Học247 giới thiệu đến các em học sinh từ vựng của chương trình tiếng Anh lớp 9. Hi vọng với tài liệu đã tổng hợp đầy đủ trong chương trình học sẽ trở thành cẩm nang bổ ích cho các em trong việc ôn tập và ghi nhớ từ đã học.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9
TỪ VỰNG UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
pen pal |
N |
Bạn qua thư (chưa gặp mặt) |
to correspond (with sb) |
V |
Trao đổi thư từ |
-> correspondence |
N |
Việc trao đổi thư, thư từ |
to impress |
V |
Gây ấn tượng |
-> impressive |
Adj |
Gây ấn tượng mạnh mẽ |
-> impression |
N |
An tượng, cảm giác |
friendliness |
N |
Sự thân thiện |
-> friendly |
Adj |
Thân thiện, thân mật |
mausoleum ->Ho Chi Minh’s Mausoleum |
N |
Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác |
mosque |
N |
Nhà thờ hồi giáo |
atmosphere -> peacefull atmosphere |
N |
Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh |
to pray -> prayer |
V N |
Cầu nguyện, cầu khấn Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh |
abroad |
Adv |
Ở hoặc tới nước ngoài |
to depend (on/upon sb/st) dependent Dependence # independence |
V Adj N |
Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc Sự phụ thuộc # độc lập |
in touch (with sb) |
|
Còn liên lạc (với ai) |
-> # out of touch (with sb) |
|
Mất liên lạc (với ai) |
-> keep/stay in touch |
Exp |
Giữ liên lạc (với ai) |
worship |
N |
Sự thờ phượng, tôn kính |
-> to worship |
V |
Thờ, tôn thờ |
ASEAN |
|
Hiệp hội các nước ĐNA |
to divide ( into ) |
V |
Chia, chia ra |
-> division |
N |
Phép chia, sự phân chia |
region |
N |
Vùng, miền |
TỪ VỰNG UNIT 2: CLOTHING
clothing modern clothing |
N |
Quần áo, y phục |
tradictional dress poet |
N N |
Trang phục truyền thống Nhà thơ |
poetry -> line(s) of poetry |
N |
Thơ, thơ ca |
-> poem |
N |
Bài thơ |
musician to mention |
N V |
Nhạc sĩ Nói đến , đề cập đến |
to consist (of st) |
V |
Gồm, bao gồm |
tunic -> a long silk tunic |
N |
Ao dài và rộng (của phụ nữ) |
to slit – slit – slit |
V |
Xẻ, cắt, rọc |
-> slit |
N |
Đường xẻ, khe hở |
loose |
Adj |
Rộng |
-> # tight |
Adj |
Chật |
to design |
V |
Thiết kế |
-> design |
N |
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết |
-> designer |
N |
Nhà thiết kế |
material |
N |
Vải, chất liệu, nguyên liệu |
occasion |
N |
Dịp, cơ hội |
convenient # inconvenient -> convenience |
Adj N |
Tiện lợi, thích hợp |
fashion -> fashionable |
N Adj |
Thời trang, mốt Hợp thời trang |
to print |
V |
In |
TỪ VỰNG UNIT 3: A TRIP TO A COUNTRYSIDE
to plow |
V |
Cày, xới |
-> plow |
N |
Cái cày |
to harvest |
V |
Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) |
crop |
N |
Vụ mùa, mùa màng |
to join |
V |
Gia nhập, tham gia |
to lie – lay – lain |
V |
Nằm, ở vị trí |
rest |
N |
Sự nghỉ ngơi |
-> to rest |
V |
Nghỉ, nghỉ ngơi |
journey |
N |
Chuyến đi, cuộc hành trình |
-> to journey |
V |
Đi du lịch |
banyan (tree) |
N |
Cây đa |
entrance |
N |
Lối vào |
snack |
N |
Bữa ăn nhẹ |
TỪ VỰNG UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
foreign |
adj |
(thuộc về) nước ngoài |
Foreign language foreigner |
N
|
Ngoại ngữ Người nước ngoài |
to examine |
V |
Kiểm tra, hỏi thi |
-> examiner |
N |
Giám khảo |
-> examinee = candidate |
N |
Thí sinh |
to go on = continue |
V |
Tiếp tục |
aspect |
N |
Mặt, khía cạnh |
to attend |
V |
Tham gia, tham dự |