Mời các em cùng tham khảo tài liệu Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất do Hoc247 tổng hợp và biên soạn. Tài liệu giới thiệu đến các em các từ vựng với chủ đề quen thuộc để các em ghi nhớ và sử dụng trong quá trình học Tiếng Anh. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. Chúc các em học tập tốt!
TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ BẾP
THÔNG DỤNG NHẤT
1. Từ vựng về các thiết bị
- Oven: Lò nướng
- Microwave: Lò vi sóng
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Toaster: Máy nướng bánh mì
- Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
- Freezer: Tủ đá
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Kettle: Ấm đun nước
- Stove: Bếp nấu
- Pressure – cooker: Nồi áp suất
- Juicer: Máy ép hoa quả
- Blender: Máy xay sinh tố
- Mixer: Máy trộn
- Garlic press: Máy xay tỏi
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Coffee grinder: Máy nghiền cafe
- Sink: Bồn rửa
- Cabinet: Tủ
2. Từ vựng về dụng cụ ăn uống
- Chopsticks: Đũa
- Soup ladle: Cái môi (để múc canh)
- Spoon: Thìa
- Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Tablespoon: Thìa to
- Teaspoon: Thìa nhỏ
- Wooden spoon: Thìa gỗ
- Fork: Dĩa
- Crockery: Bát đĩa sứ
- Plate: Đĩa
- Cup: Chén
- Saucer: Đĩa đựng chén
- Bowl: Bát
- Glass: Cốc thủy tinh
- Mug: Cốc cà phê
3. Từ vựng về các hoạt động chế biến
- Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
- Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
- Soak: Ngâm nước, nhúng nước
- Bone: Lọc xương
- Drain: Làm ráo nước
- Marinated: Ướp
- Slice: Xắt mỏng
- Mix: Trộn
- Stir: Khuấy, đảo
- Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
- Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
- Crush: Ép, vắt, nghiền.
- Grate: Bào
- Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
- Knead: Nén bột
- Measure: Đong
- Mince: Băm, xay thịt
- Beat: Đánh trứng nhanh
- Bake: Đút lò.
- Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
- Fry: Rán, chiên
- Bake: Nướng bằng lò
- Boil: Đun sôi, luộc
- Steam: Hấp
- Stir fry: Xào
- Stew: Hầm
- Roast: Ninh
- Grill: Nướng
4. Từ vựng về mùi vị thức ăn
- Savory: Mặn
- Salty: có muối; mặn
- Highly-seasoned: đậm vị
- Sweet-and-sour: chua ngọt
- Stinging: chua cay
- Bland: nhạt nhẽo
- Insipid: nhạt
- Minty: Vị bạc hà
- Harsh: vị chát của trà
- Tangy: hương vị hỗn độn
- Unseasoned: chưa thêm gia vị
- Mild: mùi nhẹ
- Cheesy: béo vị phô mai
- Smoky: vị xông khói
5. Từ vựng khác
- Bin: thùng rác
- Cling film: màng bọc thức ăn
- Cookery book: sách nấu ăn
- Dishcloth: khăn lau bát
- Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
- Grill: vỉ nướng
- Kitchen roll: giấy lau bếp
- Plug: phích cắm điện
- Tea towel: khăn lau chén
- Shelf: giá đựng
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Washing-up liquid: nước rửa bát
6. Mẫu câu giao tiếp về nhà bếp
- My mom is going to cook a dish of grilled food.
Mẹ tôi đang chuẩn bị nấu món thịt nướng.
- How should this dish be prepared?
Món ăn này được sơ chế như thế nào vậy?
- What ingredients should this dish prepare?
Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này?
- Can I help you, sir?
Tôi có thể giúp bạn được gì không?
- How many vegetables do we need for salads?
Chúng ta cần bao nhiêu rau cho món salad vậy ạ?
- How about the food on the stove?
Vậy còn thức ăn trong lò nướng thì xử lý thế nào ạ?
- What should we do with this chicken dish?
Chúng ta nên làm gì với món thịt gà?
- Should I and spice to the soup?
Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này không?
- How to use turmeric powder?
Cách dùng bột nghệ như thế nào vậy ạ?
- Please tell me the effect of ginger when cooking?
Hãy cho tôi biết tác dụng của gừng khi chế biến món ăn này là gì?
Đoạn hội thoại:
A: Can I help you, Mom. What should I first do here?
B: Oh, thanks. First, take all the vegetables out of the fridge.
A: Yes, and then?
B: Wash the vegetables in the sink over there.
A: Wash the vegetables. Ok, what’s next, please.
B: Then put all the vegetables near the cutting board.
A: Anything else, Mom?
B: That’s all for now!
Tạm dịch:
A. Mẹ ơi, con có thể giúp gì được gì không ạ. Đầu tiên con nên làm gì ạ.
B. Ô, cảm ơn con. Đầu tiên, giúp mẹ lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé.
A. Dạ, sau đó thì làm gì nữa ạ?
B. Cho rau vào bồn rửa và rửa sạch chúng giúp mẹ.
A. Rửa sạch rau củ sau làm gì tiếp theo ạ?
B. Xếp gọn tất cả rau củ vào thớt.
A. Còn gì nữa không ạ?
B. Hiện tại chỉ có bấy nhiêu việc thôi!
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- 5 phút nắm vững cấu trúc Far from trong Tiếng Anh
- 200 động từ được sử dụng nhiều nhất trong Tiếng Anh
Chúc các em học tập tốt!