YOMEDIA

Tổng quan về danh động từ và động từ nguyên mẫu có To

Tải về
 
NONE

Mời các em cùng tham khảo tài liệu Tổng quan về danh động từ và động từ nguyên mẫu có To do Hoc247 tổng hợp và biên soạn. Tài liệu bao gồm lý thuyết chi tiết về danh động từ và động từ nguyên mẫu có To, giúp các em ôn tập các kiến thức đã học. Chúc các em học tập tốt!

ADSENSE

TỔNG QUAN VỀ DANH ĐỘNG TỪ

VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO

1. Danh động từ

1.1. Danh động từ là gì? (Gerund)

Danh động từ là một hình thức của động từ, được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • meet → meeting
  • play → playing
  • talk → talking
  • sleep → sleeping

Vì có đuôi -ing nên danh động từ sẽ được ghi tắt là V-ing trong bài học này.

1.2. Vị trí & chức năng của danh động từ (V-ing)

Danh động từ (V-ing) vừa có tính chất của một động từ (có thể có tân ngữ theo sau), vừa có tính chất của một danh từ (có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được).

V-ing được sử dụng trong các cấu trúc sau:

Giống như danh từ:

  • Làm chủ ngữ của câu:

   - Learning can be fun.

  → Việc học cũng có thể vui nhộn. (Việc học không nhất thiết phải buồn chán)

  • Làm tân ngữ của câu:

   - One of my hobbies is collecting stamps.

  → Một trong những thú vui của tôi là sưu tập tem.

  • Đứng sau giới từ

   - She left without saying a word.

  → Cô ấy đi mà không nói lời nào.

   - I look forward to meeting you on Monday.

  → Tôi mong chờ được gặp bạn vào thứ hai.

Trong một số cấu trúc khác:

  • Theo sau một số động từ nhất định

   - I am considering studying in Germany.

  → Tôi đang cân nhắc việc du học ở Đức.

  • Theo sau một số danh từ nhất định

   - I have no difficulty finishing the test.

  → Tôi không gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài kiểm tra.

  • Theo sau một số tính từ nhất định

   - It would be worth giving it a try.

  → Cũng đáng để thử một lần chứ.

  • Rút gọn mệnh đề quan hệ

   - The woman teaching English at his school is Ms. Smith.

  → Người phụ nữ dạy tiếng Anh ở trường của anh ấy là cô Smith.

  • Rút gọn mệnh đề trạng ngữ 

   - Getting up late, he was late for work.

  → Vì ngủ dậy trễ, anh ấy đã đi làm trễ.

1.3. Sự khác biệt của danh động từ & danh từ

Giữa danh động từ và danh từ có một vài điểm khác biệt như sau:

  • Sau danh động từ có thể có tân ngữ theo sau, còn danh từ thì không:

   - She avoids using sleeping pills. → "sleeping pills" là tân ngữ của "using".

   - She avoids bright light. → sau "light" không thể có tân ngữ.

  • Trước danh từ có thể dùng mạo từ, còn danh động từ thì không:

   - Swimming was fun. → không dùng mạo từ.

   - The party was fun. → dùng mạo từ "the" trong câu này.

  • Bản chất của danh động từ là một động từ, ta phải dùng trạng từ để bổ nghĩa cho nó; còn với danh từ thì phải dùng tính từ để bổ nghĩa:

   - We prefer eating healthily. →dùng trạng từ "healthily" để bổ nghĩa cho gerund "eating".

   - We have a healthy diet. → dùng tính từ "healthy" để bổ nghĩa danh từ "diet".

1.4. Một số động từ theo sau là một V-ing

Một số động từ theo sau là một V-ing

  • acknowledge : công nhận
  • admit : thừa nhận
  • advise : khuyên nhủ
  • allow : cho phép
  • anticipate : mong đợi
  • appreciate : trân trọng
  • avoid : tránh
  • can’t help : không thể không
  • consider : cân nhắc
  • delay : hoãn lại
  • detest : ghét (ghét cay ghét đắng)
  • discontinue : dừng, không tiếp tục
  • discuss : thảo luận
  • dislike : không thích
  • dispute : tranh chấp
  • endure : chịu đựng
  • enjoy : yêu thích, tận hưởng
  • explain : giải thích
  • fear : sợ
  • feel like : thích (cảm xúc nhất thời)
  • finish : hoàn thành
  • give up : bỏ, bỏ cuộc
  • keep : cứ, tiếp tục
  • mention : nhắc đến
  • mind : phiền
  • miss : nhớ (nhớ nhung)
  • omit : lược bỏ
  • permit : cho phép
  • picture : tưởng tượng, hình dung
  • postpone : hoãn lại
  • practice : luyện tập
  • prevent : phòng tránh
  • propose : đề xuất ý kiến, ý tưởng
  • put off : hoãn lại
  • recall : nhớ lại
  • recommend : khuyến cáo
  • resent : bực bối, tức tối
  • resist : nhịn được, kìm nén, cưỡng lại
  • resume : tiếp tục trở lại
  • risk : mạo hiểm
  • suggest : gợi ý, đề xuất
  • support : hỗ trợ
  • tolerate : chịu đựng, khoan dung
  • understand : hiểu

Ví dụ:

  • We are considering buying a new car.

  → Chúng tôi đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.

  • enjoy jogging in the park.

  → Tôi thích chạy bộ trong công viên.

  • She kept smiling at me.

  → Cô ấy cứ mỉm cười với tôi.

  • He practices speaking English every day.

  → Anh ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.

1.5. Một số danh từ theo sau là V-ing

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số danh từ thì dùng V-ing, nhưng sau một số danh từ khác thì lại dùng To + Verb.

Dưới đây là một số danh từ theo sau là V-ing:

  • difficulty / difficulties : khó khăn
  • problem / problems : vấn đề
  • no use : không có ích gì

Ví dụ:

  • She will have no problem finding a job.

  → Cô ấy sẽ không gặp vấn đề gì khi tìm việc đâu.

  • I have difficulty staying up late.

  → Tôi gặp khó khăn trong việc thức khuya.

  • It's no use crying.

  → Khóc lóc cũng không có ích gì đâu.

1.6. Một số tính từ theo sau là V-ing

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số tính từ thì dùng V-ing, nhưng sau một số tính từ khác thì lại dùng To + Verb.

Dưới đây là một số tính từ theo sau là V-ing:

  • busy : bận làm gì đó
  • worth : đáng làm gì đó

Ví dụ:

  • She was busy studying for the English test yesterday.

  → Hôm qua cô ấy bận học bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng Anh.

  • It would be worth giving it a try.

  → Cũng đáng để thử một lần chứ.

2. Động từ nguyên mẫu có To

2.1. To + Verb (Động từ nguyên mẫu thêm "to")

To + Verb là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm "to" vào trước một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • meet → to meet
  • play → to play
  • talk → to talk
  • sleep → to sleep

2.2. Vị trí & chức năng của dạng động từ To + Verb

  • Theo sau một số động từ nhất định:

  → They want to go home: Họ muốn về nhà.

  • Theo sau một số danh từ nhất định:

  → She has the ability to run the company.

  → Cô ấy có khả năng điều hành công ty.

  • Theo sau một số tính từ nhất định:

  → It is impossible to finish this work in one week.

  → Không thể nào hoàn thành công việc này trong vòng một tuần được.

  • Dạng rút gọn của "in order to", dùng để chỉ mục đích của hành động:

  → I eat less than normal to lose weight. = I eat less than normal in order to lose weight.

  → Tôi ăn ít hơn bình thường để giảm cân.

  • Làm chủ ngữ của câu

  → To travel the world is her dream.

  → Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.

  • Làm tân ngữ / bổ ngữ của câu:

  → My goal is to become a famous writer.

  → Mục tiêu của tôi là trở thành một nhà văn nổi tiếng.

2.3. Một số động từ theo sau là một To + Verb

Một số động từ theo sau là một To + Verb

  • afford : có thể chi trả
  • agree : đồng ý
  • appear : có vẻ
  • arrange : sắp xếp
  • ask : yêu cầu
  • attempt : cố gắng, thử
  • beg : van xin
  • can’t wait : nóng lòng được làm gì
  • care : quan tâm
  • choose : lựa chọn
  • claim : đòi hỏi
  • decide : quyết định
  • demand : yêu cầu
  • deserve : xứng đáng
  • determine : xác định
  • expect : kỳ vọng, mong đợi
  • fail : thất bại
  • get : có cơ hội được làm gì đó
  • guarantee : đảm bảo
  • hesitate : chần chừ
  • hope : hy vọng
  • hurry : vội vàng
  • learn : học
  • manage : xoay sở được
  • neglect : bỏ bê
  • offer : mời chào
  • pay : trả tiền
  • plan : lên kế hoạch
  • prepare : chuẩn bị
  • pretend : giả vờ
  • promise : hứa
  • prove : chứng minh
  • refuse : từ chối
  • request : yêu cầu
  • seem : có vẻ
  • tend : có xu hướng
  • threaten : đe dọa
  • volunteer : xung phong, tình nguyện
  • wait : chờ đợi
  • want : muốn
  • wish : mong muốn, ước muốn

Ví dụ:

  • Their team got to go first.
    Đội của họ được xuất phát đầu tiền.
  • learned to swim when I was five years old.
    Tôi học bơi lúc 5 tuổi.
  • We managed to get to the airport in time.
    Chúng tôi cuối cùng cũng có thể đến sân bay kịp lúc.
  • The children pretended to be sleeping.
    Mấy đứa trẻ giả vờ như đang ngủ.

Một số động từ đi với cả To + Verb và V-ing mà không có nhiều khác biệt về nghĩa

  • begin : bắt đầu
  • can’t bear : không thể chịu đựng
  • can’t stand : không thể chịu đựng
  • continue : tiếp tục
  • hate : ghét
  • like : thích
  • love : yêu thích
  • prefer : thích hơn
  • start : bắt đầu

Ví dụ:

  • He continued doing his homework.

   = He continued to do his homework.

  → Anh ấy tiếp tục làm bài tập về nhà.

  • He loves reading books.

   = He loves to read books.

  → Anh ấy thích đọc sách.

Một số động từ có thể đi với cả To + Verb và V-ing nhưng nghĩa khác nhau

  • forget : quên

  → forget + to Verb : I forgot to lock the door. = Tôi quên khóa cửa rồi (tôi đã không khóa cửa vì tôi quên phải làm vậy),

  → forget + V-ing : I forgot locking the door. = Tôi quên rằng mình đã khóa cửa.

  • go on : tiếp tục

  → go on + to Verb : He went on to study French. = Anh ấy đã làm một việc gì đó xong, và sau đó thì chuyển sang hành động học tiếng Pháp.

  → go on + V-ing : He went on studying French. = Anh ấy đang học tiếng Pháp và vẫn tiếp tục học tiếng Pháp.

  • quit : từ bỏ, dừng lại

  → quit + to Verb : They quit to work here. = Họ bỏ công việc ở nơi khác để làm việc ở đây.

  → quit + V-ing : They quit working here. = Họ bỏ công việc ở đây.

  • regret : hối hận / rất tiếc

  → regret + to Verb : I regret to inform you that your application has not been successful. = Tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng đơn ứng tuyển của bạn không thành công.

  → regret + V-ing : I regret informing her that her application had not been successful. = Tôi hối hận khi đã thông báo với cô ấy rằng đơn ứng tuyển của cô ấy không thành công.

  • remember : nhớ

  → remember + to Verb : I remembered to lock the door. = Tôi nhớ phải khóa cửa (tôi đã khóa cửa vì tôi nhớ ra phải làm vậy).

  → remember + V-ing : I remembered locking the door. = Tôi nhớ là mình đã khóa cửa. 

  • stop : dừng lại

  → stop + to Verb : She stopped to call me. = Cô ấy dừng lại việc đang làm để gọi cho tôi.

  → stop + V-ing : She stopped calling me. = Cô ấy đã không gọi tôi nữa.

  • try : cố gắng / thử

  → try + to Verb : I tried to eat the hotdog quickly. = Tôi cố gắng ăn nhanh cái bánh hotdog.

  → try + V-ing : I tried eating the hotdog quickly. = Tôi thử ăn nhanh cái bánh hotdog.

2.4. Một số danh từ theo sau là To + Verb

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số danh từ thì dùng To + Verb, nhưng sau một số danh từ khác thì lại dùng V-ing.

Dưới đây là một số danh từ theo sau là To + Verb:

  • ability : khả năng
  • advice : lời khuyên
  • agreement : thỏa thuận
  • arrangement : sự sắp xếp
  • attempt : nỗ lực
  • chance : cơ hội
  • choice : lựa chọn
  • decision : quyết định
  • demand : yêu cầu
  • desire : khao khát
  • determination : ý chí quyết tâm
  • dream : ước mơ
  • eagerness : sự háo hức
  • failure : thất bại
  • goal : mục tiêu
  • intention : ý định
  • motivation : động lực
  • need : nhu cầu
  • offer : lời mời chào
  • opportunity : cơ hội
  • order : mệnh lệnh
  • permission : sự cho phép
  • plan : kế hoạch
  • preparation : sự chuẩn bị
  • promise : lời hứa
  • proposal : đề xuất
  • recommendation : khuyến cáo
  • refusal : lời từ chối
  • reluctance : sự miễn cưỡng
  • reminder : lời nhắc nhở
  • request : lời yêu cầu
  • requirement : yêu cầu
  • suggestion : gợi ý, đề xuất
  • tendency : xu hướng
  • way : cách
  • willingness : sự sẵn lòng
  • wish : mong muốn

Ví dụ:

  • Give me a chance to explain.

  → Hãy cho tôi một cơ hội giải thích.

  • There are no plans to build new offices.

  → Chưa có kế hoạch xây văn phòng mới.

  • There's another way to cook this dish.

  → Có một cách khác để nấu món này.

2.5. Một số tính từ theo sau là To + Verb

Tương tự như trường hợp của động từ, sau một số tính từ thì dùng To + Verb, nhưng sau một số tính từ khác thì lại dùng V-ing.

Dưới đây là một số tính từ theo sau là To + Verb:

  • afraid : sợ
  • amazed : kinh ngạc
  • ashamed : xấu hổ
  • careful : cẩn thận
  • certain : chắc chắn
  • content : mãn nguyện
  • delighted : vui mừng
  • determined : quyết tâm
  • eager : háo hức
  • easy : dễ dàng
  • eligible : đủ điều kiện
  • fortunate : may mắn
  • glad : vui lòng
  • happy : vui, hạnh phúc
  • hesitant : lưỡng lự
  • liable : chịu trách nhiệm
  • likely : nhiều khả năng
  • lucky : may mắn
  • pleased : hài lòng, vui lòng
  • proud : tự hào
  • ready : sẵn sàng
  • reluctant : miễn cưỡng
  • sad : buồn
  • shocked : sốc
  • sorry : tiếc
  • surprised : ngạc nhiên

Ví dụ:

  • She was afraid to travel alone.

  → Cô ấy sợ phải đi du lịch một mình.

  • Tickets are likely to be expensive.

  → Vé có nhiều khả năng sẽ đắt.

  • She was not ready to sing.

  → Cô ấy chưa sẵn sàng để hát.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng quan về danh động từ và động từ nguyên mẫu có To. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF