Lesson A Closer Look 1 - Unit 7 Traffic giới thiệu đến các em ý nghĩa các biển báo, tín hiệu giao thông bằng Tiếng Anh và hướng dẫn các em phát âm /aɪ/ và /eɪ/. Với nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 7 lớp 7 A Closer Look 1 Task 1
Match the words in A with the phrases in B.
(Nối các từ trong cột A với các cụm từ trong cột B.)
Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner.
(Đặt câu của riêng bạn với những cụm từ đó. Sau đó nói với bạn của bạn.)
Example: 1. c (ride a bike)
My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
Guide to answer
1 - c. ride a bike (đi xe đạp)
2 - a. drive a car (đi xe ô tô)
3 - b. sail a boat (chèo thuyền)
4 - e. go on foot (đi bộ)
5 - d. travel by air (đi máy bay)
Make the sentences (Viết thành câu)
1. My father taught me how to ride a bike.
(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)
2. My father usually drives a car to work.
(Bố tôi thường lái ô tô đi làm.)
3. I can sail a boat in Ha Long Bay.
(Tôi có thể chèo thuyền ở Vịnh Hạ Long.)
4. I sometimes go on foot to school.
(Tôi thỉnh thoảng đi bộ đến trường.)
5. Nowadays, people can travel by air to anywhere in the world.
(Ngày nay, mọi người có thể đi máy bay đến bất cứ đâu trên thế giới.)
1.2. Unit 7 lớp 7 A Closer Look 1 Task 2
Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)
Guide to answer
1. Traffic lights (Đèn giao thông)
2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
3. No right turn (không được rẽ phải)
4. Cycle lane (Làn đường cho người đi xe đạp)
5. School ahead (Trường học ở phía trước)
6. No cycling (Cấm xe đạp)
1.3. Unit 7 lớp 7 A Closer Look 1 Task 3
Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói về những biển báo nào trong Bài 2 mà bạn nhìn thấy trên đường đến trường.)
Example
A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights. (Trên đường đến trường, có một ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy một vài đèn giao thông.)
B: On my way to school, there is a hospital, so I see a “hospital ahead sign”. (Trên đường đến trường, có một bệnh viện, vì vậy tôi nhìn thấy biển báo “bệnh viện ở phía trước”.)
Guide to answer
A: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)
B: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.
(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)
1.4. Unit 7 lớp 7 A Closer Look 1 Task 4
Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.
(Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/.)
Guide to answer
1.5. Unit 7 lớp 7 A Closer Look 1 Task 5
Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.
(Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó, nghe, kiểm tra và nhắc lại.)
1. The bus station is far from my house
2. Remember to ride your bike carefully.
3. We must obey traffic rules for our safety.
4. You have to get there in time for the train.
5. Don't ride on the pavement.
Guide to answer
1. The bus station /ˈsteɪ.ʃən/ is far from my /maɪ/ house.
2. Remember to ride /raɪd/ your bike /baɪk/ carefully.
3. We must obey /əʊˈbeɪ/ traffic rules for our safety.
4. You have to get there in time /taɪm/ for the train.
5. Don't ride /raɪd/ on the pavement /ˈpeɪv.mənt/.
Tạm dịch
1. Bến xe xa nhà tôi.
2. Nhớ đi xe đạp cẩn thận.
3. Chúng ta phải tuân thủ luật lệ giao thông vì sự an toàn của chúng ta.
4. Bạn phải đến đó kịp giờ tàu hỏa.
5. Đừng đi xe trên vỉa hè.
Bài tập minh họa
Label the signs with the words/phrases below (Gắn nhãn các biển báo bằng các từ / cụm từ bên dưới)
Key
a. Watch Children
b. No Pedestrian Crossing
c. No truck
d. Right Curve Ahead
e. Right Turn
f. Right Lane Ends
g. Emergency Vehicle Warning
h. Danger Railroad Crossing
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Từ vựng
- Traffic lights: Đèn giao thông
- Hospital ahead: Bệnh viện ở phía trước
- No right turn: Không được rẽ phải
- Cycle lane: Làn đường cho người đi xe đạp
- School ahead: Trường học ở phía trước
- No cycling: Cấm xe đạp
- Phát âm /aɪ/ và /eɪ/:
- Âm /aɪ/: cycle /ˈsaɪ.kəl/; fly /flaɪ/; fine /faɪn/; sign /saɪn/; motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/; ...
- Âm /eɪ/: sail /seɪl/; train /treɪn/; plane /pleɪn/; station /ˈsteɪ.ʃən/; pavement /ˈpeɪv.mənt/; ...
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - A Closer Look 1
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 7 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.
-
Câu 1: Find the word with different sound in the underline part in each line
Find the word with different sound in the underline part in each line: plane, narrow, station, brake
- A. plane
- B. narrow
- C. station
- D. brake
-
Câu 2:
Find the word with different sound in the underline part in each line: left, step, forget, water
- A. left
- B. step
- C. forget
- D. water
-
- A. mistake
- B. relation
- C. machine
- D. indicate
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 7 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247