-
Bài tập 1 trang 8 VBT Toán 4 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm:
-
Bài tập 2 trang 8 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào ô trống:
-
Bài tập 3 trang 8 VBT Toán 4 tập 1
Nối theo mẫu:
-
Bài tập 4 trang 8 VBT Toán 4 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm:
a) Số “tám nghìn tám tăm linh hai” viết là ………………………………………………………………
b) Số “hai trăm nghìn bốn tăm mười bảy” viết là …………………………………………………….....
c) Số “chín trăm linh năm nghìn ba trăm linh tám” viết là ……………………………………………...
d) Số “một trăm nghìn khong trăm mười một” viết là …………………………………………………..
-
Bài tập 1 trang 9 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 14 000 ; 15 000 ; 16 000 ; ………… ; …………… ; ……………
b) 48 600 ; 48 700 ; ………… ; ………… ; …………… ; ……………
c) 76 870 ; 76 880 ; 76 890 ; ………… ; ………… ; ………………
d) 75 697 ; 75 698 ; ………… ; ………… ; …………… ; ……………
-
Bài tập 2 trang 9 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào ô trống:
-
Bài tập 3 trang 9 VBT Toán 4 tập 1
Nối ( theo mẫu) :
-
Bài tập 4 trang 9 VBT Toán 4 tập 1
Viết bốn số có sáu chữ số, mỗi số:
a) Đều có 6 chữ số 1 ; 2 ; 3 ; 5 ; 8 ; 9 là: ……………………………………
b) Đều có 6 chữ số 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 là: ……………………………………