung rinh, rung chuyển, rung động

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  •  
    Rung rinh

    Động từ  

    rung động nhẹ và liên tiếp

    cánh hoa rung rinh trước gió

    "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)"

    (Ít dùng) như rung chuyển

    xe chạy làm rung rinh mặt đường

    Rung động

    chuyển động qua lại liên tiếp không theo một hướng xác định, do một tác động từ bên ngoài

    cành cây rung động vì gió

    cánh cửa rung động

    tác động đến tình cảm, làm nảy sinh cảm xúc

    cảnh đẹp làm rung động lòng người

    con tim rung động

    Rung chuyển

    Động từ  

    rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc

    mặt đất rung chuyển

     

      bởi Huy Quang Nguyễn 21/01/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON