Lesson Puzzles and Games khép lại nội dung Unit 2 "Communication" với nhiều hoạt động giải ô chữ, quan sát tranh và kiến thức bổ ích. Các em sẽ được ôn tập và thực hiện một cách thành thạo của cấu trúc Thì Hiện tại đơn và Thì Hiện tại tiếp diễn. Cùng HOC247 hoàn thành các hoạt động của bài học ngay bên dưới nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 2 lớp 7 Puzzles and Games Task 1
Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to make a mystery word.
(Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó, sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh để tạo thành một từ bí ẩn.)
Guide to answer
1. EMOTICONS (biểu tượng cảm xúc)
2. VIDEO CHAT (trò chuyện qua video)
3. LETTER (lá thư)
4. SOCIAL MEDIA (phương tiện truyền thông)
5. TEXT MESSAGE (tin nhắn văn bản)
6. MOBILE PHONE (điện thoại di động)
7. SYMBOLS (biểu tượng)
The mystery word is: CONVERSATIONS
(Từ bí ẩn là:những cuộc trò chuyện)
1.2. Unit 2 lớp 7 Puzzles and Games Task 2
SENTENCE RACE. Work in groups. Order the words to make present continuous sentences. Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence.
(CUỘC ĐUA TẠO CÂU. Làm việc nhóm. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hiện tại tiếp diễn. Ghi ba điểm để về đích đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
still / for / She’s / bus / waiting / the / school
She’s still waiting for the school bus.
(Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.)
1. isn’t / very / maths / Our / teacher / well /feeling / today
2. his / playing / Jake / and / park / brother /in / the / are / football
3. phone’s / His / answering / ringing / he /but / isn’t
4. living / My / aren’t / us / now /grandparents / with
5. my / working / I’m / landline / afraid /moment / the / isn’t / at
Guide to answer
1. Our maths teacher isn’t feeling very well today.
(Giáo viên toán của chúng tôi hôm nay không được khỏe.)
2. Jake and his brother are playing football in the park.
(Jake và anh trai đang chơi đá bóng trong công viên)
3. His phone’s ringing but he isn’t answering.
(Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.)
4. My grandparents aren’t living with us now.
(Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.)
5. I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
(Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.)
1.3. Unit 2 lớp 7 Puzzles and Games Task 3
Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs.
(Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết động từ ngôn ngữ điện thoại.)
(c) = consonant
(v) = vowel
3(c) 4(v) 2(v) 5(c) = dial (gọi)
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c)
2. 8(c) 6(v) 7(c)8(v) 7(c)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c)
5. 7(c) 8(v) 8(c)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v)
Guide to answer
1. send (gửi)
2. top up (nạp tiền)
3. download (tải xuống)
4. hang up (treo lên)
5. put (đặt)
6. speak up (nói to lên)
7. leave (để lại)
1.4. Unit 2 lớp 7 Puzzles and Games Task 4
WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.
(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
- Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are and what they’re doing.Write their names on Picture A.
- Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!
What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Is he wearing a … ? (Ông ấy đang mặc… phải không?)
Guide to answer
Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)
Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)
Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)
Student B: -Yes, he is. (Vâng.)
2.
Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)
Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)
Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)
Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)
Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
3.
Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)
Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)
Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)
Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)
Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
4.
Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)
Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.
Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)
Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
6.
Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)
Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
1.5. Unit 2 lớp 7 Puzzles and Games Task 5
Work in groups. Talk about each other following the instructions.
(Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn.)
- Take it in turns to toss a coin.
- If the coin lands on "head", say a present simple sentence about someone in your class.
-If the coin lands on "tails", say a present continuous sentence about someone in your class.
Maria speaks three languages.
(Maria nói được ba thứ tiếng.)
Lucas is speaking to the teacher.
(Lucas đang nói chuyện với giáo viên.)
Tạm dịch
- Lần lượt tung đồng xu.
- Nếu đồng xu rơi xuống là "ngửa", hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.
- Nếu đồng xu rơi xuống là "sấp", hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.
Bài tập minh họa
Complete the sentences. Use the present simple or simple continuous form of the verbs. (Hoàn thành các câu. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn của động từ.)
1. What (you/be) _____ now?
2. _____ you (do) _____ exercises every morning?
3. She often (go) _____ to school by bike.
4. _____ your father (read) _____ newspaper in the living at the moment?
5. Nam (teach) _____ the children in the class how to pronunce now.
6. The weather (be) _____ nice and sunny today.
7. I never (take) _____ photos.
Key
1. are you doing
2. Do you do
3. goes
4. Is your father reading
5. is teaching
6. is
7. take
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần củng cố về cách dùng của Thì Hiện tại đơn và Thì Hiện tại tiếp diễn như sau:
- Chúng ta dùng hiện tại tiếp diễn cho những hành động đang diễn ra.
- Chúng ta dùng hiện tại đơn cho thói quen hoặc những hành động lặp đi lặp lại.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Puzzles and Games
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - Puzzles and Games chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Chân trời sáng tạo Puzzles and Games - Câu đố và trò chơi.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 2 - Puzzles and Games Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247