Qua nội dung bài học Unit 5 Food and drink - Skills 2 môn Tiếng Anh 7 chương trình Kết nối tri thức được HOC247 biên soạn và tổng hợp giúp các em tìm hiểu thực đơn trong ba bữa ăn chính hằng ngày của người Việt Nam thông qua hai kỹ năng chính là Listening và Writing. Để đi sâu vào tìm hiểu và nghiên cứu nội dung bài học, mời các em cùng tham khảo nội dung chi tiết trong bài học dưới đây.
Tóm tắt bài
1.1. Unit 5 lớp 7 Listening Task 1
Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner? (Những người trong khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối lúc mấy giờ?) 2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner? (Họ thường ăn gì vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối?) |
Guide to answer
1. They usually have breakfast at 7.00 a.m. They usually have lunch at 11 p.m. They usually have dinner at 7 p.m.
(Họ thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng. Họ thường ăn trưa lúc 11 giờ tối. Họ thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
2. They eat a light breakfast with many kind of foods like pho, bread and milk. At lunch, they eat rice with many dishes. And at dinner, they have a big dinner with fish, meat, or vegetables.
(Họ ăn sáng nhẹ nhàng với nhiều loại thức ăn như phở, bánh mì và sữa. Đến bữa trưa, họ ăn cơm với nhiều món. Và vào bữa tối, họ có một bữa tối thịnh soạn với cá, thịt hoặc rau.)
1.2. Unit 5 lớp 7 Listening Task 2
Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear.
(Hãy nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn đồ ăn thức uống mà bạn nghe thấy.)
Guide to answer
The correct answer: eel soup, green tea
Tạm dịch
- Eel soup: canh lươn
- Cakes: bánh
- Green tea: trà xanh
- Coffee: cà phê
- Toast: bánh mì nướng
Đáp án đúng; canh lươn, trà xanh
1.3. Unit 5 lớp 7 Listening Task 3
Listen again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu ✓ vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Guide to answer
Audio Script
People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread. Sometimes we have instant noodles or xoi (ticky rice). Lunch often starts at 11:30 am. Most of us have lunch at home. We often have rice, fish, meat, and vegetables. Dinner is the main meal of the day. It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat. We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. I think the food in my area is fabulous. It's very healthy and delicious.
Tạm dịch
Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa một ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Đối với bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc súp lươn với bánh mì. Đôi khi chúng tôi có mì ăn liền hoặc xôi (gạo tẻ). Bữa trưa thường bắt đầu lúc 11:30 sáng. Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà. Chúng tôi thường ăn cơm, cá, thịt và rau. Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày. Đó cũng là thời gian các thành viên trong gia đình quây quần tại nhà nên sẽ lâu hơn một chút so với những bữa cơm khác. Nó thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường có cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt. Chúng tôi thường nói về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi có một số trái cây và trà xanh. Tôi nghĩ rằng thức ăn trong khu vực của tôi là tuyệt vời. Nó rất lành mạnh và ngon.
1.4. Unit 5 lớp 7 Writing Task 4
Make notes about the eating habits in your area.
(Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.)
Guide to answer
1.5. Unit 5 lớp 7 Writing Task 5
Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.)
Guide to answer
People in my village usually eat three meals a day including breakfast, lunch, and dinner. At 7.00 a.m., they usually have a light breakfast with bread, pho or noodle and drink milk or tea. Lunch usually starts 11.00 a.m. They usually have rice, fish and drink juice or milk for lunch. Dinner usually starts at 7.00 p.m. with rice, lots of vegetables, some meat and fish. Then they usually have some tea.
Tạm dịch
Người dân làng tôi thường ăn ba bữa một ngày gồm bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Lúc 7 giờ sáng, họ thường ăn sáng nhẹ với bánh mì, phở hoặc bún và uống sữa hoặc trà. Bữa trưa thường bắt đầu từ 11 giờ trưa. Họ thường ăn cơm, cá và uống nước trái cây hoặc sữa cho bữa trưa. Bữa tối thường bắt đầu lúc 7 giờ tối với cơm, nhiều rau, một ít thịt và cá. Sau đó, họ thường uống một ít trà.
Bài tập minh họa
Make sentences using the words and phrases given. (Đặt câu bằng cách sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn.)
1. There /be / meat/ and/ sugar/ your/ diet.
2. I / be/ very/ thirsty/ and/ I / need/ water.
3. My father/ like/ eat/ fish/ than/ eat/ meat.
4. Many/ foreigners/ like/ eat/ Vietnamese food/ because / it/very/ strange/ interesting.
5. Banh Chung/ be/ Vietnamese/ traditional/ dish/ that /must/ part / Tet meals.
6. How much/ fruits/ vegetables/ you / eat/ a / day?
7. Can/ you/ tell/ me / how/ cook/ beef/ noodle?
8. What/ your/ favorite/ dish/ breakfast?
Key
1. There is much meat and sugar in your diet.
2. I was very thirsty and I need some water.
3. My father likes eating fish than eating meat.
4. Many foreigners like to eat Vietnamese food because it is very strange and interesting.
5. Banh Chung is a Vietnamese traditional dish that must be a part of Tet meals.
6. How much fruits and vegetables do you eat in a day?
7. Can you tell me how to cook beef noodle?
8. What is your favorite dish for breakfast?
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em đã luyện nghe và viết về 3 bữa ăn chính của người Việt và xây dựng thực đơn đa dạng, phổ biến ở từng vùng miền trong mỗi bữa ăn. Hi vọng qua bài học này, các em sẽ hoàn chỉnh thực đơn của mình trong các bữa ăn hằng ngày để đảm bảo dinh dưỡng và đạt hiệu quả trong học tập và công việc.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Skills 2
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 7 Kết nối tri thức Skills 2 - Kỹ năng 2.
-
Câu 1: Make questions with “How much” or “How many” and the cues given.
water/ you/ drink/ every day?
- A. How much water do you drink every day?
- B. How many water do you drink every day?
- C. How much water does you drink every day?
- D. How many water does you drink every day?
-
Câu 2:
students/ in you class?
- A. How much students are there in your class?
- B. How many students is there in your class?
- C. How many students are there in your class?
- D. How much students is there in your class?
-
- A. How much hours does you sleep every night?
- B. How many hours are you sleep every night?
- C. How much hours do you sleep every night?
- D. How many hours do you sleep every night?
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 5 - Skills 2 Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247