YOMEDIA
NONE

Speaking Unit 3 lớp 7 The past


Cùng HOC247 chia sẻ những hoạt động thú vị cuối tuần vừa qua của bản thân thông qua nội dung bài học Unit 3 "The past" - Speaking Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo. Thông qua đó, các em có thể cải thiện kỹ năng Nói của mình bằng việc tạo ra nhiều đoạn hội thoại tương tự với chủ đề quen thuộc này. Hi vọng đây sẽ là một tiết học hay và bổ ích cho các em!

ATNETWORK
YOMEDIA
 

Tóm tắt bài

THINK! Say three things you did last weekend. Did you have fun?

(SUY NGHĨ! Nói ba điều bạn đã làm vào cuối tuần trước. Bạn có vui không?)

Guide to answer

Last weekend I visited my grandparents, after that I went to the bookstore and then I had a party.

(Cuối tuần trước tôi đi thăm ông bà, sau đó tôi đến nhà sách và rồi tôi tổ chức một bữa tiệc.)

Yes, I did.

(Vâng, tôi vui.)

Sarah: Hey, Mark. (1) How / What was your weekend?

Mark: Not bad, thanks. I played football andI got a haircut. What do you think?

Sarah: It looks great. Very cool. I got a haircut, too.

Mark: When?

Sarah: Two weeks (2) before / ago. But nobody noticed.

Mark: Oh dear. So, what about you? What did you (3) go / do?

Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny’s house on Saturday night.

Mark: Oh, right. How was that?

Sarah: It wasn’t (4) bad / brilliant. Jenny was sick so I didn’t sleep much and I was too tired to go out on Sunday.

Mark: Bad luck! I met some (5) family / friends for a picnic on Sunday.

Sarah: Really? What (6) was / were it like?

Mark: It was fun.

Sarah: Oh, you had a much better weekend.Can I come out with you next time?

1.1. Unit 3 lớp 7 Speaking Task 1

Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What did Mark do? Did Sarah have a good weekend? 

(Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark đã làm gì? Sarah có một ngày cuối tuần tốt không?)

Guide to answer

Sarah: Hey, Mark. How was your weekend?

(Này, Mark. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Mark: Not bad, thanks. I played football and I got a haircut. What do you think?

(Không tệ, cảm ơn. Tôi chơi bóng và cắt tóc. Bạn nghĩ sao?)

Sarah: It looks great. Very cool. I got ahaircut, too.

(Nó trông rất tuyệt. Rất ngầu. Tôi cũng đi cắt tóc.)

Mark: When? (Khi nào?)

Sarah: Two weeks ago. But nobody noticed.

(Hai tuần trước. Nhưng không ai để ý.)

Mark: Oh dear. So, what about you? What did you do?

(Ôi trời. Vậy còn bạn thì sao? Bạn đã làm gì?)

Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny’s house on Saturday night.

(À, tôi ở nhà của bạn tôi, Jenny vào tối thứ Bảy.)

Mark: Oh, right. How was that?

(Ồ, đúng rồi. Hôm đó thế nào?)

Sarah: It wasn’t brilliant. Jenny was sick so I didn’t sleep much and I was too tired to go out on Sunday.

(Nó không tuyệt lắm. Jenny bị ốm nên tôi không ngủ được nhiều và tôi quá mệt để đi ra ngoài vào Chủ nhật.)

Mark: Bad luck! I met some friends for a picnic on Sunday.

(Thật không may! Tôi đã gặp vài người bạn để đi dã ngoại vào Chủ nhật.)

Sarah: Really? What was it like?

(Thật không? Nó thế nào?)

Mark: It was fun. (Nó rất vui.)

Sarah: Oh, you had a much better weekend. Can I come out with you next time?

(Ồ, bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời hơn nhiều. Tôi có thể đi chơi với bạn lần sau được không?)

1.2. Unit 3 lớp 7 Speaking Task 2

Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.

(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ khoá. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

KEY PHRASES 

Asking for and giving opinions

How was (1) ……………….. ?

Not (2) ………………..   , thanks.

What (3) ………………..  think?

It looks (4) ………………..   . Very (5) ………………..   .

How (6) ……………….. that?

It wasn’t (7) ………………..   .

What was it (8) ………………..  ?

It was (9) ………………..  

Guide to answer

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Asking for and giving opinions (Yêu cầu và đưa ra ý kiến)

How was your weekend? (Cuối tuần của bạn như thế nào ?)

Not bad, thanks. (Không tồi cảm ơn.)

What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

It looks great. Very cool(Nó trông tuyệt. Rất ngầu.)

How was that? (Nó thế nào?)

It wasn’t brilliant(Nó không tuyệt lắm.)

What was it like(Nó thế nào?)

It was fun(Thật là vui.)

1.3. Unit 3 lớp 7 Speaking Task 3

Practise the dialogue with your partner.

(Thực hành đối thoại với bạn của bạn.)

Guide to answer

Học sinh thực hành đoạn hội thoại

1.4. Unit 3 lớp 7 Speaking Task 4

Cover the dialogue and the Key Phrases. Complete the mini-dialogues. Listen and check. Practise them with your partner

(Che đoạn cuộc đối thoại và các Cụm từ khoá. Hoàn thành các cuộc đối thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Thực hành chúng với đối tác của bạn)

A: How (1) …………. weekend?

B: Not (2) …………..  . I went shopping on Saturday. I bought these headphones. (3) ………….  think?

A: (4) …………. cool.

A: What (5) …………. at the weekend?

B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.

A: (6) …………. like?

B: (7) …………. brilliant, to be honest.

Guide to answer

A: How was weekend?

(Cuối tuần thế nào?)

B: Not bad. I went shopping on Saturday. I bought these headphones. What do you think?

(Không tệ. Tôi đã đi mua sắm vào thứ bảy. Tôi đã mua chiếc tai nghe này. Bạn nghĩ sao?)

A: Very cool.

(Rất tuyệt.)

A: What did you do at the weekend?

(Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)

B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.

(À, tôi đã đi xem phim vào tối thứ bảy. Tôi đã xem The Fast and the Furious.)

A: What was it like?

(Nó như thế nào?)

B: It wasn’t brilliant, to be honest.

(Thành thật mà nói, nó không tuyệt lắm.)

1.5. Unit 3 lớp 7 Speaking Task 5

USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue about your weekend using the Key Phrases.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới về ngày cuối tuần của bạn bằng các Cụm từ khoá.)

Student A: Tell student B about your weekend. You did something different each day and enjoyed your weekend.

(Kể cho học sinh B nghe về ngày cuối tuần của bạn. Bạn đã làm điều gì đó khác nhau mỗi ngày và tận hưởng ngày cuối tuần của bạn.)

Student B: You only did one thing at the weekend. It wasn’t great. Tell student A why.

(Bạn chỉ làm một việc vào cuối tuần. Nó không tuyệt vời. Cho học sinh A biết tại sao.)

Guide to answer

A: How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn thế nào?)

B: Not bad, thanks. What did you do?

(Không tệ, cám ơn bạn. Bạn đã làm gì?)

A: I went to a football match on Saturday.

(Tôi đã đi xem một trận đấu bóng đá vào thứ Bảy.)

Bài tập minh họa

Give the correct form of the word (Cho dạng đúng của từ)

1. What ____________ (do) you do last night? I ________ (do) my homework.

2. They weren’t hungry, so they ________ (not eat) anything.

3. My grandparents ____ (be) very tired after the trip.

4. We ______ (have) a great time in Da Nang last year.

5. John _________ (write) a letter to his father two days ago.

6. Did you _________ (come) to Linda's party last night?

Key

1. What did you do last night? I do my homework.

2. They weren’t hungry, so they didn't eat anything.

3. My grandparents were very tired after the trip.

4. We had a great time in Da Nang last year.

5. John wrote a letter to his father two days ago.

6. Did you come to Linda's party last night?

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em đã nắm được:

  • Cách tạo đoạn hội thoại và đóng vai thực hành về chủ đề các hoạt động giải trí vào cuối tuần
  • Củng cố cấu trúc của Thì Quá khứ đơn

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 7 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Speaking Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON