YOMEDIA

Adjectives

Tải về
 
NONE

Với mong muốn giúp các em học sinh lớp 10 có thêm tài liệu ôn tập về nội dung kiến thức toàn diện về Tính từ, HOC247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Adjectives gồm phần lý thuyết và bài tập kèm đáp án giải chi tiết, giúp các em ôn tập, rèn luyện kĩ năng làm đề. Mời các em cùng tham khảo. Chúc các em đạt kết quả học tập tốt.

ADSENSE

VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ

1. Tính từ là gì?

Tính từ trong tiếng anh (Adjective) là gì? Là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ trong tiếng anh viết tắt là adj.

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:

Tính từ đứng ở đâu trong câu tiếng anh?

2.1. Đứng trước danh từ (Attributive Position):

Ví dụ: She is a beautiful (Cô ấy là một người con gái xinh đẹp)

- Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell

2.2. Đứng sau danh từ (Postpositive Position)

- Một số tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa: Available, imaginable, possible và suitable.

- Một số đi ngay sau các đại từ bất định: something, nothing, anything…

- Chúng cũng được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường

Ví dụ:

+ There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)

+ There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)

+ The road is 10 kms long. (Con đường dài 10km)

+ A building is 20 storeys high. (Toà nhà cao 20 tầng)

2.3. Sau động từ (Predicative Position)

- Tính từ thường đứng sau các động từ to be, liên động từ (be, appear, become, end (up), feel, get, go, grow, keep, look, prove, remain, seem, smell, sound, stay, taste, turn (out)) và 1 số động từ khác (let, make), để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

+ He is not happy. (Anh ấy không được vui)

+ You look exhausted. (Bạn trông có vẻ kiệt sức)

+ It smells so good! (Món này thơm ngon quá)

Lưu ý: Hầu hết các tính từ đều có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ to be và liên động từ. Tuy nhiên, cũng có 1 vài từ chỉ có thể đứng ở 1 vị trí nhất định. Như từ ‘afraid’ chỉ có thể đứng sau động từ to be hoặc liên động từ, ‘previous’ chỉ có thể đứng trước danh từ.

Ví dụ:

+ She is afraid. (Cô ta e sợ)

NOT: The afraid girl said nothing.

+ The previouschapter is not finished. (Chương trước chưa hoàn thành)

NOT: The chapter is previous.

- Các tính từ chỉ mức độ, thời gian hay trật tự chỉ có thể đứng trước danh từ, không thể đứng sau động từ.

3. Chức năng của tính từ:

Tính từ tiếng anh có 2 chức năng chính: mô tả và phân loại

a. Chức năng mô tả (Descriptive Adjective)

- Tính từ được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào.

Ví dụ: The oldman is carrying a big (Người đàn ông già đang bưng cái thùng to)
=> Từ old mô tả cho người đàn ông, từ big mô tả cho cái hộp

- Tính từ mô tả gồm 2 loại:

+ Mô tả chung (không được viết hoa): true, small, nice

+ Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian

b. Chức năng phân loại (Classifying Function /Limiting Adjective): các tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…

Các loại tính từ giới hạn:

- Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives): bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...

- Tính từ xác định (Identifying adjectives): such, same, similar

- Mạo từ (Article): a, an, the

- Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ

- Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.

- Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:

- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective):this, that, these, those

- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): my, his, their, your, her, our, its

- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ

- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm

+ đi kèm với danh từ số ít:another, each, either, little, much, neither và one

+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several

+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some

4. Tính từ tận cùng là "-ing" và "-ed"

Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ miêu tả (boring - bored; interesting - interested), tuy nhiên chúng lại khác biệt về tính chất. Sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed:

a. Tính từ có đuôi –ing:

Diễn tả tính chất của một cái gì đó, hoặc vật/thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Thông thường chủ ngữ của tính từ đuôi -ing là vật nhưng đôi khi nó cũng có thể được dùng để nói đến tính cách của con người (làm cho ai đó cảm thấy như thế nào đó). Tính từ đuôi -ing thường mang nghĩa chủ động.

Ví dụ:

+ My job is interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)

+ The film was fascinating. (Bộ phim thật tuyệt vời)

+ You are so boring! Stop talking to me! (Cậu thật nhạt nhẽo! Đừng nói chuyện với tôi nữa)

b. Tính từ có đuôi –ed:

Diễn tả cảm xúc của một người, họ cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Chúng thường mang nghĩa bị động và đi cùng chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

+ I’m satisfiedwith my job. (Tôi hài lòng với công việc của tôi)

+ Julia is interestedin politics. (Julia rất có hứng thú với chính trị)

+ I feel bored, I want to go home. (Tôi chán quá, tôi muốn về nhà)

c. Các trường hợp dùng tính từ đuôi -ing và -ed:

Someone “interested” (quan tâm) in something (or somebody) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)

Ví dụ:

  • Are you interestedin buying a car? (Bạn có hứng thú muốn mua xe không?)
  • Tom finds English interesting. (Tom thấy Tiếng Anh rất thú vị)
  • Did you meet anyone interestingat the party? (Em có gặp ai thú vị ở bữa tiệc không?)

Someone “surprised” (ngạc nhiên) at something “surprising” (gây ngạc nhiên)

Ví dụ:

+ Everyone was surprisedthat he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên khi anh ta vượt qua kỳ thi)

+ It was quite surprisingthat he passed the examination. (Thật ngạc nhiên khi anh ta vượt qua được kỳ thi)

Someone “disappointed” (thất vọng) about something “disappointing” (làm thất vọng)

Ví dụ:

+ I was disappointedwith the film. (Tôi thấy thất vọng với bộ phim quá)

+ The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)

d. Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed:

Đuôi "-ing"

Đuôi "-ed"

Nghĩa

fascinating

fascinated

mê hoặc

exciting

excited

hào hứng

amusing

amused

thích thú

amazing

amazed

thú vị

embarrassing

embarrassed

xấu hổ

terrifying

terrified

hoảng sợ

worrying

worried

lo lắng

exhausting

exhausted

mệt mỏi

astonishing

astonished

ngạc nhiên

shocking

shocked

hết hồn

disgusting

disgusted

ghê tởm

confusing

confused

bối rối

frightening

frightened

hoảng loạn

5. Tính từ được dùng như danh từ

Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm. Thường có "the" đi trước.

Ví dụ:

+ the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …

+ Are the richreally less generous than the poor? (the rich= rich people, the poor = poor people)

(Có thật là người giàu không rộng lượng bằng người nghèo?)

6. Dấu hiệu nhận biết tính từ

- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…

- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…

- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…

- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…

- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…

- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …

- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …

- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…

- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…

- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ tiếng anh)

- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …

- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …

- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…

- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…

7. Cách thành lập tính từ

a. Thêm hậu tố (Suffixes):

- Một số adj được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ

n/v

adj

hero

heroic

read

readable

wind

windy

child

childish

like

likeable

talk

talkative

beauty

beautiful

use

useful

- Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early

b. Thêm tiền tố (Prefixes):

- Các tiền tố được thêm vào tính từ, làm đổi nghĩa (nghĩa phủ định) của từ đó: -ir, -im, -il, -un, -in

un-

fair -> unfair

happy -> unhappy

sure -> unsure

in-

complete -> incomplete

active -> inactive

appropriate -> inappropriate

im-

possible -> impossible

polite -> impolite

balance -> imbalance

il-

legible -> illegible

legal -> illegal

logical -> illogical

ir-

regular -> irregular

responsible -> irresponsible

reducible -> irreducible

8. Các Loại Tính Từ

Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất, chúng gần giống như chức năng của tính từ.

a. Danh từ (Nouns): đôi lúc danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ

Ví dụ:

+ Rachelle prefers chocolate (Rachelle thích bánh quy sô cô la hơn)

=> Chocolate là danh từ, nhưng ở đây nó đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ khi chỉ ra loại bánh quy.

+ That tree branch fell through my kitchen (Nhánh cây kia rơi qua cửa sổ nhà bếp tôi)

=> Tree và kitchen là danh từ, nhưng ở đây đóng vai trò bổ nghĩa cho nhánh và cửa sổ.

b. Tính từ mô tả riêng (Proper Adjectives): đôi lúc tính từ được tạo thành từ danh từ riêng, chúng được viết hoa

Ví dụ:

+ I can’t believe that this Chinese restaurant served spaghetti, an Italian (Tôi không thể tin được nhà hàng Trung hoa này lại phục vụ món spaghetti, 1 món ăn của Ý)

=> China và Italy là danh từ riêng chỉ nơi chốn. Chúng biến thể thành Chinese và Italian khi được sử dụng như tính từ.

c. Đại từ được sử dụng như tính từ

- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, that, these, those

Ví dụ:

+ These houses belong to the principal.

(Những ngôi nhà này thuộc về thầy hiệu trưởng)

+ This is my (Đây là bàn của tao)

- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Chúng được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Possesive Adjective

Nghĩa

Cách dùng

my

của tôi, của tao

chỉ người nói số ít

our

của chúng tôi/ chúng ta

chỉ người nói số nhiều

your

của bạn/ của các bạn

chỉ người nghe số ít hoặc số nhiều

their

của họ, của chúng nó

chỉ nhiều đối tượng được nói tới

his

của anh ấy, của ông ấy

chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống đực

her

của chị ấy, của bà ấy

chỉ một đối tượng được nói tới thuộc giống cái

its

của nó

chỉ một đối tượng được nói tới nhưng không rõ giới tính

Possesive adjective luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa chủ sở hữu và đối tượng bị sở hữu.

Ví dụ:

+ This is my (Đây là cây viết của tôi)

+ That is his (Kia là cây viết của anh ấy)

+ Those are their (Kia là những chiếc xe gắn máy của họ)

- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose. Đi sau các từ này là danh từ

Ví dụ: Which pen is yours? (Cây bút nào của cậu?)

- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm

+ đi kèm với danh từ số ít: another, each, either, little, much, neither và one

+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several

+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some

Ví dụ:

+ Many people attended Nha Phuong and Truong Giang’s weeding.

(Rất nhiều người tham dự lễ cưới của Nhã Phương và Trường Giang)

+ She has little time for me.

(Cô ấy có rất ít thời gian cho tôi)

+ This cake is so irresistible. I think I'll have another

(Cái bánh này thật là khó cưỡng. Tôi nghĩ là tôi sẽ ăn 1 cái nữa)

+ There are more and more people coming here.

(Ngày càng có nhiều người tới đây)

+ Do you have any questions?

(Các em có câu hỏi nào không?)

9. Trật tự tính từ trong Tiếng Anh

Tính từ có nhiều loại khác nhau, và chúng được sắp xếp theo 1 trật tự nhất định khi đứng trước danh từ:

  • Mạo từ/ Đại từ được dùng như tính từ (Article/Pronoun used as adjective) 
  • Tính từ định lượng: con số, số lượng, dãy/chuỗi (Quality: numbers, amounts, sequence):
  • Tính từ nhận xét (Opinions)
  • Tính từ đo lường (Measurements)
  • Hình dạng (Shape)
  • Điều kiện (Condition)
  • Tuổi tác (Age)
  • Màu sắc (Color)
  • Mẫu mã (Pattern)
  • Nguồn gốc (Origin)
  • Chất liệu (Material)
  • Mục đích (Purpose)

9.1. Mạo từ (Article)/Đại từ được dùng như tính từ

Các đại từ được dùng như tính từ: đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

9.2. Tính từ định lượng:

Tính từ định lượng bao gồm các con số (one, three, five), số lượng ($250), chuỗi (3, 7, 11, 15, 21 …)

9.3. Tính từ nhận xét (Opinions)

- Tính từ nhận xét được chia làm 2 loại: chung và riêng. Tính từ nhận xét chung có thể dùng với bất cứ loại danh từ nào (người, vật, nơi chốn): good, lovely, strange, beautiful, nice, bad…

- Tính từ nhận xét riêng chỉ được dùng cho 1 số loại danh từ cụ thể. Ví dụ:

  • Người và động vật: intelligent, (un)friendly, hard-working
  • Tòa nhà và nội thất: (un)comfortable
  • Thực phẩm: flavorful, tasty, delicious, spicy

- Nếu trong câu có cả 2 loại tính từ nhận xét thì tính từ chung chung được đặt trước.

  • Ví dụ: She is a lovely, smart student.
    (Cô ấy là 1 học sinh dễ thương, thông minh)

9.4. Tính từ đo lường (Measurements - size)

- Các tính từ đo lường chỉ ra kích cỡ, chiều cao, chiều dài, cân nặng của người hoặc vật: big, small, tall, long, short, huge, tiny, heavy, light, enormous, huge…

- Nếu trong câu có nhiều tính từ đo lường thì tính từ chung được đặt trước.

  • Ví dụ: I’ve just bought a huge, heavy desk.
    (Tao mới mua 1 cái bàn to, nặng)

9.5. Hình dạng (Shape)

Các tính từ hình dạng thường gặp: round, square, rectangular, triangular, oval, bent, straight, twisted, flat, pointy, convex, symmetrical.

9.6. Tình trạng (Condition)

Các tính từ tình trạng nói cho ta biết tình trạng của 1 vật/người.

  • Tính từ chỉ tình trạng vật lý: dry, wet, clean, dirty
  • Tính từ chỉ cảm xúc: happy, sad, angry, disappointed, scared
  • Tính từ chỉ tình trạng chung chung: rich, poor, shy

9.7. Tuổi tác (Age)

Tính từ chỉ tuổi tác dùng cho người và vật khác nhau.

  • Cho người: young, youthful, elderly
  • Cho vật: new, antique
  • Cả hai: old, ancient

9.8. Màu sắc (Color)

- Tính từ chỉ màu sắc bao gồm các màu sắc (blue, green, black, reddish, yellowish) và cả các tính chất của màu sắc (transparent, translucent, opaque).

- Nếu sử dụng cả màu sắc và tính chất của màu sắc, thì tính chất đi trước, màu sắc đi sau.

  • Ví dụ: I love this opaque, blue shirt.
    (Tôi yêu chiếc áo màu xanh đục này)

9.9. Mẫu mã (Pattern)

Dùng để mô tả mẫu mã của các chất liệu, vật liệu hoặc của động vật: checked, polka-dot, striped, plaid, flowered

9.10. Nguồn gốc (Origin)

Các tính từ này thường đề cập tới quốc gia hoặc vùng lãnh thổ: American, Viet Nam, Indian, Korean, eastern, asia….

9.11. Chất liệu (Material)

Tính từ này nói cho ta biết 1 vật được làm từ gì: wooden, plastic, steel…

9.12. Mục đích (Purpose)

Tính từ này cho chúng ta biết danh từ nó bổ nghĩa được dùng vào việc gì.

  • Ví dụ: a sleeping bag (1 cái túi ngủ), a shopping cart (1 cái xe mua sắm)

TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG CÂU: Thông thường trong tiếng Anh, chỉ có 2,3 tính từ trong cùng 1 câu. Rất hiếm khi ta gặp toàn bộ tính từ trong 1 câu, nên việc ghi nhớ trật tự tính từ không quá khó nhớ.

Ví dụ:

  • There is a big, blue and wooden house over there.
    (Có 1 ngôi nhà bự màu xanh bằng gỗ ở kia)
  • I saw a huge round hole yesterday.
    (Tôi thấy 1 cái lỗ bự hình tròn ngày hôm qua)

Lưu ý: Trật tự sắp xếp tính từ trong tiếng anh không phải là bất biến, chúng có nhiều quy tắc khác nhau. Nhưng những chỗ khác nhau không nhiều và không có sự khác biệt quá lớn. Một số nơi sắp xếp trật tự tính từ theo dạng Opsacomp, có nghĩa là: opinion - shape - age - color - origin - material - purpose.

10. Cách sử dụng dấu phẩy với tính từ

Không phải lúc nào ta cũng dùng dấu phẩy “,” để ngăn cách và phân tách các tính từ với nhau. Tùy thuộc vào việc các tính từ đó là tích lũy hay phối hợp mà dùng dấu phẩy hay không.

10.1. Tính từ phối hợp (Coordinate adjectives)

- Tính từ phối hợp là các tính từ bổ sung nghĩa cho danh từ như nhau, chúng mô tả cùng một tính năng, đặc điểm. Hầu hết các tính từ phối hợp là tính từ ý kiến hoặc đánh giá. Đối với loại tính từ này ta dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng.

  • Ví dụ: I have a long, huge sofa. (Tôi có 1 chiếc sofa dài, bự)

=> long và huge thuộc cùng 1 loại tính từ hình dạng (Shape), chúng bổ nghĩa cho ghế sofa như nhau.

- Để kiểm tra xem chúng có phải là tính từ phối hợp hay không, ta có thể hoán đổi vị trí các tính từ với nhau xem câu có còn ý nghĩa như ban đầu hay không.

  • Ví dụ: I have a huge, long sofa.
    => Câu vẫn đúng và có ý nghĩa như lúc đầu. 

10.2. Tính từ tích lũy (Cumulative Adjectives)

- Tính từ tích lũy được sắp xếp theo một thứ tự nhất định, chúng dựa vào nhau để tạo ra 1 câu hoàn chỉnh. Chúng quan trọng như nhau và cung cấp các loại thông tin khác nhau. Với loại tính từ này, ta không dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng.

  • Ví dụ: I bought a black steel robot. (Tôi mới mua 1 con robot bằng sắt màu đen)

=> Black và steel thuộc 2 nhóm tính từ khác nhau. Tính từ black dùng để bổ nghĩa cho steel robot.

11. Bài tập

Choose the best answer among A, B, C, D to complete each sentence:

1. Children are _____ with these horror films.

A. Terrify                       B. terrifying                          C. terrified                           D. Terribly

2. They tried to win but their efforts are _____

A. Success                     B. successful                         C. successfully         D. unsuccessful

3. I think that up to now there has not been a real _____ between men and women.

A. Equal                         B. equally                              C. equality                D. equalize

Fill in the blank with the correct adjective.

4. I had never expected to get the job. I was really _____ when I was offered it. (amaze) amazed

5. The earthquake caused terrible _____

A. Destroying                B. destroyed                          C. destruction          D. destroys

6. We were all _____ at his progress.

A. Surprise                     B. surprisingly                      C. surprised             D. surprising

7. He was very _____ with the results of his exam. (disappoint)

A. Disappointingly       B. disappointed                    C. disappointing       D. disappointment

Fill in the blank with the correct adjective.

8. Are you _____ in football? (interest) interested

9. This opportunity will allow students to gain _____ experience.

A. Value                         B. values                                C. valuably                D. valuable

10. The movie on T. V last night made me _____

A. Boredom                   B. bored                                C. bore                       D. boring

11. Some customers were very _____ about the return policy.

A. Confuse                     B. Confuses                           C. confusing              D. confused

12. You look _____. Do you have any problem?

A. Worried                   B. worrying                           C. worries                  D. worrier

13. Customers who purchase more than 50 euro’s worth of items can receive door to door delivery service at no ______ charge

A. Additional                B. addition                            C. adding                   D. additionally

14. These _____ will conserve the earth’s resources. (INNOVATE)

A. Innovate                    B. innovation                        C. innovations         D. innovative

15. A lot of people believe that well-paid jobs are _____ in the city.

A. Plenty                        B. plentiful                            C. abundant               D. B&C

16. Sometimes I have some _____ which can’t be explained.

A. Fell                             B. felling                                C. feel                        D. feelings

17 . I’m _____. Why don’t we go out? (bore)

A. Bored                        B. boring                                C. bore                       D. boredom

18. John has passed all his exams. Isn’t it _____ ? He never studies. (surprise)

A. Surprise                     B. surprisingly                      C. surprised               D. surprising

19. My friends were _____ when I told them that funny joke. (amuse)

A. Amusing                    B. amused                             C. Amusement          D. Amusingly

20. The _____ retail price for the shoe polish is $99, roughly 25% lower than other shoe polishes currently on the market.

A. Suggest                      B. Suggested                         C. suggesting             D. suggestion

21. My nephew was _____ by the clown.

A. Amusing                    B. amused                             C. Amusement          D. Amusingly

22. Physical _____ are good for our health.

A. Activities                  B. activists                            C. actions                  D. acts

23. The motivations for the birth of ASEAN were the desire for a _____ environment.

A. Stable                        B. stability                             C. stably                    D. stabilize

24. Their _____ has lasted for more than 20 years.

A. Friendly                    B. friend                                C. friends                   D. friendship

Fill in the blank with the correct adjective.

25. It was a really _____ experience. Afterwards everybody was very _____. (terrify / shock)

Terrifying - shocked

26. You shouldn’t _____ others if you also have a lot of mistakes.

A. Critic                         B. critical                               C. criticize                D. critically

27. He was _____ when he saw the spider.

A. Frightening               B. frightened                        C. frighten                 D. frightfully

28. It is _____ to drive on the left in Vietnam.

A. Legal                          B. legality                              C. legalistic               D. illegal

29. I’m sorry, I can’t come tonight. I’m completely _____

A. Exhausted                B. exhaust                             C. exhaustedly          D. exhausting

30. The sick man still finds it _____ to stand without support.

A. Discomfort               B. comforting                        C. uncomfortable    D. comfortable

31. He fell off the bike, but his _____ were not serious. (INJURE)

A. Injure                         B. injured                              C. injury                    D. injuries

32. After such a long walk I was really _____ (tire)

A. Tirelessly                  B. tired                                  C. tiring                      D. tiredness

33. You should spend your money _____

A. Economy                   B. economically                   C. economic              D. economical

34. All of us were _____ in the film on TV last night.

A. Interest                      B. interesting                        C. interestingly         D. interested

35. The discussion’s keynote speaker focuses on _____ impacts of future technology on education

A. Variety                      B. variably                            C. variation               D. various

36. The cost of the _____ must be paid by the buyer.

A. Carry                         B. carrying                            C. carried                   D. carriage

37. Everybody was listening. They were _____ in the story.

A. Interested                B. interesting                        C. interest                  D. interests

38. I feel so _____ and sleepy today because I worked late last night.

A. Tiredness                  B. tiring                                  C. tired                      D. tire

39. We got _____ after we had worked for four hours in the field.

A. Exhausted                B. to exhaust                         C. exhaust                 D. exhausting

40. A careful analysis of the _____ products on the market indicated that our product lacked innovation and optional features.

A. Completing               B. Completed                       C. completes             D. completion

41. You should write a letter of _____ to that institute.

A. Inquire                       B. inquiry                              C. inquisition            D. inquisitor

42. They say the economical situation is _____ (worry)

A. Worried                     B. worrying                          C. worries                  D. worrier

43. One of the tasks of the Red Cross is to support local _____ care projects

A. Health                       B. healthy                              C. healthful               D. healthily

44. They are going to _____ the pool to 1.8 meter.

A. Deep                          B. depth                                 C. deepen                  D. deeply

45. Our Design Department has recently purchased the most _____ software available, with the aim of greatly increasing our design capabilities.

A. Sophisticate              B. sophisticating                  C. sophisticated       D. sophistication

46. Why don’t you call the _____ if the lights don’t work?

A. Electricity                 B. electric                              C. electrician           D. electrics

47. Hoa was _____ at my invented story.

A. Amuse                       B. amused                             C. amusing                D. amusement

48. My brother can repair electric _____ very well.

A. Apply                        B. applicator                         C. application           D. appliances

49. Read the book _____ and you can find the information you need.

A. Care                           B. careful                               C. carefulness           D. carefully

50. Let me get an _____ form and we can fill in.

A. Appliance                 B. applicant                           C. applying                D. application

51. You will have to work hard if you want to _____.

A. Succeed                     B. successfully                     C. success                  D. successful

52. Is there anything _____ to do at the weekend? (excite)

A. Exciting                    B. excited                              C. excitedly               D. excitement

53. To become a novelist, you need to be _____.

A. Imagine                     B. imagination                      C. imaginative         D. imaginarily

54. Western women are more _____ than Asian women.

A. Depend                      B. dependent                         C. independent         D. independently

55. There are small _____ between British and American English.

A. Differences              B. different                            C. difference             D. differently

56. He draws cartoons for a _____ magazine.

A. Humour                     B. humorous                         C. human                   D. humorously

57. Liz was very _____ when she had to wait for Harry for half an hour. (annoy)

A. Annoying                  B. annoyed                            C. annoyingly           D. annoyance

58. In the future, many buildings will be _____ by solar energy.

A. Hot                             B. hoter                                  C. hottest                   D. hotter

59. The rhinoceros, whose numbers have dropped alarmingly recently, has been declared a(n) _____ species.

A. Endanger                   B. endangered                      C. dangerous             D. danger

60. She thinks wild animals are _____ but not all of them are dangerous. (frighten)

A. Frightening              B. frightened                         C. frighten                 D. frightfully

61. Further information on _____ public assistance such as cash benefits and self-sufficient programs can be obtained from Administration’s office.

A. Extend                       B. extensive                          C. extent                    D. extension

62. She looked very _____ when I told her we had to change the plan.

A. Confuse                     B. confuses                           C. confusing              D. confused

63. Tam is very _____ with his school result.

A. Disappointment       B. disappoint                        C. disappointed       D. disappointing

64. After running 50 miles, the runners were _____

A. Exhausted                B. exhaust                 C. exhaustedly                      D. exhausting

65. The children are _____ with watching the same programme every day.

A. Bored                        B. boring                    C. bore                                   D. boredom

66. The girls are _____ of the long journey.

A. Tirelessly                  B. tired                      C. tiring                                  D. tiredness

67. Customers must present the _____ identification to complete a transaction.

A. Necessity                  B. necessarily           C. necessitate                        D. necessary

68. I’m _____ of spiders.

A. Frightening               B. frightened            C. frighten                             D. frightfully

69. . I think I could do with a _____ holiday. (relax)

A. Relaxing                   B. relaxed                  C. relax                                  D. relaxation

70. I’m feeling _____ , so I’m going to go home, eat some chocolate, and go to bed early with a good book.

A. Depressed                B. depressingly         C. depressing                        D. depression

Trên đây là toàn bộ nội dung Adjectives. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF