YOMEDIA

Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 6 KNTT năm 2023-2024

Tải về
 
NONE

HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh nội dung tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 6 KNTT năm 2023-2024 bao gồm các kiến thức trọng tâm và câu hỏi ôn tập có đáp án hướng dẫn chi tiết sẽ giúp các em rèn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi giữa Học kì 1 sắp tới. Chúc các em đạt được kết quả học tập tốt!

ADSENSE

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Thì Hiện Tại Đơn (The Present Simple)

I. Động từ "to be"

Cách chia động từ "to be” ở thì hiện tại đơn như sau:

Khẳng định: S + tobe + ....

Phủ định: S + tobe + not + ....

Nghi vấn: Tobe + S + ....?

II. Động từ thường

Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như sau:

Thể

Chủ ngữ

Động từ (V)

Ví dụ

Khẳng

định

He/She/lt/ danh từ số ít

V + s/es

She likes books.

(Cô ấy thích những quyển sách.)

He washes his face.

(Anh ấy rửa mặt.)

l/You/We/They/ danh từ số nhiều

V (nguyên thể)

They like books.

(Họ thích những quyển sách.)

I wash my face.

(Tôi rửa mặt.)

Phủ

định

He/She/lt/ danh từ số ít

does not (doesn’t) + V (nguyên thể)

She doesn’t like books.

(Cô ấy không thích những quyển sách.)

He doesn’t wash his face.

(Anh ấy không rửa mặt.)

 

 

l/You/We/They/ danh từ số nhiều

do not (don’t)

+ V (nguyên thể)

They don’t like books.

(Họ không thích những quyển sách.)

I don’t wash my face.

(Tôi không rửa mặt.)

Nghi

vấn

Does + he/she/it/ danh từ số ít...

V (nguyên thể)...?

Does she like books?

(Cô ấy có thích những quyển sách không?)

Does he wash his face?

(Anh ấy có rửa mặt không?)

Do + l/you/we/they/ danh từ số nhiều...

V (nguyên thể)...?

Do they like books?

(Họ có thích những quyển sách không?

Do I wash my face?

(Tôi có rửa mặt không?)

III. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:

1) Thói quen hằng ngày.

Ex: They drive to the office every day.

(Hằng ngày họ lái xe đi làm.)

She doesn't come here very often.

(Cô ấy không đến đây thường xuyên.)

2) Sự việc hay sự thật hiển nhiên.

Ex: We have two children.

(Chúng tôi có 2 đứa con.)

What does this expression mean?

(Thành ngữ này có nghĩa là gì?)

3) Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình.

Ex: Christmas Day falls on a Monday this year.

(Năm nay Giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.)

The plane leaves at 5.00 tomorrow morning.

(Máy bay cất cánh vào lúc 5 giờ sáng ngày mai.)

4) Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.

Tuy những suy nghĩ và cảm xúc này có thể chỉ mang tính nhất thời và không kéo dài, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ex: They don't ever agree with us.

(Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)

She doesn't want you to do it.

(Cô ấy không muốn anh làm điều đó.)

1.2. Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)

- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất để cho thấy việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào.

- Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất với thì hiện tại đơn.

- Chúng ta thường đặt động từ tần suất trước động từ chính và sau động từ "to be".

Ví dụ: 

+ Tom usually takes the bus to school.

(Tom thường đi xe buýt đến trường.)

+ They don't often go to the cinema.

(Họ không thường đi xem phim.)

+ I am never late for school.

(Tôi không bao giờ trễ học.)

- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

+ always: luôn luôn

+ usually: thường xuyên

+ often: thông thường

+ sometimes: thỉnh thoảng

+ never: không bao giờ

1.3. Possessive case (Sở hữu cách)

- Chúng ta sử dụng ‘s sau một tên riêng.

Ví dụ: This is Elena’s room.

(Đây là phòng của Elena.)

- Chúng ta sử dụng ‘s sau một danh từ số ít.

Ví dụ: This is my mum’s book.

(Đây là quyển sách của mẹ tôi.)

1.4. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

- Giới từ chỉ nơi chốn mô tả người hoặc vật đang ở đâu.

- Sau đây là một số giới từ chỉ nơi chốn.

+ in: trong

+ on: trên

+ behind: phía sau

+ under: bên dưới

+ next to: bên cạnh

+ in front of: phía trước

+ between: giữa

 Ví dụ: The books are in the box.

(Những quyển sách ở trong cái hộp.)

1.5. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

I. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

a. Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

– S = I + am

– S = He/ She/ It + is

– S = We/ You/ They + are

⇒ Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

- She is cooking with her mother.

(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English.

(Chúng tôi đang học tiếng Anh.)

b. Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

⇒ Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now.

(Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching the TV at present.

(Hiện tại họ đang không xem TV.)

c. Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

⇒ Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

Are you doing your homework?

(Con đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

Is he going out with you?

(Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

Are they studying English? 

(Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

II. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

-  Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

+ They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

+ Tim is riding his bike to school at the moment. 

(Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

+ He is always coming late.

(Anh ta luôn tới trễ.)

+ Why are you always putting your dirty clothes on your bed?

(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)

+ They are always arguing.

(Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

a. Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. 

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc)

- It is raining now.

(Trời đang mưa)

b. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

- Look! The train is coming. 

(Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. 

(Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)

- Listen! Someone is crying. 

(Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. 

(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. want : muốn

2. like : thích

3. love : yêu

4. need : cần

5. prefer : thích hơn

6. believe : tin tưởng

7. contain : chứa đựng

8. taste: nếm

9. suppose : cho rằng

10. remember : nhớ

11. realize : nhận ra

12. understand: hiểu biết

13. depend: phụ thuộc

14. seem : dường như/ có vẻ như

15. know : biết

16. belong : thuộc về

17. hope : hy vọng

18. forget : quên

19. hate : ghét

20. wish : ước

22. mean : có nghĩa là

23. lack : thiếu

24. appear : xuất hiện

25. sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

(Tôi thích quyển sách này.)

- I’m liking this book. (sai)

IV. Quy tắc thêm -ing cho động từ:

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming,...
 
- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lie – lying ; die – dying,...
 
- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing,...
 
- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...

2. Trắc nghiệm tự luyện

a. Circle the letter A, B, C or D representing the correct answer

1. .......................do you spell your name?

A. What                     B. When                     C. Who                       D. How

2. They play soccer in a …….................

A. stadium                 B. hospital                 C. resturant               D. bakery

3. There is a movie theater ……................ a factory and a restaurant.

A. in                           B. between                C. on                           D. next

4. School starts ……................. 7.30 in the morning.

A. of                           B. in                            C. on                           D. at

5. When ……..................you have English?

A. do                          B. does                       C. are                          D. is

6. We have English ……….............Monday and Thursday.

A. in                           B. on                           C. of                           D. at

7. Mr. Long is a teacher, and this is ................ school.

A. your                       B. my                          C. her                         D. his

8. His house…….................a big garden.

A. have                      B. has                         C. are                          D. is

9. There aren’t ………………… stores near my house .

A. any                        B. some                      C. a                             D. the

10. Do you like music? - ..............................

A. Yes, I do.                                                  B. No, I don’t like.

C. Yes, I am.                                                 D. No, I am not

 

b. Give the correct form the verbs to complete sentences

1. We……………(play) soccer in the yard now.

2. She often………(go) to work at 8.30 in the morning and………….(come) home at 6.00.

3. We……………….( not go) to the zoo very often.

4. Lan and Phuong ……………..(be) in the kitchen.

5. What are you going to do this summer holiday? We……………..(visit) Ha Long bay.

 

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 6 KNTT năm 2023-2024. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF