YOMEDIA

Top 100+ từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc thông dụng nhất

Tải về
 
NONE

Nhằm giúp các em nâng cao vốn từ vựng, Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em tài liệu Top 100+ từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc thông dụng nhất. Tài liệu giới thiệu đến các em các từ vựng về cảm xúc thông dụng trong Tiếng Anh. Hi vọng tài liệu sẽ giúp ích cho việc học của các em.

ADSENSE

TOP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC

THÔNG DỤNG NHẤT

1. Từ vựng về cảm xúc tích cực

  • Amused: vui vẻ
  • Delighted: rất hạnh phúc
  • Terrific: tuyệt vời
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Happy: hạnh phúc
  • Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
  • Confident: tự tin
  • Excited: phấn khích, hứng thú
  • Surprised: ngạc nhiên
  • Great: tuyệt vời
  • Relaxed: thư giãn, thoải mái
  • Over the moon: rất sung sướng
  • Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
  • Positive: lạc quan
  • Wonderful: tuyệt vời

2. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

  • Angry: tức giận
  • Apprehensive: hơi lo lắng
  • Anxious: lo lắng
  • Annoyed: bực mình
  • Arrogant: kiêu ngạo
  • Appalled: rất sốc
  • Confused: lúng túng
  • Frightened: sợ hãi
  • Ashamed: xấu hổ
  • Bewildered: rất bối rối
  • Bored: chán
  • Frightened: sợ hãi
  • Depressed: rất buồn
  • Disappointed: thất vọng
  • Emotional: dễ bị xúc động
  • Furious: giận giữ, điên tiết
  • Embarrassed: xấu hổ
  • Intrigued: hiếu kỳ
  • Frustrated: tuyệt vọng
  • Hurt: tổn thương
  • Horrified: sợ hãi
  • Cheated: bị lừa
  • Irritated: khó chịu
  • Let down let: thất vọng
  • Jealous: ganh tị
  • Negative: tiêu cực; bi quan
  • Jaded: chán ngấy
  • Reluctant: miễn cưỡng
  • Malicious: ác độc
  • Scared: sợ hãi
  • Overwhelmed: choáng ngợp
  • Stressed: mệt mỏi
  • Suspicious: đa nghi, ngờ vực
  • Sad: buồn
  • Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  • Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
  • Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
  • Upset: tức giận hoặc không vui
  • Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  • Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  • Tense: căng thẳng
  • Thoughtful: trầm tư
  • Tired: mệt
  • Terrified: rất sợ hãi
  • Unhappy: buồn
  • Worried: lo lắng
  • Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

3. Cụm từ vựng về cảm xúc thường dùng

  • Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng
  • Thrilled to bits: vô cùng hài lòng
  • On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
  • To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng 
  • To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
  • Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.
  • Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
  • To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
  • Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
  • Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

4. Bài viết sử dụng từ vựng về cảm xúc

Everyone experiences different emotions in life. Thanks to those emotions, our lives become more interesting.

Our emotions will have four basic types: happy, sad, love and angry. These feelings will come to us through life events. People will live and aim for joy but life is not smooth. We all have the ability to experience things that don’t go the way we want, leading to sadness. When someone does something wrong or does something wrong with you, you feel angry. You will meet many different people. Kind people give us a sense of security and we develop affection for them. Sometimes I feel the emotions are magical. Our emotions don’t last forever, they change dynamically.

I hope you will all have positive emotions and spread those emotions to your loved ones to make life more fun.

Dịch:

Trong cuộc đời mỗi người đều trải qua những cảm xúc khác nhau. Nhờ có những cảm xúc đó mà cuộc sống của chúng ta mới trở nên thú vị hơn.

Cảm xúc của chúng ta sẽ có bốn loại cơ bản đó là vui, buồn, yêu, giận. Những cảm xúc này sẽ đến với chúng ta qua những sự kiện trong đời. Mọi người sẽ sống và hướng đến những niềm vui tuy nhiên cuộc sống không bằng phẳng. Chúng ta đều có khả năng gặp phải những chuyện không đúng như mình mong muốn dẫn đến những nỗi buồn. Khi ai đó làm sai hoặc làm việc có lỗi với bạn, bạn sẽ cảm thấy tức giận. Bạn sẽ gặp nhiều người khác nhau. Những người tốt bụng sẽ cho ta cảm giác an toàn và chúng ta sẽ nảy sinh sự yêu mến đối với họ. Đôi khi tôi cảm thấy cảm xúc thật diệu kỳ. Cảm xúc của chúng ta không tồn tại vĩnh viễn mà nó sẽ thay đổi linh hoạt.

Tôi hy vọng các bạn đều sẽ có được những cảm xúc tích cực và hay lan tỏa những cảm xúc đó đến với những người thân yêu để cuộc sống thêm vui hơn nhé.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Top 100+ từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc thông dụng nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF