YOMEDIA

Chuyên đề cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh

Tải về
 
NONE

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Chuyên đề cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh nhằm giúp các em ôn tập kiến thức và chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

ADSENSE

CHUYÊN ĐỀ CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERB)

TRONG TIẾNG ANH

1. Lý thuyết

1.1. Cụm động từ là gì?

- Cụm động từ là từ được cấu tạo từ một động từ với một giới từ, tiểu ngữ hoặc cả hai. Sự kết hợp này tạo ra một nghĩa mới, khác với nghĩa gốc của động từ.

Phrasal verb = verb + preposition/ adverb/ adverb + preposition

1.2. Các dạng cụm động từ

a. Verb + particle (Particle phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ

- Những tiểu ngữ thường được dùng để tạo thành cụm động từ thường là: around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.

Ví dụ:

+ The show must go on. (go on = continue)

(Chương trình phải tiếp tục)

+ The plane took off at 10 p.m (took off = flew into the air)

(Máy bay cất cánh lúc 10 giờ tối)

+ What goes around comes around.

(Gậy ông đập lưng ông)

- Các cụm động từ loại này giữ vai trò làm ngoại động từ (cần tân ngữ) và nội động từ (không cần tân ngữ)

Ví dụ:

+ He suddenly showed up. ⇒ nội động từ

(Anh ta đột ngột xuất hiện)

+ I made up the story. ⇒ ngoại động từ

(Tôi đã bịa ra câu chuyện đó)

- Với các cụm động từ có tân ngữ theo sau, tiểu ngữ (particle) có thể đứng trước hoặc đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

+ My grandmother raised my sisters up.

My grandmother raised up my sisters.

(Ngoại tôi đã nuôi dưỡng các chị của tôi khôn lớn)

+ Put the gun down.

Put down the gun.

(Bỏ súng xuống)

- Thông thường, các tân ngữ dài thường được đặt sau tiểu ngữ (particle)

Ví dụ:

I don’t want to take on this huge responsibility of being a leader of the team.

(Tôi không muốn nhận trách nhiệm to lớn là trở thành trưởng nhóm của cả đội)

- Nếu tân ngữ là các đại từ nhân xưng tân ngữ (me, you, him, us, her, them…), thì đại từ này luôn được đặt trước tiểu ngữ (particle).

Ví dụ:

You should look it up in the dictionary. (Bạn nên tra cứu trong từ điển)

NOT: You should look up it in the dictionary.

b. Verb + preposition (Prepositional phrasal verbs): động từ + giới từ

- Cụm động từ dạng này luôn cần tân ngữ và tân ngữ này luôn đi sau giới từ.

- Các cụm động từ (dạng Verb + preposition) thông dụng: listen to (lắng nghe), look after (trông nom), get over (vượt qua), break into (đột nhập), break down (hỏng), look for (tìm kiếm)…

Ví dụ:

+ They are looking into the problem.

(Họ đang xem xét lại vấn đề)

+ Someone broke into my house last night.

(Có ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua)

- Tuy nhiên, các cụm từ có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng trước giới từ: associate…with (ủng hộ, cổ vũ ), remind…of (gợi nhớ về điều gì đó), rob…of (tước đoạt), thank…for (cám ơn vì điều gì đó), provide…with (cung cấp)…

Ví dụ:

+ The opponent can rob us of victory.

(Đối thủ có thể tước đoạt chiến thắng khỏi chúng ta)

+ You remind me of your mom.

(Con làm ta nhớ tới mẹ con)

+ Thank you for helping me.

(Cảm ơn vì đã giúp đỡ tui)

c. Verb + particle + preposition (Particle prepositional phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ + giới từ

- Đây là loại thứ 3 của phrasal verbs. Phần particle và preposition không thể tách rời nhau, nghĩa của từ thường rất khó đoán: look up to (ngưỡng mộ), put up with (chịu đựng), look forward to (mong chờ), get on with (hòa hợp), catch up with (bắt kịp với)….

Ví dụ:

+ I can’t put up with your girlfriend anymore.

(Mẹ không thể chịu đựng được bạn gái con nữa rồi)

+ I’m looking forward to hearing from you.

(Tôi rất mong nhận được tin tức từ bạn)

- Tân ngữ của dạng Verb + particle + preposition luôn luôn đứng ngay sau giới từ.

Ví dụ: We all look up to our father. (Tất cả chúng tôi đều kính trọng cha mình)

NOT: We all look our father up to. hay We all look up our father to.

- Tuy nhiên, một số cụm từ tiếng anh vẫn có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng ngay sau động từ: fix…up with (sắp xếp, bố trí), put…down to (nghĩ nguyên nhân là), let…in on (nói cho ai biết điều bí mật nào đó), take… out of (trích, rút 1 khoản tiền ra từ số tiền lớn), put…up to (cổ vũ khuyến khích ai làm điều gì ngu ngốc)

Ví dụ:

+ The police put the fire dow to cigarette ash.

(Cảnh sát nghĩ nguyên nhân của vụ cháy là do tàn thuốc lá)

+ My teacher fixed me up with a different test.

(Giáo viên của tôi đã sắp xếp cho tôi 1 bài kiểm tra khác)

2. Bài tập

Bài 1: Hoàn thành câu với một động từ trong A và một từ trong B. Các từ có thể được dùng nhiều hơn một lần.

A: fly; get; go; look; sit; speak;

B: away; by; down; on; out; round; up;

1 The bus was full. We couldn't get on.

2 I've been standing for the last two hours. I'm going to .... for a bit.

3 A cat tried to catch the bird, but it .... just in time.

4 We were trapped in the building. We couldn't .... .5 I can't hear you very well. Can you .... a little?

6 "Do you speak German?" "Not very well, but I can .... ."

7 The cost of living is higher now. Prices have .... a lot.

8 I thought there was somebody behind me, but when I ...., there was nobody there.

2 back at; 3 up to; 4 forward to; 5 away with; 6 up at; 7 in through;

Bài 2: Hoàn thành câu bằng việc kết hợp các từ bên dưới với it/ them/ me.

fill in; get out; give back; switch on; take off; wake up;

1 They gave me a form and told me to fill it in.

2 I'm going to bed now. Can you .... at 6.30?

3 I've got something in my eye and I can't .... .

4 I don't like it when people borrow things and don't .... .

5 I want to use the kettle. How do I .... ?

6 My shoes are dirty. I'd better .... before going into the house.

ĐÁP ÁN

Bài 1

2. sit down;

3. flew away;

4. get out;

5. speak up;

6. get by;

7. gone up;

8. looked round;

Bài 2

2. wake me up

3. get it out

4. give them back

5. switch it on

6. take them off

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Chuyên đề cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF