YOMEDIA
NONE

Speaking Unit 8 lớp 7 I believe. I can fly


Nội dung bài học Unit 8 "I believe. I can fly" - Speaking Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn ngay sau đây sẽ giúp các em thực hành các đoạn hội thoại khi làm thủ tục check - in tại sân bay trước giờ cất cánh. Chúc các em học vui và ghi nhớ được nhiều cụm từ hữu ích nhé!

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

THINK! You are at an international airport. How can you do the check-in?

(SUY NGHĨ! Bạn đang ở một sân bay quốc tế. Bạn có thể đăng ký bằng cách nào?)

Guide to answer

I can present my air ticket, passport and documents required to enter/exit the country.

(Tôi có thể xuất trình vé máy bay, hộ chiếu và các giấy tờ cần thiết để nhập cảnh / xuất cảnh.)

Agent: Good afternoon, where are you flying to?

Matsui: Good afternoon. I am flying to Đà Nẵng, Việt Nam.

Agent: Can I see your ticket?

Matsui: Here you are.

Agent: How many people are travelling?

Matsui: My son and I. He is under two.

Agent: Can I have your (1) ……………. and his birth (2) …………….  ?

Matsui: Sure. Here they are.

Agent: Would you like an (3) …………….  seat?

Matsui: I would be very happy.

Agent: OK. Your seat is (4) ……………..

Matsui: Wonderful, thanks. Is it possible to check in the (5) …………….  ?

Agent: Sure, what are you checking in?

Matsui: Just this suitcase and my backpack.

Agent: Let's put them on the scale, one at a time, please.

Matsui: Sure. And by the way, I will (6) …………….  in Singapore. Do I have to pick up my luggage there?

Agent: No, you will pick them up at Đà Nẵng International Airport. Here is your (7) …………….  . Please be at Gate 21 at least 45 minutes before the (8) …………….  .

Matsui: Thank you for your help.

Agent: You’re welcome. Have a nice flight!

1.1. Unit 8 lớp 7 Speaking Task 1

Complete the dialogue with the correct words. Then listen and check

(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ đúng. Sau đó nghe và kiểm tra)

Guide to answer

1. passport

2. certificate

3. aisle

4. 22C

5. luggage

6. transit

7. ticket

8. departure time

Tạm dịch

Nhân viên: Chào buổi chiều, bạn sẽ bay đến đâu vậy?

Matsui: Chào buổi chiều, tôi bay đến Đà Nẵng, Việt Nam.

Nhân viên: Tôi có thể xem vé của bạn không?

Matsui: Của bạn đây.

Nhân viên: Có bao nhiêu người sẽ đi vậy?

Matsui: Con trai tôi và tôi. Nó dưới hai tuổi.

Nhân viên: Tôi có thể có hộ chiếu của bạn và giấy khai sinh của cậu ấy không?

Matsui: Chắc chắn rồi, Chúng đây.

Nhân viên: Bạn có muốn một chỗ ngồi bên lối đi không?

Matsui: Tôi sẽ rất hạnh phúc.

Nhân viên: OK. Chỗ ngồi của bạn là 22C.

Matsui: Tuyệt vời, cảm ơn. Tôi có thể đăng ký hành lí không?

Nhân viên: Tất nhiên rồi, bạn sẽ đăng ký những gì vậy?

Matsui: Chỉ chiếc vali này và ba lô của tôi.

Nhân viên: Hãy đặt chúng lên bàn cân, từng thứ một.

Matsui: Chắc chắn rồi, và nhân tiện, tôi sẽ quá cảnh ở Singapore. Tôi có phải lấy hành lý ở đó không?

Nhân viên: Không, bạn sẽ lấy chúng tại sân bay quốc tế Đà Nẵng. Đây là vé của bạn. Vui lòng có mặt tại Cổng 21 ít nhất 45 phút trước giờ khởi hành.

Matsui: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!

1.2. Unit 8 lớp 7 Speaking Task 2

Cover the dialogue. Which phrases are for checking in at the airport? Listen again and check

(Che lời thoại. Những cụm từ nào dùng để làm thủ tục tại sân bay? Nghe lại và kiểm tra)

KEY PHRASES

Check-in at the airport

1. What’s wrong with you?

2. Where are you flying to?

3. Can I have your passport(s)?

4. What would you like?

5. Would you like a window / an ais?

6. Whata rre you checking in?

7. Have you got any luggages?

8. Have a nice flight!

9. Have a good plane!

Guide to answer

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Làm thủ tục tại sân bay

1. Bạn bị sao vậy?

2. Bạn đang bay đến đâu?

3. Tôi có thể có (các) hộ chiếu của bạn không?

4. Bạn muốn gì?

5. Bạn có muốn một cửa sổ / một lối đi không?

6. Bạn đang kiểm tra cái gì?

7. Bạn có hành lý nào không?

8. Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ!

9. Chúc bạn có một chiếc máy bay tốt!

1.3. Unit 8 lớp 7 Speaking Task 3

Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)

Guide to answer

Học sinh thực hành đoạn hội thoại

1.4. Unit 8 lớp 7 Speaking Task 4

Work in pairs. Rearrange the dialogue, then practise it.

(Làm việc theo cặp. Sắp xếp lại đoạn hội thoại, sau đó thực hành nó.)

1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time.

2. We’re flying to Phú Quốc.

3. Sure. Here it is.

4. Thanks for your help.

5. No. I’ve got only a small handbag.

6. Where are you flying to?

7. Are you checking in any bags?

8. It’s my pleasure. Have a nice flight!

9. Can I have your passport, please? 

Guide to answer

The correct order: 6 – 2 – 9 – 3 – 7 – 5 – 1 – 4 – 8

Tạm dịch

- Bạn đang bay tới đâu?

- Chúng tôi đang bay đến Phú Quốc.

- Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?

- Đảm bảo. Nó đây.

- Bạn có kiểm tra trong túi nào không?

- Không. Tôi chỉ có một cái túi xách nhỏ.

- Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Có mặt tại Cổng số 12 trước giờ khởi hành ít nhất 30 phút.

- Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

- Đó là niềm vui của tôi. Có một chuyến bay tốt đẹp!

1.5. Unit 8 lớp 7 Speaking Task 5

USE IT! Work in pairs. Prepare a dialogue for the following situation. Use the key phrases. Then changing roles

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một đoạn hội thoại cho tình huống sau. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó đổi vai)

Student A (a passenger): You are going to fly,but you forget your passport.

(Học sinh A (một hành khách): Bạn định đi máy bay, nhưng bạn quên hộ chiếu.)

Student B (a check-in agent): You will changeanother flight for him / her.

(Học sinh B (nhân viên làm thủ tục): Bạn sẽ đổi chuyến bay khác cho anh ấy / cô ấy.)

Guide to answer

B: Good morning, where are you flying to?

A: Good morning. I’m flying to Quang Ninh, Viet Nam.

B: Can I see you ticket?

A: Sure, here you are.

B: Can I have your passport?

A: Yes … Oh no, I left it home.

B: Don’t worry. Would you like me to change another flight for you?

A: Wonderful!

B: Is 13.00 p.m today ok?

A: OK. Thanks for your help.

B: It’s my pleasure. Have a nice flight!

Tạm dịch

B: Chào buổi sáng, bạn đang bay đến đâu?

A: Chào buổi sáng. Tôi đang bay đến Quảng Ninh, Việt Nam.

B: Tôi có thể xem vé cho bạn được không?

A: Chắc chắn rồi, của bạn đây.

B: Tôi có thể có hộ chiếu của bạn không?

A: Vâng… Ồ không, tôi đã để nó ở nhà.

B: Đừng lo lắng. Bạn có muốn tôi đổi chuyến bay khác cho bạn không?

A: Tuyệt vời!

B: 13 giờ tối hôm nay có ổn không?

A: Được rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

B: Đó là niềm vui của tôi. Có một chuyến bay tốt đẹp nhé!

Bài tập minh họa

Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)

Question 1: Sue plans study abroad next year according to her parent’s advice.

A. plans

B. study

C. according to

D. advice

Question 2: Don’t forget calling me as soon as you arrive here.

A. Don’t

B. forget

C. calling

D. arrive

Question 3: Lan should seriously to consider becoming a singer. She’s a great talent.

A. should

B. to consider becoming

C. a

D. talent

Question 4: The teacher doesn’t let her students to use their mobile phones in class.

A. The

B. doesn’t let

C. to use

D. in

Key

Question 1: Đáp án B

Study ⇒ to study (plan + to V: dự định làm gì)

Dịch: Sue lên kế hoạch đi du học năm tới theo lời khuyên của bố mẹ cô ấy. 

Question 2: Đáp án C

Calling ⇒ to call (Forget + to V là quên phải làm gì, forget + V ing là quên đã làm gì

Dịch: Đừng quên gọi điện cho tôi ngay khi bạn tới đây

Question 3: Đáp án B

To consider becoming ⇒ consider becoming (Should là trợ động từ khuyết thiếu nên đi sau should là động từ nguyên thể không "to")

Dịch: Lan nên nghiêm tức cân nhắc việc trở thành một ca sĩ. Cô áy là một tài năng tuyệt vời

Question 4: Đáp án C

To use ⇒ use (Let sb do sth: cho phép ai làm gì)

Dịch: Giáo viên không cho phép học sinh của cô ấy sử dụng điện thoại trong lớp học.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em sẽ ghi nhớ một số cụm từ thể hiện sự hướng dẫn Check - in at the airport (Làm thủ tục tại sân bay) như sau:

  • What’s wrong with you?
  • Where are you flying to?
  • Can I have your passport(s)?
  • What would you like?
  • Would you like a window / an ais?
  • Whata rre you checking in?
  • Have you got any luggages?
  • Have a nice flight!
  • Have a good plane!

 

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 7 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Speaking Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF